Chi tiết về cách tính điểm bài thi VSTEP, bao gồm cấu trúc các bài thi VSTEP B1, B2, C1 với 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Ngoài ra, bài viết cung cấp thông tin cách tính tổng điểm, quy đổi ra các bậc trình độ theo band điểm, mô tả tổng quát trình độ tương ứng.
Kỹ năng thi | Mục đích | Thời gian | Số câu hỏi/nhiệm vụ | Định dạng câu hỏi/bài thi |
---|---|---|---|---|
Nghe | Đánh giá các kỹ năng nghe khác nhau từ cấp độ 3 đến cấp độ 5: hiểu thông tin chi tiết, nắm bắt ý chính, hiểu ý kiến và mục đích của người nói và suy luận thông tin từ đoạn nghe. | Khoảng 40 phút, bao gồm cả thời gian chuyển các phương án đã chọn vào phiếu trả lời. | 3 phần, 35 câu hỏi trắc nghiệm | Thí sinh nghe các đoạn trích như thông báo, hướng dẫn, nói chuyện ngắn gọn, hội thoại, bài phát biểu hoặc bài giảng, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm in sẵn trên đề thi. |
Đọc | Đánh giá các tiểu kỹ năng đọc khác nhau từ cấp độ 3 đến cấp độ 5: hiểu thông tin chi tiết, nắm bắt ý chính, hiểu ý kiến, thái độ của tác giả, suy luận thông tin từ đoạn văn và đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh. | 60 phút, bao gồm cả thời gian chuyển các phương án đã chọn vào phiếu trả lời. | 4 đoạn đọc, 40 câu hỏi trắc nghiệm | Thí sinh đọc 4 bài văn về các chủ đề khác nhau, có độ khó tương đương cấp độ 3-5 và có tổng cộng 1900-2050 từ. Sau đó, thí sinh trả lời các câu hỏi trắc nghiệm sau mỗi đoạn đọc. |
Viết | Đánh giá kỹ năng viết tương tác và viết bài luận (viết hiệu quả). | 60 phút | 2 nhiệm vụ viết | – Nhiệm vụ 1: Viết một lá thư/email khoảng 120 từ. Nhiệm vụ 1 đóng góp 33% tổng số điểm viết. – Nhiệm vụ 2: Thí sinh viết một bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề nhất định, sử dụng lý do và ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận. Nhiệm vụ 2 chiếm 66,67% tổng số điểm viết. |
Nói | Đánh giá các kỹ năng nói khác nhau: tương tác, thảo luận và trình bày một vấn đề. | 12 phút | 3 phần | – Phần 1: Tương tác xã hội. Thí sinh trả lời 3-6 câu hỏi về 2 chủ đề khác nhau. – Phần 2: Thảo luận giải pháp. Thí sinh được cung cấp một tình huống và 3 giải pháp đề xuất. Họ bày tỏ ý kiến về giải pháp tốt nhất trong số 3 phương án được đưa ra và phản biện các giải pháp còn lại. – Phần 3: Phát triển chủ đề. Thí sinh nói về một chủ đề nhất định, sử dụng các ý tưởng được cung cấp hoặc phát triển ý tưởng của riêng mình. Phần 3 kết thúc bằng một số câu hỏi thảo luận liên quan đến chủ đề. |
Kỹ năng | Cách tính điểm | Tổng điểm |
---|---|---|
Nghe | (Số câu đúng) / 35 x 10 | 10 |
Nói | Chấm theo tiêu chí của đáp án trên thang 10 | 10 |
Đọc | (Số câu đúng) / 40 x 10 | 10 |
Viết | Chấm theo tiêu chí chấm: (Bài 1 + (Bài 2 x2))/3 | 10 |
Tổng điểm bài thi = (Điểm kỹ năng Nghe + Nói + Đọc + Viết) / 4.
Lưu ý điểm làm tròn đến 0,5.
Trình độ VSTEP | Band điểm |
---|---|
B1 | 4,0 – 5,5 |
B2 | 6,0 – 8,0 |
C1 | 8,5 – 10,0 |
Điểm trung bình | Bậc năng lực | Mô tả chung |
---|---|---|
Dưới 4,0 | Không được đánh giá | Không đánh giá với số điểm này. |
4,0 – 5,5 | Cấp 3 | Có thể hiểu ý chính của các văn bản hoặc bài phát biểu tiêu chuẩn về các chủ đề quen thuộc gặp trong công việc, học tập, giải trí, v.v. Có thể xử lý hầu hết các tình huống khi đi du lịch ở khu vực nói tiếng Anh. Có thể viết các văn bản đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân. Có thể mô tả các trải nghiệm, sự kiện, ước mơ, hy vọng và tham vọng, đồng thời có thể đưa ra lý do, giải thích và kế hoạch một cách ngắn gọn. |
6,0 – 8,0 | Cấp 4 | Có thể hiểu được ý chính của các văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể và trừu tượng, bao gồm các thảo luận kỹ thuật thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình. Có thể giao tiếp trôi chảy, tự nhiên ở mức độ tương tác thường xuyên với người bản ngữ mà không gây khó khăn cho một bên. Có thể viết văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau và có thể giải thích quan điểm của mình về một vấn đề hiện tại, nêu rõ ưu điểm và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau. |
8,5 – 10,0 | Cấp 5 | Có thể hiểu được nhiều văn bản khó, dài và phân biệt được hàm ý. Có thể diễn đạt một cách trôi chảy, tự nhiên và không cần tìm kiếm cách diễn đạt. Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích xã hội, học thuật và nghề nghiệp. Có thể viết văn bản rõ ràng, mạch lạc, chi tiết về các chủ đề phức tạp, thể hiện khả năng nắm vững tốt các cơ cấu tổ chức, các liên từ và các công cụ liên kết. |