Đề thi Let’s talk about your job – Speaking VSTEP Task 1

Đề thi Let’s talk about your job – Speaking VSTEP Task 1

Hướng dẫn Đề thi Let’s talk about your job – Speaking VSTEP Task 1, bao gồm: đề thi, từ vựng tham khảo, cấu trúc trả lời và bài mẫu chi tiết.

Đề thi

  1. What’s your dream job? Why? 
  2. What do you like about your job? What don’t you like about your job? 
  3. Would you like to change your job? Why? Why not? 

Giải thích yêu cầu đề và ý tưởng trả lời

1. What’s your dream job? Why? (Công việc mơ ước của bạn là gì? Tại sao?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn nói về công việc mơ ước của bạn và lý do tại sao bạn muốn làm công việc đó.
  • Ý tưởng trả lời: Mô tả công việc mơ ước của bạn, có thể là giáo viên, bác sĩ, kỹ sư, hay bất kỳ nghề nào bạn yêu thích. Giải thích lý do vì sao bạn muốn làm công việc đó, như đam mê, cơ hội phát triển, hoặc mong muốn giúp đỡ người khác.

2. What do you like about your job? What don’t you like about your job? (Bạn thích gì/ Bạn không thích gì đối với công việc của bạn?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn nói về những điều bạn thích và không thích về công việc hiện tại của bạn.
  • Ý tưởng trả lời: Nêu ra các điểm bạn thích về công việc hiện tại như môi trường làm việc, đồng nghiệp, tính chất công việc. Sau đó, nói về những điểm bạn không thích, có thể là lương, giờ làm việc, hoặc áp lực công việc.

3. Would you like to change your job? Why? Why not? (Bạn có muốn thay đổi công việc của bạn không? Tại sao có? Tại sao không?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn nói về việc bạn có muốn thay đổi công việc hay không và giải thích lý do tại sao hoặc tại sao không.
  • Ý tưởng trả lời: Nói rõ liệu bạn có muốn thay đổi công việc hiện tại hay không và giải thích lý do, có thể liên quan đến cơ hội tốt hơn, tìm kiếm sự thách thức mới, hoặc hài lòng với công việc hiện tại.

Cấu trúc trả lời tham khảo

Câu hỏi 1. What’s your dream job? Why? (Công việc mơ ước của bạn là gì? Tại sao ?)

Cấu trúc thông dụng:

  • I want to be a … because … (Tôi muốn trở thành một … vì …)
    • Ví dụ: I want to be a teacher because I enjoy helping others learn. (Tôi muốn trở thành một giáo viên vì tôi thích giúp đỡ người khác học tập.)
  • My dream job is … because … (Công việc mơ ước của tôi là … vì …)
    • Ví dụ: My dream job is a graphic designer because I love creating visual art. (Công việc mơ ước của tôi là nhà thiết kế đồ họa vì tôi yêu thích việc tạo ra nghệ thuật hình ảnh.)

Cấu trúc nâng cao: 

  • I would like to work as a … because it offers … (Tôi muốn làm việc như một … vì nó cung cấp …)
    • Ví dụ: I would like to work as a scientist because it offers opportunities to make important discoveries. (Tôi muốn làm việc như một nhà khoa học vì nó cung cấp cơ hội để thực hiện các phát hiện quan trọng.)

Câu hỏi 2. What do you like about your job? What don’t you like about your job?  (Bạn thích gì/ Bạn không thích gì đối với công việc của bạn?)

Cấu trúc thông dụng:

  • I like … about my job because … (Tôi thích … về công việc của mình vì …)
    • Ví dụ: I like the teamwork about my job because it allows me to collaborate with others. (Tôi thích làm việc nhóm trong công việc của mình vì nó cho phép tôi hợp tác với người khác.)
  • One thing I enjoy about my job is … because … (Một điều tôi thích về công việc của mình là … vì …)
    • Ví dụ: One thing I enjoy about my job is solving problems because it challenges me and keeps me engaged. (Một điều tôi thích về công việc của mình là giải quyết vấn đề vì nó thách thức tôi và giữ cho tôi luôn tập trung.)

Cấu trúc nâng cao: 

  • While I appreciate …, I don’t like … because … (Mặc dù tôi đánh giá cao …, tôi không thích … vì …)
    • Ví dụ: While I appreciate the flexibility of my job, I don’t like the frequent travel because it disrupts my work-life balance. (Mặc dù tôi đánh giá cao sự linh hoạt của công việc, tôi không thích việc đi công tác thường xuyên vì nó làm gián đoạn sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của tôi.)

Câu hỏi 3. Would you like to change your job? Why? Why not? (Bạn có muốn thay đổi công việc của bạn không? Tại sao có? Tại sao không?)

Cấu trúc thông dụng:

  • I would like to change my job because … (Tôi muốn thay đổi công việc của mình vì …)
    • Ví dụ: I would like to change my job because I am looking for more career growth opportunities. (Tôi muốn thay đổi công việc của mình vì tôi đang tìm kiếm nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp hơn.)
  • I wouldn’t like to change my job because … (Tôi không muốn thay đổi công việc của mình vì …)
    • Ví dụ: I wouldn’t like to change my job because I am satisfied with my current job. (Tôi không muốn thay đổi công việc của mình vì tôi hài lòng với công việc hiện tại của mình.)

Cấu trúc nâng cao: 

  • Although I am happy with my job, I might consider changing it if … (Mặc dù tôi hài lòng với công việc của mình, tôi có thể cân nhắc thay đổi nếu …)
    • Ví dụ: Although I am happy with my job, I might consider changing it if I have a better opportunity. (Mặc dù tôi hài lòng với công việc của mình, tôi có thể cân nhắc thay đổi nếu tôi có một cơ hội tốt hơn.)

Từ vựng tham khảo

Dưới đây là các cụm từ vựng quan trọng mà các bạn có thể sử dụng để trả lời các câu hỏi trên. Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt và mô tả các chủ đề liên quan đến công việc và cảm xúc trong môi trường làm việc.

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa Tiếng ViệtVí dụ
dream job/driːm dʒɒb/công việc mơ ướcMy dream job is to be a teacher because I like to help people learn. (Công việc mơ ước của tôi là trở thành giáo viên vì tôi thích giúp đỡ mọi người học tập.)
help people learn/hɛlp ˈpiːpl lɜrn/giúp đỡ mọi người học tậpI like to help people learn. (Tôi thích giúp đỡ mọi người học tập.)
a rewarding job/ə rɪˈwɔrdɪŋ dʒɒb/công việc đáng làmBeing a teacher is a rewarding job. (Làm giáo viên là một công việc đáng làm.)
friendly people/ˈfrɛndli ˈpiːpl/người thân thiệnI work with friendly people. (Tôi làm việc với những người thân thiện.)
have a good time/hæv ə ɡʊd taɪm/có thời gian vui vẻWe have a good time working together. (Chúng tôi có thời gian vui vẻ khi làm việc cùng nhau.)
enjoy the tasks/ɪnˈdʒɔɪ ðə tæsks/thích các nhiệm vụI enjoy the tasks I do every day. (Tôi thích các nhiệm vụ mà tôi làm hàng ngày.)
work late/wɜrk leɪt/làm việc muộnSometimes, I have to work late. (Đôi khi, tôi phải làm việc muộn.)
be happy with my current position/bi ˈhæpi wɪð maɪ ˈkɜrənt pəˈzɪʃən/hài lòng với vị trí hiện tạiI am happy with my current position. (Tôi hài lòng với vị trí hiện tại của mình.)
feel comfortable and satisfied/fil ˈkʌmftərbəl ænd ˈsætɪsfaɪd/cảm thấy thoải mái và hài lòngI feel comfortable and satisfied where I am now. (Tôi cảm thấy thoải mái và hài lòng với nơi tôi đang làm việc.)

 

Bài viết mẫu

Now, I would like to talk about jobs. Jobs are important because they help us earn money and develop our skills. Many people have different dream jobs and reasons for choosing them.

Question 1: What’s your dream job? Why?

My dream job is to be a teacher because I like to help people learn. Teaching is important because it helps students understand new things. I think being a teacher is a rewarding job because you can see your students grow and succeed.

Question 2: What do you like about your job? What don’t you like about your job?

I like my job because I work with friendly people. My colleagues are helpful and we have a good time working together. I also enjoy the tasks I do every day because they are interesting. However, I don’t like the long hours. Sometimes, I have to work late, and it makes me tired.

Question 3: Would you like to change your job? Why? Why not?

I would not like to change my job because I am happy with my current position. I have good friends at work and I like what I do. Changing jobs can be difficult, and I don’t want to start over in a new place. I feel comfortable and satisfied where I am now.

In conclusion, finding a job that you enjoy and feel fulfilled in is important for long-term happiness and success. Whether it’s your dream job or your current position, loving what you do makes a big difference.

Bây giờ, tôi muốn nói về công việc. Công việc rất quan trọng vì chúng giúp chúng ta kiếm tiền và phát triển kỹ năng của mình. Nhiều người có những công việc mơ ước khác nhau và lý do để chọn những công việc đó.

Câu hỏi 1: Công việc mơ ước của bạn là gì? Tại sao?

Công việc mơ ước của tôi là trở thành giáo viên vì tôi thích giúp đỡ mọi người học tập. Dạy học rất quan trọng vì nó giúp học sinh hiểu được những điều mới. Tôi nghĩ làm giáo viên là một công việc đáng làm vì bạn có thể thấy học sinh của mình trưởng thành và thành công.

Câu hỏi 2: Bạn thích điều gì về công việc của mình? Bạn không thích điều gì về công việc của mình?

Tôi thích công việc của mình vì tôi làm việc với những người thân thiện. Đồng nghiệp của tôi rất giúp đỡ và chúng tôi có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau. Tôi cũng thích các nhiệm vụ mà tôi làm hàng ngày vì chúng rất thú vị. Tuy nhiên, tôi không thích giờ làm việc dài. Đôi khi, tôi phải làm việc muộn và điều đó làm tôi mệt mỏi.

Câu hỏi 3: Bạn có muốn thay đổi công việc không? Tại sao? Tại sao không?

Tôi không muốn thay đổi công việc vì tôi hài lòng với vị trí hiện tại của mình. Tôi có những người bạn tốt ở nơi làm việc và tôi thích những gì tôi làm. Thay đổi công việc có thể khó khăn, và tôi không muốn bắt đầu lại ở một nơi mới. Tôi cảm thấy thoải mái và hài lòng với nơi tôi đang làm việc.

Tóm lại, việc tìm được một công việc mà bạn yêu thích và cảm thấy hài lòng là quan trọng đối với hạnh phúc và thành công lâu dài. Dù là công việc mơ ước hay vị trí hiện tại, việc yêu thích những gì bạn làm sẽ tạo nên sự khác biệt lớn.