Đề thi Application to teach swimming – Thư Writing VSTEP

Đề thi Application to teach swimming – Thư Writing VSTEP

Hướng dẫn Đề thi Application to teach swimming – Viết Thư Writing VSTEP, bao gồm: đề thi, dàn ý, cách triển khai chi tiết, bài viết mẫu, từ vựng.

Đề thi

You should spend about 20 minutes on this task.

You have seen the following job advertisement in your local youth center:

  • Would you like to work with young children aged 5-11?
  • Do you have lots of energy?
  • Are you an excellent swimmer?

If the answer to these questions is “Yes” then we want to hear from you. Our Children’s Club is looking for someone to be in charge of a group of 10 children to teach them swimming and to do a range of other activities. Please send a letter to Mrs Thanh saying why you are suitable for the job.

Write your letter of application to Mrs Thanh. You should write at least 120 words. You are not allowed to include your name.

Dịch đề thi

Hãy dành khoảng 20 phút để làm bài này.

Bạn đã thấy quảng cáo công việc sau tại trung tâm thanh thiếu niên địa phương của bạn:

  • Bạn có muốn làm việc với trẻ em từ 5-11 tuổi không?
  • Bạn có nhiều năng lượng không?
  • Bạn có phải là một người bơi lội xuất sắc không?

Nếu câu trả lời cho những câu hỏi này là ‘có’ thì chúng tôi muốn nghe từ bạn. Câu lạc bộ Trẻ em của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ trách một nhóm 10 trẻ em để dạy chúng bơi lội và thực hiện một loạt các hoạt động khác. Vui lòng gửi thư cho bà Thanh nói lý do tại sao bạn phù hợp với công việc.

Hãy viết thư xin việc của bạn gửi cho bà Thanh. Bạn nên viết ít nhất 120 từ. Bạn không được phép bao gồm tên của bạn.

Yêu cầu của đề thi

Bạn cần viết một bức thư ứng tuyển nêu rõ lý do bạn phù hợp với công việc dạy bơi và tổ chức các hoạt động cho trẻ em từ 5-11 tuổi, tuân thủ các hướng dẫn cụ thể sau đây:

Câu 1. Would you like to work with young children aged 5-11? (Bạn có muốn làm việc với trẻ em từ 5-11 tuổi không?)

  • Trình bày rằng bạn thích làm việc với trẻ nhỏ và giải thích lý do tại sao. Đưa ra ví dụ về kinh nghiệm của bạn khi làm việc với trẻ em.

Câu 2. Do you have lots of energy? (Bạn có nhiều năng lượng không?)

  • Nêu rõ rằng bạn có nhiều năng lượng và giải thích cách bạn sử dụng năng lượng đó khi làm việc với trẻ em. Đưa ra ví dụ về các hoạt động mà bạn đã tham gia hoặc tổ chức cho trẻ em.

Câu 3. Are you an excellent swimmer? (Bạn có phải là một người bơi lội xuất sắc không?)

  • Khẳng định rằng bạn là một người bơi giỏi. Đưa ra các chứng nhận hoặc kinh nghiệm dạy bơi của bạn. Nêu rõ tình yêu của bạn đối với bơi lội và cách bạn truyền đạt kiến thức bơi lội cho trẻ em.

Câu 4. Why are you suitable for the job? (Giải thích lý do tại sao bạn phù hợp với công việc)

  • Tóm tắt lại các lý do bạn thích hợp cho vị trí này, bao gồm kinh nghiệm, kỹ năng và đam mê của bạn. Nêu rõ sự kiên nhẫn, hiểu biết và khả năng tạo ra môi trường học tập tích cực cho trẻ em của bạn.

Lưu ý chung:

  • Bạn cần viết một lá thư trả lời các câu hỏi trong đoạn trích.
  • Bạn nên viết ít nhất 120 từ.
  • Bạn không được phép ghi tên của mình trong lá thư.

Từ vựng và cấu trúc gợi ý

Từ vựng và cấu trúc B1

Sau đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc một giáo viên dạy bơi, rất hữu ích ở cấp độ B1. Các từ này sẽ giúp các bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi nói hoặc viết.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ Tiếng Anh (Nghĩa Tiếng Việt)

work with young children

/wɜrk wɪð jʌŋ ˈtʃɪldrən/

làm việc với trẻ nhỏ

I like to work with young children. (Tôi thích làm việc với trẻ nhỏ.)

spend time with kids

/spɛnd taɪm wɪð kɪdz/

dành thời gian với trẻ em

I enjoy spending time with kids. (Tôi thích dành thời gian với trẻ em.)

help children learn

/hɛlp ˈtʃɪldrən lɜrn/

giúp trẻ em học

I love helping children learn. (Tôi thích giúp trẻ em học.)

have a lot of energy

/hæv ə lɒt əv ˈɛnərdʒi/

có nhiều năng lượng

I have a lot of energy. (Tôi có nhiều năng lượng.)

be very energetic

/bi ˈvɛri ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

rất năng động

I am very energetic. (Tôi rất năng động.)

keep up with active kids

/kip ʌp wɪð ˈæktɪv kɪdz/

theo kịp những đứa trẻ năng động

I can keep up with active kids. (Tôi có thể theo kịp những đứa trẻ năng động.)

a good swimmer

/ə ɡʊd ˈswɪmər/

một người bơi lội giỏi

I am a good swimmer. (Tôi là một người bơi lội giỏi.)

be suitable for the job

/bi ˈsuːtəbl fɔr ðə dʒɒb/

phù hợp với công việc

I believe I am suitable for the job. (Tôi tin rằng tôi phù hợp với công việc này.)

be good at working with kids

/bi ɡʊd æt ˈwɜrkɪŋ wɪð kɪdz/

giỏi làm việc với trẻ em

I am good at working with kids. (Tôi giỏi làm việc với trẻ em.)



Từ vựng và cấu trúc B2

Sau đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc một giáo viên dạy bơi, rất hữu ích ở cấp độ B2. Các từ này sẽ giúp các bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi nói hoặc viết.

 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ Tiếng Anh (Nghĩa Tiếng Việt)

be very rewarding and fulfilling

/bi ˈvɛri rɪˈwɔrdɪŋ ənd fʊlˈfɪlɪŋ/

rất đáng giá và thỏa mãn

Working with children is very rewarding and fulfilling. (Làm việc với trẻ em rất đáng giá và thỏa mãn.)

organize activities

/ˈɔːrɡəˌnaɪz ækˈtɪvɪtiz/

tổ chức các hoạt động

I have experience in organizing activities for children. (Tôi có kinh nghiệm tổ chức các hoạt động cho trẻ em.)

be energetic and enthusiastic

/bi ˌɛnərˈdʒɛtɪk ənd ˌɪnˌθjuːziˈæstɪk/

rất năng động và nhiệt tình

I am very energetic and enthusiastic about working with kids. (Tôi rất năng động và nhiệt tình trong việc làm việc với trẻ em.)

engage with kids

/ɪnˈɡeɪdʒ wɪð kɪdz/

tương tác với trẻ em

My energetic nature helps me engage with kids. (Tính cách năng động của tôi giúp tôi tương tác với trẻ em.)

a skilled swimmer

/ə skɪld ˈswɪmər/

người bơi lội giỏi

I am a skilled swimmer with years of experience. (Tôi là một người bơi lội giỏi với nhiều năm kinh nghiệm.)

have experience + Ving

/hæv ɪkˈspɪəriəns/

có kinh nghiệm làm gì

I have experience teaching swimming. (Tôi có kinh nghiệm dạy bơi.)

have a passion for + Ving

/hæv ə ˈpæʃən fɔr + ˈviːɪŋ/

có niềm đam mê làm gì

I have a passion for working with children. (Tôi có niềm đam mê làm việc với trẻ em.)

be a good fit for something

/bi ə ɡʊd fɪt fɔr ˈsʌmθɪŋ/

phù hợp với điều gì

My skills and experience make me a good fit for this role. (Kỹ năng và kinh nghiệm của tôi khiến tôi phù hợp với vai trò này.)



Dàn ý

Từ các cụm từ vựng cấp độ B1 và B2 nêu trên, chúng ta có thể tham khảo hai dàn ý với các ý tưởng sau:

Ý tưởng theo level B1

Câu 1: Would you like to work with young children aged 5-11? (Bạn có muốn làm việc với trẻ em từ 5-11 tuổi không?)

  • I like working with young children. (Tôi thích làm việc với trẻ nhỏ.)
  • I enjoy spending time with kids. (Tôi thích dành thời gian với trẻ em.)
  • I love helping children learn. (Tôi thích giúp trẻ em học.)

Câu 2: Do you have lots of energy? (Bạn có nhiều năng lượng không?)

  • Yes, I have a lot of energy. (Có, tôi có rất nhiều năng lượng.)
  • I am very energetic. (Tôi rất năng động.)
  • I can keep up with active kids. (Tôi có thể theo kịp những đứa trẻ năng động.)

Câu 3: Are you an excellent swimmer? (Bạn có phải là một người bơi lội xuất sắc không?)

  • Yes, I am a good swimmer. (Có, tôi bơi giỏi.)
  • I swim very well. (Tôi bơi rất tốt.)
  • I love swimming. (Tôi thích bơi lội.)

Câu 4. Why are you suitable for the job? (Giải thích lý do tại sao bạn phù hợp với công việc)

  • I love children and swimming. (Tôi yêu trẻ em và bơi lội.)
  • I am good at working with kids. (Tôi giỏi làm việc với trẻ em.)
  • I have lots of energy. (Tôi có nhiều năng lượng.)

Ý tưởng theo level B2

Câu 1: Would you like to work with young children aged 5-11? (Bạn có muốn làm việc với trẻ em từ 5-11 tuổi không?)

  • I enjoy working with children and helping them learn new skills. (Tôi thích làm việc với trẻ em và giúp chúng học những kỹ năng mới.)
  • Working with young children is very rewarding and fulfilling for me. (Làm việc với trẻ nhỏ mang lại cho tôi nhiều niềm vui và sự hài lòng.)
  • I have experience in organizing activities for children and enjoy it very much. (Tôi có kinh nghiệm tổ chức các hoạt động cho trẻ em và rất thích điều đó.)

Câu 2: Do you have lots of energy? (Bạn có nhiều năng lượng không?)

  • Yes, I have a lot of energy and can keep up with active children. (Vâng, tôi có rất nhiều năng lượng và có thể theo kịp những đứa trẻ năng động.)
  • I am very energetic and enthusiastic, which helps me engage with kids. (Tôi rất năng động và nhiệt tình, điều này giúp tôi dễ dàng hòa nhập với trẻ em.)
  • My energetic nature allows me to participate in various activities with children. (Tính cách năng động của tôi cho phép tôi tham gia vào nhiều hoạt động với trẻ em.)

Câu 3: Are you an excellent swimmer? (Bạn có phải là một người bơi lội xuất sắc không?)

  • Yes, I am a skilled swimmer and have been swimming for many years. (Vâng, tôi là một người bơi lội có kỹ năng và đã bơi trong nhiều năm.)
  • I have experience teaching swimming to children and adults. (Tôi có kinh nghiệm dạy bơi cho trẻ em và người lớn.)
  • Swimming is one of my favorite activities, and I am confident in my abilities. (Bơi lội là một trong những hoạt động yêu thích của tôi, và tôi tự tin vào khả năng của mình.)

Câu 4. Why are you suitable for the job? (Giải thích lý do tại sao bạn phù hợp với công việc)

  • I have a passion for working with children and helping them develop their skills. (Tôi có niềm đam mê làm việc với trẻ em và giúp chúng phát triển kỹ năng.)
  • My experience in teaching swimming and organizing activities makes me a good fit for this role. (Kinh nghiệm của tôi trong việc dạy bơi và tổ chức các hoạt động làm cho tôi phù hợp với vai trò này.)
  • I am patient, understanding, and able to create a positive learning environment. (Tôi kiên nhẫn, thấu hiểu và có thể tạo ra một môi trường học tập tích cực.)

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

Dear Mrs. Thanh,

I hope this letter finds you in good health and high spirits. Today, I am writing to apply for the position at the Children’s Club.

Firstly, I like working with young children. I enjoy spending time with kids and love helping children learn.

Secondly, I have a lot of energy. I am very energetic and can keep up with active kids. Moreover,  I am a good swimmer. I swim very well and I love swimming.

Most importantly, I believe I am suitable for the job because I love children and swimming. I am good at working with kids and have lots of energy.

I am grateful for your time and effort to read my letter. Please do not hesitate to contact me should you require any further assistance. I am looking forward to hearing from you soon.

Warm regards,

Thân gửi bà Thanh,

Tôi hy vọng lá thư này sẽ tìm thấy bà trong tình trạng sức khỏe tốt và tinh thần vui vẻ. Hôm nay, tôi viết thư để xin ứng tuyển vào vị trí tại Câu lạc bộ Trẻ em.

Trước hết, tôi thích làm việc với trẻ nhỏ. Tôi thích dành thời gian với trẻ em và rất thích giúp trẻ em học tập.

Thứ hai, tôi có nhiều năng lượng. Tôi rất năng động và có thể theo kịp những đứa trẻ năng động. Hơn nữa, tôi là một người bơi lội giỏi. Tôi bơi rất tốt và tôi yêu thích bơi lội.

Quan trọng nhất, tôi tin rằng tôi phù hợp với công việc này vì tôi yêu trẻ em và bơi lội. Tôi giỏi làm việc với trẻ em và có nhiều năng lượng.

Tôi cảm ơn bà vì đã dành thời gian và công sức để đọc thư của tôi. Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bà cần thêm thông tin. Tôi rất mong sớm nhận được phản hồi từ bà.

Trân trọng,

Bài viết mẫu level B2

Dear Mrs. Thanh,

I hope this letter finds you in good health and high spirits. Today, I am writing to apply for the position at the Children’s Club.

First, I enjoy working with children and helping them learn new skills. Working with young children is very rewarding and fulfilling for me. I have experience in organizing activities for children and enjoy it very much.

Second, I am very energetic and enthusiastic, which helps me engage with kids. My energetic nature allows me to participate in various activities with children.

Third, I am a skilled swimmer and have been swimming for many years. I have experience teaching swimming to children and adults. Swimming is one of my favorite activities, and I am confident in my abilities.

Most importantly, I believe I am suitable for this job because I have a passion for working with children and helping them develop their skills. My experience in teaching swimming and organizing activities makes me a good fit for this role.

I am grateful for your time and effort to read my letter. Please do not hesitate to contact me should you require any further assistance. I am looking forward to hearing from you soon.

Warm regards,

Kính gửi bà Thanh,

Tôi hy vọng lá thư này sẽ tìm thấy bà trong tình trạng sức khỏe tốt và tinh thần vui vẻ. Hôm nay, tôi viết thư để xin ứng tuyển vào vị trí tại Câu lạc bộ Trẻ em.

Trước hết, tôi thích làm việc với trẻ em và giúp chúng học các kỹ năng mới. Làm việc với trẻ nhỏ mang lại cho tôi nhiều niềm vui và sự thỏa mãn. Tôi có kinh nghiệm tổ chức các hoạt động cho trẻ em và rất thích điều đó.

Thứ hai, tôi rất năng động và nhiệt tình, điều này giúp tôi dễ dàng tương tác với trẻ em. Tính cách năng động của tôi cho phép tôi tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau với trẻ em.

Thứ ba, tôi là một người bơi lội giỏi và đã bơi trong nhiều năm. Tôi có kinh nghiệm dạy bơi cho trẻ em và người lớn. Bơi lội là một trong những hoạt động yêu thích của tôi, và tôi tự tin vào khả năng của mình.

Quan trọng nhất, tôi tin rằng tôi phù hợp với công việc này vì tôi có niềm đam mê làm việc với trẻ em và giúp chúng phát triển các kỹ năng. Kinh nghiệm của tôi trong việc dạy bơi và tổ chức các hoạt động khiến tôi là người phù hợp cho vai trò này.

Tôi cảm ơn bà vì đã dành thời gian và công sức để đọc thư của tôi. Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bà cần thêm thông tin. Tôi rất mong sớm nhận được phản hồi từ bà.

Trân trọng,