Ôn thi Viết VSTEP – Chủ đề Du học

VSTEP Wiritng chủ đề Du học

Hướng dẫn ôn thi VSTEP Writing, đề thi chủ đề Du học, bao gồm: đề thi tiêu chuẩn VSTEP, dàn ý, cách triển khai chi tiết, các bài viết mẫu cho B1, B2, bản dịch và các từ vựng và câu cơ bản liên quan chủ đề cho người học.

Đề thi

You should spend about 40 minutes on this task.

Studying abroad may be one of the most beneficial experiences for a student.

When studying abroad, students have the opportunity to study in a foreign nation and obtain an international degree which is an advantage for their future personal development and better job opportunities. However, students also have a number of difficulties such as language barrier and homesickness.

Write an essay to an educated reader to discuss the advantages and disadvantages of studying overseas. Include reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar.

Dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

Du học có thể là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất đối với sinh viên.

Khi đi du học, sinh viên có cơ hội học tập ở nước ngoài và lấy bằng cấp quốc tế, đây là lợi thế cho sự phát triển cá nhân trong tương lai và cơ hội việc làm tốt hơn. Tuy nhiên, sinh viên cũng gặp một số khó khăn như rào cản ngôn ngữ và nỗi nhớ nhà.

Viết một bài luận cho một độc giả có học thức để thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc du học. Bao gồm các lý do và bất kỳ ví dụ có liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Bạn nên viết ít nhất 250 từ. Phản hồi của bạn sẽ được đánh giá về mặt hoàn thành Nhiệm vụ, Tổ chức, Từ vựng và Ngữ pháp.

Yêu cầu đề thi

Nêu lợi ích và bất lợi của việc du học.

Dàn ý

Mở bài: Giới thiệu chủ đề về việc du học đã trở thành một xu hướng phổ biến, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Bài viết này sẽ khám phá các lợi ích và những thách thức mà sinh viên có thể gặp phải khi quyết định du học.

Thân bài:

  • Thân bài 1: Đầu tiên, du học mang lại nhiều lợi ích. Sinh viên có cơ hội học tập tại các trường đại học danh tiếng, tiếp xúc với nền giáo dục tiên tiến và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Hơn nữa, họ còn được trải nghiệm văn hóa mới, gặp gỡ bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau, điều này mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về thế giới.
  • Thân bài 2: Tuy nhiên, du học cũng không thiếu những thách thức. Chi phí du học có thể rất cao, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, và vé máy bay. Sinh viên còn phải đối mặt với cảm giác cô đơn khi xa gia đình và bạn bè, đồng thời có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường và văn hóa mới.

Kết bài: Mặc dù du học có cả mặt tích cực lẫn tiêu cực, nhưng đây vẫn là một cơ hội tuyệt vời để sinh viên trau dồi kiến thức và kỹ năng, chuẩn bị cho một tương lai tốt đẹp hơn. Người học nên cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu cá nhân và khả năng tài chính của mình.

Lợi ích

Dàn ý cho B1

Foreign countries offer students better courses.
Các quốc gia khác thường cung cấp cho sinh viên các khóa học tốt hơn.

  • find a good job (kiếm được một công việc tốt)
    Ví dụ: Graduates from international universities often have higher employment rates and better career prospects.
    Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học quốc tế thường có tỷ lệ tuyển dụng cao hơn và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.

  • have a higher quality of life (có chất lượng cuộc sống cao hơn)
    Ví dụ: Exposure to new cultures and lifestyles can significantly improve one’s personal development and worldview.
    Tiếp xúc với các nền văn hóa và lối sống mới có thể cải thiện đáng kể sự phát triển cá nhân và quan điểm thế giới của một người.

Studying abroad helps students become more independent.
Đi du học giúp sinh viên tự lập hơn.

  • do everything by themselves (tự làm mọi việc)
    Ví dụ: Living alone in a foreign country forces students to manage their daily tasks and solve problems on their own.
    Sống một mình ở một quốc gia nước ngoài buộc sinh viên phải tự quản lý các công việc hàng ngày và tự giải quyết các vấn đề.

Students can broaden their mind and relationships.
Du học sinh có thể mở mang đầu óc và các mối quan hệ.

  • make new friends (kết thêm bạn mới)
    Ví dụ: Interacting with students from different backgrounds fosters lasting friendships and networks.
    Tương tác với sinh viên đến từ nhiều nền tảng khác nhau tạo nền tảng cho tình bạn và mạng lưới lâu dài.

  • visit new places (tham quan những địa điểm mới)
    Ví dụ: Students often have opportunities to travel and explore their host country during breaks or field trips.
    Sinh viên thường có cơ hội đi du lịch và khám phá quốc gia chủ nhà trong các kỳ nghỉ hoặc các chuyến đi thực tế.

Dàn ý cho B2

Foreign educational institutions provide students with better courses.
Các cơ sở giáo dục nước ngoài cung cấp cho sinh viên các khóa học tốt hơn.

  • seek for better job opportunities (tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn)
    Ví dụ: Attending prestigious universities increases job prospects in multinational companies.
    Tham gia các trường đại học danh tiếng giúp tăng cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia.

  • contribute to a higher standard of living (góp phần nâng cao mức sống)
    Ví dụ: Higher education obtained abroad often leads to better salaries and living conditions.
    Giáo dục đại học ở nước ngoài thường dẫn đến mức lương cao hơn và điều kiện sống tốt hơn.

Students are able to develop independence.
Du học sinh có thể phát triển tính độc lập.

  • do everything on their own (tự mình làm mọi việc)
    Ví dụ: Managing their finances and daily life abroad teaches students valuable life management skills.
    Việc quản lý tài chính và cuộc sống hàng ngày ở nước ngoài dạy cho sinh viên các kỹ năng quản lý cuộc sống quý giá.

  • become more mature and gain a lot of skills (trưởng thành hơn và học được nhiều kỹ năng)
    Ví dụ: Living alone in a different cultural environment helps students grow emotionally and culturally.
    Sống một mình trong một môi trường văn hóa khác giúp sinh viên trưởng thành về mặt cảm xúc và văn hóa.

Students have more chances to widen their knowledge and relationships.
Du học sinh có nhiều cơ hội hơn để mở rộng kiến thức và các mối quan hệ.

  • build more new friendships (kết thêm nhiều bạn mới)
    Ví dụ: International campuses provide a melting pot of cultures, which facilitates making lifelong friends from around the globe.
    Các trường quốc tế là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa, tạo điều kiện để kết bạn suốt đời với những người từ khắp nơi trên thế giới.

  • explore new destinations (khám phá những địa điểm mới)
    Ví dụ: Students often travel during holidays or study breaks to nearby countries, enriching their global perspective.
    Sinh viên thường đi du lịch trong các kỳ nghỉ hoặc kỳ nghỉ học tới các nước lân cận, làm phong phú thêm góc nhìn toàn cầu của họ.

Bất lợi

Dàn ý cho B1

Living abroad causes homesickness.
Việc sinh sống ở nước ngoài gây ra nỗi nhớ nhà.

  • feel lonely and bored (cảm thấy cô đơn và buồn chán)
    Ví dụ: Many students living abroad experience feelings of loneliness, especially during holidays.
    Nhiều sinh viên sống ở nước ngoài cảm thấy cô đơn, đặc biệt là trong các dịp lễ.

  • affect health badly (ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe)
    Ví dụ: Prolonged loneliness can lead to stress and depression, impacting overall health.
    Sự cô đơn kéo dài có thể gây ra stress và trầm cảm, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

  • not focus on study (không thể tập trung vào việc học tập)
    Ví dụ: Homesickness often distracts students from their studies, reducing academic performance.
    Nỗi nhớ nhà thường làm mất tập trung của sinh viên khỏi việc học, làm giảm hiệu suất học tập.

Learning a foreign language is usually difficult.
Việc học một ngoại ngữ thường khó.

  • not speak the target language wellnot communicate with others (không nói được ngôn ngữ đích tốt → không thể giao tiếp với người khác)
    Ví dụ: Struggling with language barriers can isolate students and hinder their social integration.
    Gặp khó khăn với rào cản ngôn ngữ có thể khiến sinh viên bị cô lập và cản trở sự hòa nhập xã hội của họ.

Studying abroad is expensive.
Đi du học rất tốn kém.

  • work part-time (đi làm thêm)
    Ví dụ: To cope with high living costs, many students take on part-time jobs, which can be exhausting.
    Để đối phó với chi phí sinh hoạt cao, nhiều sinh viên phải làm thêm, điều này có thể khiến họ kiệt sức.

  • affect study badly (ảnh hưởng xấu đến việc học)
    Ví dụ: Balancing work and studies often leads to reduced study time and lower grades.
    Việc cân bằng giữa công việc và học tập thường dẫn đến việc giảm thời gian học và điểm số thấp hơn.

Dàn ý cho B2

Living in a strange country results in homesickness and culture shock.
Việc sống một mình ở một đất nước xa lạ dẫn đến nỗi nhớ nhà và sốc văn hóa.

  • feel lonely and depressed (cảm thấy cô đơn và chán nản)
    Ví dụ: Many students living far from home feel isolated, which can lead to feelings of depression.
    Nhiều sinh viên sống xa nhà cảm thấy bị cô lập, điều này có thể dẫn đến cảm giác trầm cảm.

  • be hard to adapt to a new culture (khó thích nghi với một nền văn hóa mới)
    Ví dụ: Adapting to different cultural norms and practices can be challenging and stressful.
    Việc thích nghi với các chuẩn mực và phong tục văn hóa khác nhau có thể là thách thức và gây căng thẳng.

  • leave negative effects on health (gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe)
    Ví dụ: Cultural adjustment stress can cause physical symptoms like headaches and fatigue.
    Stress thích nghi văn hóa có thể gây ra các triệu chứng thể chất như đau đầu và mệt mỏi.

Language barrier is another detrimental side of overseas life.
Rào cản ngôn ngữ là một bất lợi khác của cuộc sống ở nước ngoài.

  • have difficulty in communicating with foreigners (gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người nước ngoài)
    Ví dụ: Struggling with the local language can prevent students from forming meaningful relationships.
    Việc vật lộn với ngôn ngữ địa phương có thể ngăn cản sinh viên tạo dựng mối quan hệ có ý nghĩa.

Studying abroad costs a great deal of money.
Đi du học tốn rất nhiều tiền.

  • get a part-time job (kiếm việc làm thêm)
    Ví dụ: Many students need to work part-time jobs to afford living expenses, which can be overwhelming.
    Nhiều sinh viên cần làm thêm để chi trả chi phí sinh hoạt, điều này có thể rất áp lực.

  • influence academic performance negatively (ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập)
    Ví dụ: Juggling work and studies often leads to reduced focus and lower grades.
    Việc cân bằng giữa công việc và học tập thường dẫn đến giảm sự tập trung và điểm số thấp hơn.

Một số cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong đề thi

Studying abroad ~ studying in another country ~ studying/learning overseas ~ studying in a foreign country ~ taking overseas courses

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

In recent years, the issue of studying abroad has become increasingly popular with the general public. People reckon that studying abroad gives the opportunity to get an international degree. This essay discusses some significant advantages and major disadvantages intrinsically associated with this phenomenon.

On the one hand, it is important to highlight that studying abroad offers several benefits. The first notable upside is that foreign countries offer students better courses. As a result,  they often find jobs more easily and have better career opportunities. Besides, an additional remarkable positive aspect of this trend is that studying abroad helps students become more independent. The potential evidence is that living alone in a foreign country forces students to manage their daily tasks and solve problems on their own.

On the other hand, it is also evident that there are several detrimental drawbacks related to this topic. The primary disadvantage is that living abroad might cause homesickness. For instance, many students who live abroad experience feelings of loneliness, especially during holidays. Another serious drawback is that learning a foreign language is usually difficult. This means that dealing with language barriers can cause social isolation and make it difficult for them to integrate socially.

In conclusion, it is important to recognize that there are some arguments for and against studying abroad. While studying abroad has many benefits such as learning a new language and broadening one’s horizons, it has some potential drawbacks, namely homesickness and high costs. Therefore, it is crucial to appreciate its benefits while addressing its significant drawbacks.

Trong những năm gần đây, vấn đề du học ngày càng trở nên phổ biến với công chúng. Người ta cho rằng du học mang lại cơ hội đạt được bằng cấp quốc tế. Bài luận này thảo luận một số lợi ích đáng kể và những nhược điểm lớn gắn liền với hiện tượng này.

Mặt một, điều quan trọng cần nhấn mạnh là du học mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích đáng chú ý đầu tiên là các nước ngoài cung cấp các khóa học tốt hơn cho sinh viên. Kết quả là họ thường tìm được việc làm dễ dàng hơn và có nhiều cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Bên cạnh đó, một khía cạnh tích cực đáng chú ý khác của xu hướng này là du học giúp sinh viên trở nên độc lập hơn. Bằng chứng tiềm năng là sống một mình ở nước ngoài buộc sinh viên phải tự quản lý các nhiệm vụ hàng ngày và giải quyết vấn đề một mình.

Mặt khác, cũng rõ ràng là có một số hạn chế đáng kể liên quan đến chủ đề này. Nhược điểm chính là sống ở nước ngoài có thể gây nỗi nhớ nhà. Ví dụ, nhiều sinh viên sống ở nước ngoài cảm thấy cô đơn, đặc biệt trong những dịp lễ. Một hạn chế nghiêm trọng khác là việc học một ngôn ngữ mới thường khó khăn. Điều này có nghĩa là việc đối mặt với rào cản ngôn ngữ có thể gây cô lập xã hội và khiến họ khó hòa nhập xã hội.

Kết luận, điều quan trọng là phải nhận ra rằng có một số luận điểm ủng hộ và phản đối việc du học. Trong khi du học có nhiều lợi ích như học một ngôn ngữ mới và mở rộng tầm nhìn, nó có một số hạn chế tiềm ẩn, đó là nỗi nhớ nhà và chi phí cao. Vì vậy, điều cần thiết là phải đánh giá cao những lợi ích của nó trong khi giải quyết những hạn chế đáng kể của nó.

Bài viết mẫu level B1

Nowadays, more and more people choose to move abroad to study. Many people think that studying overseas brings students many benefits, while others believe that students have to face a lot of challenges. This essay will discuss both sides of this trend.

On the one hand, there are advantages of studying in another country. First of all, foreign countries often offer students better courses than their home country. Therefore, they can learn with better teachers and more modern equipment. Besides, they can gain foreign degrees and have more chances to get a good job with high salary. It also means that they have a higher quality of life. Secondly, studying abroad helps students become more independent. When living overseas, they have to do everything by themselves such as cooking, cleaning houses, and getting money. Finally, students can broaden their mind and relationships. They can make new friends and visit new places in a foreign country.

On the other hand, studying abroad has some drawbacks. Firstly, living abroad causes homesickness. When living far from home, students may feel lonely and bored, which affects their health badly and makes them not focus on study. Moreover, learning a foreign language is usually difficult, so if students do not speak the target language well, they cannot communicate with other people. Finally, studying abroad is very expensive. Many students have to work part-time to pay for living costs; as a result, their study is badly affected.

In conclusion, studying in a foreign country has both benefits and drawbacks. I believe that people should be encouraged to study abroad to have a better life in the future.

Hiện nay, ngày càng có nhiều người lựa chọn ra nước ngoài để học. Nhiều người cho rằng du học mang lại cho sinh viên nhiều lợi ích, trong khi những người khác tin rằng sinh viên phải đối mặt với nhiều thách thức. Bài viết của tôi sẽ thảo luận cả hai mặt của xu hướng này.

Một mặt, có những lợi ích của việc học ở một quốc gia khác. Đầu tiên, du học mang lại nhiều lợi ích. Sinh viên có cơ hội học tập tại các trường đại học danh tiếng, tiếp xúc với hệ thống giáo dục tiên tiến, và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của họ. Hơn nữa, họ có thể trải nghiệm nền văn hóa mới, kết bạn với những người từ các quốc gia khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình.

Mặt khác, du học cũng có một số nhược điểm. Tuy nhiên, du học không phải không có thách thức. Chi phí có thể rất cao, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, và vé máy bay. Sinh viên cũng phải đối mặt với cảm giác cô đơn khi xa gia đình và bạn bè, và họ có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường và văn hóa mới.

Kết luận, mặc dù có cả những mặt tích cực và tiêu cực, du học vẫn là một cơ hội tuyệt vời để sinh viên nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình, chuẩn bị cho một tương lai tốt đẹp hơn. Người học nên cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu cá nhân và khả năng tài chính của mình.