fbpx

Danh từ số nhiều là gì? Ví dụ, Quy tắc và Ngoại lệ

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp, giúp chỉ ra khi có nhiều hơn một người, động vật, đồ vật, khái niệm hoặc địa điểm. Dưới đây là một số quy tắc chính để hình thành danh từ số nhiều, cũng như ví dụ và ngoại lệ cần lưu ý.

Danh từ số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm -s vào danh từ số ít (ví dụ: “dog” số ít trở thành “dogs” số nhiều). Với một số danh từ nhất định, bạn cần thêm hoặc thay đổi một số chữ cái khác.

Các quy tắc được giải thích trong bảng dưới đây:

Kết thúc từCách hình thành số nhiềuVí dụ
Thêm -s để hình thành hầu hết các số nhiều không thuộc những nhóm dưới đây và hình thành số nhiều của tên riêng.car: cars; tree: trees; manager: managers; idea: ideas; Saturday: Saturdays; Anderson: Andersons
ch, sh, ss, xThêm -es.beach: beaches; bush: bushes; kiss: kisses; box: boxes
f, feThường được số nhiều hóa bình thường, nhưng đôi khi, f hoặc fe được thay thế bằng ves.scarf: scarves; dwarf: dwarves; shelf: shelves; roof: roofs
iThông thường, số nhiều hóa bình thường. Đôi khi dùng -es.ski: skis; spaghetti: spaghettis
oKhi trước đó là một nguyên âm, số nhiều hóa bình thường. Khi trước đó là phụ âm, thường thêm es. Một số từ vẫn được số nhiều hóa bình thường.zoo: zoos; mango: mangoes; volcano: volcanoes; auto: autos
s, zThêm es. Đôi khi, phụ âm được nhân đôi (thường xảy ra hơn với z).bus: buses; buzz: buzzes; pass: passes; fez: fezzes
uy, yThay y bằng ies, nhưng chỉ khi nó đứng sau một phụ âm hoặc u. Nếu đứng sau nguyên âm khác, số nhiều hóa bình thường.lily: lilies; supply: supplies; toy: toys; journey: journeys

Danh từ số nhiều bất quy tắc

Các danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường của việc chỉ thêm -s hay -es vào cuối từ. Dưới đây là một bảng chi tiết các nhóm chính của số nhiều bất quy tắc với ví dụ cập nhật để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng:

Nhóm danh từ số nhiều bất quy tắcMô tảVí dụ
Dạng cổ với -enMột số ít danh từ giữ nguyên dạng số nhiều cổ điển bằng cách sử dụng -en và đôi khi thay đổi các phần khác của từ.brother: brethren (trong bối cảnh tôn giáo hoặc cổ điển); child: children; ox: oxen
Thay đổi nguyên âmDanh từ số nhiều được tạo bằng cách thay đổi nguyên âm chính của từ.foot: feet; goose: geese; man: men; mouse: mice; tooth: teeth
Nguồn gốc Latin và Hy LạpCác từ có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp thường giữ lại dạng số nhiều ban đầu của chúng.cactus: cacti; nucleus: nuclei; curriculum: curricula; bacterium: bacteria; datum: data
Từ các ngôn ngữ khácCác từ từ tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Do Thái đôi khi giữ nguyên dạng số nhiều ban đầu.bureau: bureaus or bureaux; graffiti: graffiti; spaghetti: spaghetti
Động vật số ít và số nhiều giống nhauMột số danh từ—thường là tên của động vật—có dạng số nhiều giống như dạng số ít.salmon: salmon; deer: deer; moose: moose; shrimp: shrimp
Số nhiều bất quy tắc khácMột số số nhiều bất quy tắc không phù hợp với bất kỳ danh mục nào ở trên.child: children; person: people; tooth: teeth

Ghi chú

Một vài số nhiều trong tiếng Latin cuối cùng được coi là danh từ số ít trong tiếng Anh (ví dụ: “media”, “data”), mặc dù thường có sự bất đồng về cách sử dụng những từ này một cách chính xác. Những người khác đã thay thế dạng số nhiều trong tiếng Latin bằng dạng tiếng Anh (ví dụ: “stadiums” hiện nay phổ biến hơn nhiều so với “stadia”).

Viết “octopi” ở dạng số nhiều của “octopus” là một lỗi phổ biến ; dạng số nhiều của tiếng Hy Lạp nguyên thủy thực ra là “octopodes”. Trong tiếng Anh, số nhiều đúng chỉ đơn giản là “octopuses”.

Số nhiều của danh từ ghép

Danh từ ghép trong tiếng Anh cũng tuân theo những quy tắc nhất định để tạo số nhiều, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của từng từ ghép.

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách hình thành số nhiều cho các loại danh từ ghép khác nhau:

1. Danh từ ghép mở (open compounds)

Danh từ ghép mở là những danh từ được viết riêng rẽ nhưng có ý nghĩa liên kết chặt chẽ với nhau.

Quy tắc: Thường số nhiều hóa từ cuối cùng trong nhóm từ.

Ví dụ: “post office” → “post offices”, “full moon” → “full moons”

2. Danh từ ghép có dấu gạch nối (hyphenated compounds)

Danh từ ghép này bao gồm các từ được nối với nhau bằng dấu gạch nối.

Quy tắc: Số nhiều hóa từ mô tả chính thể của danh từ, thường là từ cuối cùng.

Ví dụ: “mother-in-law” → “mothers-in-law”, “editor-in-chief” → “editors-in-chief”

3. Danh từ ghép kín (closed compounds)

Danh từ ghép kín là những danh từ được viết liền mà không có dấu cách hay dấu gạch nối.

Quy tắc: Thường số nhiều hóa từ chính thể, có thể là từ cuối cùng hoặc từ quan trọng nhất.

Ví dụ: “toothbrush” → “toothbrushes”, “bookshelf” → “bookshelves”

Ngoại lệ và trường hợp đặc biệt

Đối với một số danh từ ghép, từ chỉ định đối tượng chính được số nhiều hóa, nhất là khi từ đầu tiên là từ chính.

Ví dụ: “passer-by” → “passers-by”, “man-of-war” → “men-of-war”

Lời khuyên

Khi không chắc chắn về cách số nhiều một danh từ ghép, luôn tốt nhất là tra cứu từ điển để xác định cách sử dụng chính xác, đặc biệt với các trường hợp ngoại lệ hoặc ít phổ biến.

Danh từ ghép có thể phức tạp vì không phải lúc nào cũng có quy tắc rõ ràng, và nhiều từ có thể thay đổi theo thời gian hoặc theo cách sử dụng trong cộng đồng nói tiếng Anh.

Lỗi thường gặp: Thêm dấu nháy đơn

Một lỗi phổ biến trong khi viết tiếng Anh là sử dụng sai dấu nháy đơn để tạo số nhiều. Trong tiếng Anh, dấu nháy đơn được dùng để biểu thị sở hữu hoặc làm ngắn các từ, chứ không phải để tạo số nhiều cho danh từ. Bạn không cần dùng dấu nháy đơn để tạo số nhiều cho số, từ viết tắt, hoặc tên riêng.

Dưới đây là một số ví dụ đã được sửa đổi để minh họa điều này:

❌ Sai: Olivia enjoys the rock bands from the 1960’s.
✅ Đúng: Olivia enjoys the rock bands from the 1960s.

❌ Sai: The policies of NGO’s are changing.
✅ Đúng: The policies of NGOs are changing.

❌ Sai: The Wilson’s are hosting the gala tonight.
✅ Đúng: The Wilsons are hosting the gala tonight.

Ngoại lệ: Số nhiều của chữ cái đơn lẻ Có một trường hợp ngoại lệ khi bạn cần dùng dấu nháy đơn để tạo số nhiều, đó là khi số nhiều hóa một chữ cái đơn lẻ. Việc thêm dấu nháy đơn giúp tránh nhầm lẫn chữ cái đó với các từ khác.

  • Ví dụ: Be careful with your i’s and t’s to make sure they’re properly dotted and crossed.

Hãy nhớ rằng ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như đã nêu, bạn không nên sử dụng dấu nháy đơn để tạo số nhiều. Việc tuân theo quy tắc này giúp đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong việc viết tiếng Anh.

Danh từ số nhiều có chức năng số ít

Một số danh từ trong tiếng Anh có hình thức số nhiều nhưng lại được sử dụng như danh từ số ít trong câu. Những danh từ này dù có nguồn gốc ở dạng số nhiều, nhưng hiện tại lại thường được sử dụng với ý nghĩa số ít.

Điều này đặc biệt phổ biến với các tên gọi của các lĩnh vực học thuật hoặc khoa học như “physics” (vật lý), “mathematics” (toán học), “ethics” (đạo đức học), và “aesthetics” (thẩm mỹ học). Các từ khác như “news” (tin tức), “measles” (bệnh sởi), và “billiards” (trò chơi bi-a) cũng thuộc nhóm này.

Khi nói đến “singular in construction” (số ít trong cấu trúc), nghĩa là các từ này yêu cầu sử dụng động từ ở dạng số ít.

Ví dụ, bạn sẽ nói “The news is…” chứ không phải “The news are…“.

Ví dụ về các danh từ số nhiều được sử dụng như số ít:

  • The good news is that no one was injured. (Tin tốt là không ai bị thương.)
  • I find that ethics is the most fascinating branch of philosophy, but metaphysics is also very intriguing. (Tôi thấy rằng đạo đức học là ngành triết học hấp dẫn nhất, nhưng siêu hình học cũng rất cuốn hút.)

Việc sử dụng này giúp làm rõ khi nào một từ được sử dụng như một khái niệm tổng quát so với khi nó miêu tả các yếu tố riêng biệt.

Danh từ luôn ở số nhiều

Tương tự, một số danh từ trong tiếng Anh luôn được sử dụng ở dạng số nhiều và không có dạng số ít—thường là vì chúng đề cập đến thứ gì đó bao gồm một cặp. Ví dụ như “scissors” (cái kéo) bao gồm hai lưỡi, “pants” (quần) có hai chân, và “glasses” (kính) có hai thấu kính.

Chẳng hạn, ngay cả khi chỉ có một cái kéo, nó cũng được nói đến ở số nhiều (ví dụ: “the scissors are over there”). Những danh từ này đôi khi được gọi bằng thuật ngữ Latin là pluralia tantum (“chỉ số nhiều”).

Do không thể sử dụng mạo từ không xác định với danh từ số nhiều (ví dụ: không thể nói “a scissors”) và không tồn tại dạng số ít (ví dụ: không có từ “a scissor”), cụm từ “a pair of” (một đôi) được sử dụng trước danh từ khi cần một mạo từ không xác định. “Pairs of” (các đôi) cũng được dùng để chỉ số lượng của những danh từ này (ví dụ: “three pairs of pants”, ba đôi quần, chứ không phải “three pants”, ba quần).

Ví dụ về các danh từ luôn ở số nhiều:

  • Those are my pliers. (Đó là cái kìm của tôi.)
  • Your new glasses suit you well. (Cặp kính mới của bạn rất hợp với bạn.)
  • How many pairs of shorts do you own? (Bạn sở hữu bao nhiêu đôi quần short?)
  • Is that a pair of tongs? (Đó có phải là một cái kẹp không?)

Danh từ không đếm được

Các danh từ không đếm được trong tiếng Anh là những từ không có dạng số nhiều và không thể sử dụng với mạo từ không xác định như “a” hoặc “an”.

Chúng thường đề cập đến các khái niệm trừu tượng như “happiness” (hạnh phúc), các chất vật lý như “air” (không khí), hoặc các lĩnh vực nghiên cứu như “mathematics” (toán học).

Khi các danh từ này được sử dụng trong câu, chúng yêu cầu động từ số ít vì chúng không bao giờ ở dạng số nhiều. Nếu bạn muốn nói đến số lượng, bạn cần sử dụng các cụm từ hoặc từ thay thế khác:

A lot of guidance has been offered. (Rất nhiều hướng dẫn đã được cung cấp.)
A great deal of guidance has been offered. (Rất nhiều hướng dẫn đã được cung cấp.)
Some guidance has been offered. (Một số hướng dẫn đã được cung cấp.)
Many suggestions have been made. (Nhiều gợi ý đã được đưa ra.)

Nếu bạn muốn đề cập đến một số lượng cụ thể của một danh từ không đếm được, hãy sử dụng các đơn vị đo lường:

❌ There are two milks in the fridge. (Có hai chai sữa trong tủ lạnh.)
✅ There are two bottles of milk in the fridge. (Có hai chai sữa trong tủ lạnh.)

Hy vọng các ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ không đếm được trong tiếng Anh.