Bài trắc nghiệm này tập trung vào từ vựng về phương tiện giao thông, giúp bạn nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ liên quan các phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy, đường hàng không, vv. Bài tập bao gồm các câu hỏi dưới dạng điền vào chỗ trống và chọn trắc nghiệm câu đúng.
Lưu ý: Phần câu hỏi điền vào chỗ trống chỉ được điền từ vựng đã học trong bài viết.
Sau khi hoàn thành xong bài trắc nghiệm và nhận kết quả, bạn có thể chọn “View Questions” để xem phần giải thích đáp án. Chúc bạn thành công!
Xem lại bài học tại Bộ 41 từ vựng Phương tiện giao thông tiếng Anh thông dụng
0 of 10 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 10 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Phương tiện đường thủy nào được thiết kế cho các cuộc hành trình dài hoặc vận chuyển hàng hoặc hành khách qua biển?
Phương tiện nào có khả năng hoạt động dưới nước và thường được sử dụng cho chiến tranh hải quân?
Phương tiện nào thường được sử dụng để chở người, xe cộ và hàng hóa qua nước trên các tuyến đường thường xuyên và khoảng cách ngắn?
Loại máy bay nào sử dụng động cơ phản lực để đẩy?
Phương tiện nào có thể bay lượn, cất cánh và hạ cánh theo chiều dọc và thường có lưỡi quay?
Phần nào của xe ô tô che phủ tản nhiệt và tạo lối thoát không khí?
Phần nào của xe ô tô là nơi đặt động cơ?
Loại đèn nào ở phía trước của xe ô tô được sử dụng để chiếu sáng đường phố vào ban đêm?
Điền vào chỗ trống: ________________ là một loại phương tiện nhỏ để đi lại trên nước, có thể được điều khiển bằng cánh buồm, chèo, hoặc động cơ.
Lưu ý: Điền một từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ________________ là một phương tiện bay có cánh cố định và sử dụng động cơ để đẩy nó qua không khí.
Lưu ý: Điền một từ vựng tiếng Anh.