fbpx

Các mẫu câu cơ bản cho Viết thư và Viết luận

Mẫu câu cơ bản cho viết thư và viết luận

7 mẫu câu cơ bản cho viết thư và viết luận dành cho người mới bắt đầu với kỹ năng Writing. Bao gồm cấu trúc và ví dụ cụ thể minh hoạ cho chúng.

Hy vọng các cấu trúc này, sẽ giúp các bạn thành lập các câu cụ thể khi viết thư và viết luận dễ dàng hơn.

1. Câu chỉ lợi ích hoặc lý do (Đơn giản)

[Chủ ngữ] + [Động từ khiếm khuyết] (can/could/will/would/may/might/…) + Động từ nguyên mẫu + …

Ví dụ: We might see the movie tonight.

[Chủ ngữ] + can be a good way for [ai đó] to + Động từ nguyên mẫu

Ví dụ: Volunteering can be a good way for teenagers to gain experience.

[Chủ ngữ] + provides a good opportunity for [ai đó] + Động từ nguyên mẫu

Ví dụ: Learning English provides a good opportunity for me to improve my communication skills (Học tiếng Anh mang lại cơ hội tuyệt vời để tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình).

2. Nhấn mạnh về hành động hoặc sự việc

V-ing/ To inf is + tính từ = It is + tính từ + To infi (Động từ nguyên mẫu).

Các tính từ thường dùng: Important (Quan trọng), Crucial (Chủ chốt), Critical (Quyết định), Essential (Cần thiết), Key (Chính), Significant (Quan trọng, đáng chú ý), Vital (Quan trọng), Pivotal (Quyết định), Paramount (Cao quý, quan trọng), Fundamental, (Cơ bản), Necessary (Cần thiết), Imperative (Quan trọng), Indispensable (Không thể thiếu được), Essential (Quan trọng), Crucial (Chủ chốt).

Exploring new cuisines is exciting -> It is exciting to explore new cuisines.

Khám phá những món ăn mới thật thú vị -> Thật thú vị khi khám phá những món ăn mới.

Exercising regularly is important for maintaining good health -> It is important to exercise regularly for maintaining good health.

Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt -> Điều quan trọng là tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt.

3. Mô tả sự tồn tại của nhiều vật và bản chất của danh từ

There is/are + danh từ = Danh từ + be + tính từ.

Các danh từ thường dùng ở kỳ thi VSTEP mức độ căn bản là: benefits (thuận lợi), reasons (lý do), causes (nguyên nhân), solutions (giải pháp), places (địa điểm), …

There are numerous benefits to learning English with native teachers -> The benefits of learning English with native teachers are numerous.

Có nhiều lợi ích của việc học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ -> Những lợi ích của việc học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ là rất nhiều.

There are various solutions to reduce deforestation -> The solutions to reduce deforestation are various.

Có nhiều giải pháp khác nhau để giảm nạn phá rừng. -> Các giải pháp để giảm nạn phá rừng là đa dạng.

4. Nói về ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để làm gì đó

It takes someone time to infinitive (ai đó mất bao nhiêu thời gian làm gì đó) = spend time V-ing.

Students frequently spend hours browsing social media instead of studying -> It takes students too much time to browse social media instead of studying.

Học sinh thường dành hàng giờ để duyệt mạng xã hội thay vì học tập -> Học sinh mất quá nhiều thời gian để duyệt mạng xã hội thay vì học tập.

Many employees spend a significant amount of their workday attending meetings -> It takes employees too much time to attend meetings during their workday.

Nhiều nhân viên dành phần lớn thời gian trong ngày làm việc của họ để tham dự các cuộc họp -> Nhân viên phải mất quá nhiều thời gian để tham dự các cuộc họp trong ngày làm việc của họ.

5. Bày tỏ niềm tin hoặc ý kiến ​​chung

Chủ ngữ + Động từ tri giác (think, say, believe, suppose…) + that = It is (widely) thought/ said/ believed/ supposed + that…

Experts say that regular exercise is crucial for maintaining physical health -> It is widely said that regular exercise is crucial for maintaining physical health.

Các chuyên gia cho rằng tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất -> Người ta nói rộng rãi rằng tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất.

Many economists think that globalization has both benefits and drawbacks for the economy -> It is believed by many economists that globalization has both benefits and drawbacks for the economy.

Nhiều nhà kinh tế cho rằng toàn cầu hóa có cả lợi ích và hạn chế đối với nền kinh tế -> Nhiều nhà kinh tế tin rằng toàn cầu hóa có cả lợi ích và hạn chế đối với nền kinh tế.

6. Công thức so sánh và đối chiếu:

While [chủ ngữ A] [cụm động từ], [chủ ngữ B] [cụm động từ] = [Chủ ngữ A] [cụm động từ], whereas [chủ ngữ B] [cụm động từ]

While some people prefer to work in a fast-paced environment, others thrive in a more relaxed atmosphere -> Some individuals prefer to work in a fast-paced environment, whereas others prefer a more relaxed atmosphere.

Trong khi một số người thích làm việc trong môi trường có nhịp độ nhanh thì những người khác lại phát triển mạnh trong bầu không khí thoải mái hơn -> Một số cá nhân thích làm việc trong môi trường có nhịp độ nhanh, trong khi những người khác lại thích bầu không khí thoải mái hơn.

Although [chủ ngữ A] [cụm động từ], [chủ ngữ B] [cụm động từ]

Although the weather was bad, we decided to go hiking (Mặc dù thời tiết xấu nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi).

7. Đưa ra ví dụ hoặc cung cấp công thức hỗ trợ

  • For instance, [example] (Ví dụ như, [ví dụ]).
  • Supporting this idea, [evidence] (Ủng hộ ý tưởng này, [bằng chứng].)

For instance, many students struggle with time management, leading to procrastination and incomplete assignments.

Ví dụ, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian, dẫn đến tình trạng trì hoãn và không hoàn thành bài tập.

Lưu ý: Có thể thay cụm “For instance” bằng các cụm cấu trúc (An example of this is that / To illustrate / In particular / As an illustration) để đảm bảo sự đa dạng về cấu trúc.

Supporting this idea, recent research studies have consistently shown a positive correlation between regular exercise and mental well-being.

Ủng hộ ý tưởng này, các nghiên cứu gần đây đã liên tục chỉ ra mối tương quan tích cực giữa tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tinh thần.