Đề thi Let’s talk about dancing – Speaking VSTEP Task 1

Đề thi Let’s talk about dancing – Speaking VSTEP Task 1

Hướng dẫn Đề thi Let’s talk about dancing – Speaking VSTEP Task 1, gồm: đề thi, từ vựng tham khảo, cấu trúc trả lời dễ học và bài mẫu chi tiết.

Đề thi

  1. Do you like dancing? 
  2. Why do people like dancing? 
  3. Where can people learn how to dance in your country? 

Giải thích yêu cầu đề và ý tưởng trả lời

Do you like dancing? (Bạn có thích khiêu vũ?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn cho biết cảm nhận của mình về việc khiêu vũ.
  • Ý tưởng trả lời: Bạn cần nói rõ là bạn có thích khiêu vũ hay không, và có thể bổ sung lý do tại sao bạn thích hay không thích điều đó.

Why do people like dancing? (Tại sao mọi người thích khiêu vũ?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn giải thích lý do tại sao nhiều người yêu thích việc khiêu vũ.
  • Ý tưởng trả lời: Bạn cần nêu ra những lý do chung mà nhiều người có thể cảm thấy hấp dẫn về việc khiêu vũ.

Where can people learn how to dance in your country? (Tại đất nước của bạn, nơi mọi người có thể học khiêu vũ?)

  • Giải thích yêu cầu đề: Câu hỏi này yêu cầu bạn mô tả các địa điểm nơi mọi người có thể học khiêu vũ tại đất nước của bạn. Bạn cần chỉ ra các địa điểm cụ thể như trung tâm nghệ thuật, trường dạy khiêu vũ, hoặc câu lạc bộ, và có thể bổ sung thêm một số chi tiết về khóa học hoặc phong cách khiêu vũ phổ biến ở những nơi đó.
  • Ý tưởng trả lời: Bạn cần liệt kê các loại địa điểm hoặc tổ chức nơi mà người ta có thể học nhảy, ví dụ như trường học, trung tâm đào tạo, hay các lớp học.

Cấu trúc trả lời tham khảo

Câu hỏi 1: Do you like dancing? (Bạn có thích khiêu vũ?)

Cấu trúc thông dụng

  • Yes, I like dancing because … (lý do). (Có, tôi thích khiêu vũ vì …)
    • Ví dụ: Yes, I like dancing because it makes me feel happy and relaxed. (Có, tôi thích khiêu vũ vì nó khiến tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn.)
  • No, I don’t like dancing because … (lý do). (Tôi không thích khiêu vũ vì …)
    • Ví dụ: I don’t like dancing because I feel embarrassed in front of others. (Tôi không thích khiêu vũ vì tôi cảm thấy ngại ngùng khi ở trước mặt người khác.)

Cấu trúc nâng cao

  • If I could choose any job, I would be a … (công việc) because … (lý do). (Nếu tôi có thể chọn bất kỳ công việc nào, tôi sẽ trở thành … vì …).
    • Ví dụ: If I could choose any job, I would be a pilot because I love flying. (Nếu tôi có thể chọn bất kỳ công việc nào, tôi sẽ trở thành phi công vì tôi yêu thích việc bay.)

Câu hỏi 2: Why do people like dancing? (Tại sao mọi người thích khiêu vũ?)

Cấu trúc thông dụng:

  • People like dancing because it is … (lý do). (Mọi người thích khiêu vũ vì …)
    • Ví dụ: People like dancing because it is a fun activity that allows them to express themselves. (Mọi người thích khiêu vũ vì đây là một hoạt động vui vẻ giúp họ thể hiện bản thân.)
  • Dancing can also be … (mục đích). (khiêu vũ cũng có thể là cách để …)
    • Ví dụ: Dancing can also be a way to socialize with others and build new friendships. (khiêu vũ cũng có thể là cách để giao lưu với người khác và kết bạn mới.)

Cấu trúc nâng cao:

  • Furthermore, dancing has … (lợi ích) benefits, such as … (cụ thể lợi ích). (Hơn nữa, khiêu vũ có … như là …)
    • Ví dụ: Furthermore, dancing has both physical and mental benefits, such as improving fitness and reducing stress. (Hơn nữa, khiêu vũ có cả lợi ích về thể chất và tinh thần, như cải thiện sức khỏe và giảm căng thẳng.)

Câu hỏi 3: Where can people learn how to dance in your country? (Tại đất nước của bạn, nơi mọi người có thể học khiêu vũ?)

Cấu trúc thông dụng:

  • People can learn to dance at … (địa điểm). (Mọi người có thể học nhảy tại …)
    • Ví dụ: People can learn to dance at dance schools or studios that offer various dance classes. (Mọi người có thể học nhảy tại các trường dạy nhảy hoặc các studio cung cấp các lớp học nhảy khác nhau.)
  • (địa điểm) … often have dance classes as well. (…. thường có lớp học nhảy).
    • Ví dụ: Community centers and gyms often have dance classes where people can join and practice. (Các trung tâm cộng đồng và phòng tập thể dục thường có các lớp học nhảy mà mọi người có thể tham gia và luyện tập.)

Cấu trúc nâng cao:

  • Although changing jobs can be risky, I am considering it because … (lý do). (Mặc dù thay đổi công việc có thể rủi ro, tôi đang cân nhắc vì …)
    • Ví dụ: Although changing jobs can be risky, I am considering it because I want to grow professionally. (Mặc dù thay đổi công việc có thể rủi ro, tôi đang cân nhắc vì tôi muốn phát triển nghề nghiệp.)

Từ vựng tham khảo

Dưới đây là cụm từ vựng quan trọng mà các bạn có thể sử dụng để trả lời các câu hỏi trên. Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt và mô tả các chủ đề liên quan đến bộ môn  khiêu vũ.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

relax and feel good

/rɪˈlæks ənd fiːl ɡʊd/

thư giãn và cảm thấy tốt

Dancing helps me relax and feel good. (Khiêu vũ giúp tôi thư giãn và cảm thấy tốt.)

emotions and creativity

/ɪˈmoʊʃənz ənd kriːeɪˈtɪvɪti/

cảm xúc và sự sáng tạo

Dancing allows people to express their emotions and creativity. (Khiêu vũ cho phép mọi người thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo của họ.)

have fun and express feelings

/hæv fʌn ənd ɪkˈsprɛs ˈfiːlɪŋz/

vui chơi và thể hiện cảm xúc

People dance to have fun and express their feelings. (Mọi người khiêu vũ để vui chơi và thể hiện cảm xúc của họ.)

stay active and fit

/steɪ ˈæktɪv ənd fɪt/

giữ cơ thể năng động và khỏe mạnh

Dancing helps people stay active and fit. (Khiêu vũ giúp mọi người giữ cơ thể năng động và khỏe mạnh.)

connect with others

/kəˈnɛkt wɪð ˈʌðərz/

kết nối với người khác

Dancing is a way to connect with others. (Khiêu vũ là một cách để kết nối với người khác.)

join dance groups and make new friends

/dʒɔɪn dæns ɡruːps ənd meɪk nuː frɛndz/

tham gia các nhóm nhảy và kết bạn mới

You can join dance groups and make new friends. (Bạn có thể tham gia các nhóm nhảy và kết bạn mới.)

community centers

/kəˈmjunɪti ˈsɛntərz/

trung tâm cộng đồng

Community centers often offer dance classes. (Các trung tâm cộng đồng thường cung cấp các lớp học khiêu vũ.)

learn different dance styles

/lɜrn ˈdɪfərənt dæns staɪlz/

học các phong cách nhảy khác nhau

People can learn different dance styles at dance schools. (Mọi người có thể học các phong cách nhảy khác nhau tại các trường dạy nhảy.)

traditional dances

/trəˈdɪʃənl ˈdænsɪz/

điệu nhảy truyền thống

Traditional dances are an important part of our culture. (Những điệu nhảy truyền thống là một phần quan trọng của văn hóa chúng ta.)



Bài mẫu

Now, I would like to talk about dancing. Jobs are important because they bring us many benefits. Many people can choose many places to learn dance in my country.

Question 1: Do you like dancing?

Yes, I like dancing. Dancing is fun and makes me happy. I enjoy dancing because it helps me relax and feel good.

Question 2: Why do people like dancing?

People like dancing for many reasons. First, it is a great way to have fun and express feelings. When people dance, they can show their emotions and creativity. Second, dancing is good for health. It helps people stay active and fit. Many people also like dancing because it is a way to connect with others.

Question 3: Where can people learn how to dance in your country?

In my country, people can learn how to dance in many places. There are dance schools where people can take classes. They can also join community centers or clubs that offer dance lessons.

Dancing is a wonderful activity that brings joy and benefits to many people. Whether for fun, health, or social connection, there are plenty of opportunities to learn and enjoy dancing.

Bây giờ, tôi muốn nói về việc khiêu vũ. Công việc rất quan trọng vì chúng mang lại nhiều lợi ích cho chúng ta. Nhiều người có thể chọn nhiều nơi để học nhảy ở đất nước của tôi.

Câu hỏi 1: Bạn có thích khiêu vũ không?

Có, tôi thích khiêu vũ. Khiêu vũ rất vui và làm tôi cảm thấy hạnh phúc. Tôi thích khiêu vũ vì nó giúp tôi thư giãn và cảm thấy tốt.

Câu hỏi 2: Tại sao mọi người thích khiêu vũ?

Mọi người thích khiêu vũ vì nhiều lý do. Thứ nhất, đây là một cách tuyệt vời để vui chơi và thể hiện cảm xúc. Khi mọi người khiêu vũ, họ có thể thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo của mình. Thứ hai, khiêu vũ tốt cho sức khỏe. Nó giúp mọi người giữ cơ thể năng động và khỏe mạnh. Nhiều người cũng thích khiêu vũ vì đây là cách kết nối với người khác.

Câu hỏi 3: Ở đất nước của bạn, người ta có thể học khiêu vũ ở đâu?

Ở đất nước của tôi, mọi người có thể học khiêu vũ ở nhiều nơi. Có các trường dạy nhảy nơi người ta có thể tham gia lớp học. Họ cũng có thể tham gia các trung tâm cộng đồng hoặc câu lạc bộ cung cấp các bài học khiêu vũ.

Khiêu vũ là một hoạt động tuyệt vời mang lại niềm vui và lợi ích cho nhiều người. Dù là để giải trí, sức khỏe hay kết nối xã hội, có nhiều cơ hội để học và tận hưởng khiêu vũ.