Đề Let’s talk about sport activities – Speaking VSTEP Task 1

Đề Let’s talk about sport activities – Speaking VSTEP Task 1

Hướng dẫn Đề thi Let’s talk about sport activities – Speaking VSTEP Task 1, bao gồm: đề thi, từ vựng tham khảo, cấu trúc trả lời và bài mẫu chi tiết.

Đề thi

  1. What sports do you play to keep fit?
  2. Do you like watching or playing sports/ Why?
  3. Which sport is the most popular in your country?

Giải thích yêu cầu đề và ý tưởng trả lời

Câu hỏi 1: What sports do you play to keep fit? (Bạn chơi những môn thể thao nào để giữ dáng?)

  • Giải thích yêu cầu: Câu hỏi này yêu cầu bạn liệt kê các môn thể thao bạn chơi để giữ dáng.
  • Ý tưởng trả lời:
    • Chạy bộ: Giúp đốt cháy calo, cải thiện sức khỏe tim mạch.
    • Bơi lội: Tốt cho toàn bộ cơ thể, tăng cường sức khỏe.
    • Cầu lông: Tăng cường phản xạ, cải thiện sự linh hoạt.

Câu hỏi 2: Do you like watching or playing sports? Why? (Bạn thích xem hay chơi thể thao? Tại sao?)

  • Giải thích yêu cầu: Câu hỏi này yêu cầu bạn chọn giữa việc xem thể thao và chơi thể thao, sau đó giải thích lý do tại sao bạn thích điều đó.
  • Ý tưởng trả lời:
    • Thích chơi thể thao: Giúp rèn luyện sức khỏe, vui vẻ, gặp gỡ bạn bè.
    • Thích xem thể thao: Thư giãn, thưởng thức kỹ năng của các vận động viên, cổ vũ cho đội yêu thích.

Câu hỏi 3: Which sport is the most popular in your country? (Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?)

  • Giải thích yêu cầu: Câu hỏi này yêu cầu bạn nói về môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn và lý do tại sao.
  • Ý tưởng trả lời:
    • Bóng đá: Nhiều người chơi và xem, các giải đấu lớn.
    • Cầu lông: Phổ biến ở các trường học, dễ chơi.
    • Bóng rổ: Phát triển mạnh trong giới trẻ.

Cấu trúc trả lời tham khảo

Câu hỏi 1: What sports do you play to keep fit? (Bạn chơi những môn thể thao nào để giữ dáng?)

Cấu trúc thông dụng

  • I play … (môn thể thao) to keep fit. (Tôi chơi … để giữ dáng.)
    • Ví dụ: I play football to keep fit. (Tôi chơi bóng đá để giữ dáng.)
  • To keep fit, I … (tên hoạt động thể thao). (Để giữ dáng, tôi …)
    • Ví dụ: To keep fit, I go running every morning. (Để giữ dáng, tôi chạy bộ mỗi buổi sáng.)

Cấu trúc nâng cao

  • The way I keep fit is by playing … (môn thể thao). (Cách tôi giữ dáng là …)
    • Ví dụ: The way I keep fit is by playing badminton. (Cách tôi giữ dáng là bằng cách chơi cầu lông.)

Câu hỏi 2: Do you like watching or playing sports? Why? (Bạn thích xem hay chơi thể thao? Tại sao?)

Cấu trúc thông dụng

  • I like … (xem/chơi) sports because … (lý do). (Tôi thích chơi … vì …)
    • Ví dụ: I like playing sports because it helps me stay healthy. (Tôi thích chơi thể thao vì nó giúp tôi giữ gìn sức khỏe.)
  • I prefer … (xem/chơi) sports because … (lý do). (Tôi thích môn thể thao … vì …)
    • Ví dụ: I prefer watching sports because it is relaxing. (Tôi thích xem thể thao hơn vì nó thư giãn.)

Cấu trúc nâng cao

  • The reason I like … (xem/chơi) sports is because … (lý do). (Lý do tôi thích … thể thao là vì….)
    • Ví dụ: The reason I like playing sports is because it allows me to meet new people. (Lý do tôi thích chơi thể thao là vì nó cho phép tôi gặp gỡ những người mới.)

Câu hỏi 3: Which sport is the most popular in your country? (Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?)

Cấu trúc thông dụng

  • The most popular sport in my country is … (môn thể thao). (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là…)
    • Ví dụ: The most popular sport in my country is football. (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là bóng đá.)
  • In my country, … (môn thể thao) is the most popular. (Ở nước tôi, … là phổ biến nhất.)
    • Ví dụ: In my country, badminton is the most popular. (Ở nước tôi, cầu lông là phổ biến nhất.)

Cấu trúc nâng cao

  • The sport that is most popular in my country is … (môn thể thao). (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là…)
    • Ví dụ: The sport that is most popular in my country is basketball. (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi là bóng rổ.)

Từ vựng tham khảo

Dưới đây là các cụm từ vựng quan trọng mà các bạn có thể sử dụng để trả lời các câu hỏi trên. Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt và mô tả các chủ đề liên quan đến hoạt động thể thao.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

an important part

/ən ɪmˈpɔːrtənt/

một phần quan trọng

Exercise is an important part of a healthy lifestyle. (Tập thể dục là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh.)

stay healthy

/steɪ ˈhɛlθi/

giữ sức khỏe

I try to eat well and stay healthy. (Tôi cố gắng ăn uống tốt và giữ sức khỏe.)

keep fit

/kiːp fɪt/

giữ dáng

She jogs every morning to keep fit. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)

meet new people

/miːt njuː ˈpiːpl/

gặp gỡ người mới

Joining clubs is a good way to meet new people. (Tham gia câu lạc bộ là một cách tốt để gặp gỡ người mới.)

be exciting

/bi ɪkˈsaɪtɪŋ/

thú vị

The match was really exciting! (Trận đấu thực sự rất thú vị!)

be popular

/bi ˈpɒpjʊlər/

phổ biến

Football is very popular in my country. (Bóng đá rất phổ biến ở đất nước tôi.)

create happy memories

/kriˈeɪt ˈhæpi ˈmɛməriz/

tạo ra những kỷ niệm vui vẻ

Traveling with family can create happy memories. (Du lịch cùng gia đình có thể tạo ra những kỷ niệm vui vẻ.)

Bài mẫu

Now, I would like to talk about sports activities. Playing sports is an important part of staying healthy and fit. I like to play simple sports to keep fit.

Question 1: What sports do you play to keep fit?

I play football to keep fit. I also enjoy swimming because it works out my whole body. The way I keep fit is by playing badminton with my friends.

Question 2: Do you like watching or playing sports? Why?

I like playing sports because it helps me stay healthy and active. The reason I like playing sports is because it allows me to meet new people and make friends. When I have free time, I like to play basketball.

Question 3: Which sport is the most popular in your country?

The most popular sport in my country is football. Many people enjoy playing and watching it. Football is popular because it is exciting and brings people together. It creates happy memories for everyone involved.

Bây giờ, tôi muốn nói về các hoạt động thể thao. Chơi thể thao là một phần quan trọng để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. Tôi thích chơi các môn thể thao đơn giản để giữ dáng.

Câu hỏi 1: Bạn chơi môn thể thao nào để giữ dáng?

Tôi chơi bóng đá để giữ dáng. Tôi cũng thích bơi lội vì nó rèn luyện toàn bộ cơ thể. Cách tôi giữ dáng là chơi cầu lông với bạn bè.

Câu hỏi 2: Bạn thích xem hay chơi thể thao? Tại sao?

Tôi thích chơi thể thao vì nó giúp tôi khỏe mạnh và năng động. Lý do tôi thích chơi thể thao là vì nó cho phép tôi gặp gỡ những người mới và kết bạn. Khi có thời gian rảnh, tôi thích chơi bóng rổ.

Câu hỏi 3: Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?

Môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước tôi là bóng đá. Nhiều người thích chơi và xem nó. Bóng đá phổ biến vì nó thú vị và gắn kết mọi người lại với nhau. Nó tạo ra những kỷ niệm vui vẻ cho tất cả những người tham gia.