fbpx
1 of 2

Tổng hợp 30+ từ vựng về chủ đề phim ảnh

Từ vựng về chủ đề phim ảnh là một khía cạnh thú vị đáng để tìm hiểu khi học ngoại ngữ. Trong điện ảnh, có nhiều yếu tố đa dạng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm và hiệu suất của một bộ phim. Từ kịch bản, diễn xuất đến chỉ đạo hình ảnh và âm thanh,… việc hiểu những từ vựng, thuật ngữ này giúp làm phong phú hơn kho tàng kiến thức của mỗi người.

Từ vựng về phim ảnh
Từ vựng về chủ đề phim ảnh

Các từ vựng về thuật ngữ chung trong ngành công nghiệp điện ảnh

Phim ảnh

Từ vựng (Part of Speech)Phiên âmNghĩaVí dụ
Feature film (n)/ˈfiː.tʃə ˈfɪlm/Phim chiếu rạpJurassic Park is a popular feature film about dinosaurs running amok in a theme park.
Jurassic Park là một bộ phim chiếu rạp phổ biến về các loài khủng long chạy rông trong một công viên chủ đề.
Short film (n)/ʃɔːt ˈfɪlm/Phim ngắnThe Present is a heartwarming short film depicting a boy’s encounter with a stray dog.
The Present là một bộ phim ngắn ấm lòng miêu tả cuộc gặp gỡ của một cậu bé với một chú chó lạc.
Screenplay (n)/ˈskriːn.pleɪ/Kịch bảnThe screenplay for The Shawshank Redemption is considered one of the best ever written.
Kịch bản cho The Shawshank Redemption được coi là một trong những kịch bản hay nhất từng được viết.
Director (n)/daɪˈrek.tə/Đạo diễnSteven Spielberg, the director of E.T. the Extra-Terrestrial, is known for his ability to create captivating stories.
Steven Spielberg, đạo diễn của E.T. the Extra-Terrestrial, nổi tiếng với khả năng tạo ra những câu chuyện cuốn hút.
Producer (n)/prəˈdjuː.sə/Nhà sản xuấtKathleen Kennedy served as a producer for the Star Wars series, contributing to its immense success.
Kathleen Kennedy đã đảm nhận vai trò nhà sản xuất cho loạt phim Star Wars, góp phần vào thành công to lớn của nó.
Cinematographer (n)/sɪ.nə.məˈtɒ.grə.fə/Nhà quay phimThe cinematographer of La La Land skillfully captured the vibrant atmosphere of Los Angeles.
Nhà quay phim của La La Land đã tinh tế ghi lại bầu không khí sôi động của Los Angeles.
Editor (n)/ˈe.dɪ.tə/Biên tập viênThe editor of The Godfather meticulously pieced together the iconic scenes of the film.
Biên tập viên của The Godfather tỉ mỉ ghép lại các cảnh quay biểu tượng của bộ phim.
Cast (n)/kɑːst/Dàn diễn viênThe cast of Titanic delivered unforgettable performances that touched the hearts of audiences worldwide.
Dàn diễn viên của Titanic đã mang đến những màn trình diễn khó quên, chạm đến lòng người khán giả trên toàn thế giới.
Crew (n)/kruː/Ban nhân viênThe crew of The Avengers worked together seamlessly to create a visually stunning superhero epic.
Ban nhân viên của The Avengers đã làm việc cùng nhau một cách mượt mà để tạo ra một siêu phẩm siêu anh hùng hình ảnh đẹp mắt.
Box office (n)/bɒks ˈɒ.fɪs/Phòng véAvatar remains one of the highest-grossing films at the box office of all time. Avatar vẫn là một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất tại phòng vé suốt thời gian qua.

Những kiến thức cơ bản này sẽ cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc khám phá tiếp theo của bạn.

Từ vựng về các thể loại phim

Các bộ phim có thể được phân loại vào các thể loại khác nhau dựa trên nội dung và cách kể chuyện của chúng. Hiểu những thuật ngữ về phim này có thể giúp bạn diễn đạt sở thích phim ảnh của mình một cách rõ ràng hơn.

Thể loại phim

Từ vựng (Part of Speech)Phiên âmNghĩaVí dụ
Action (n)/ˈæk.ʃən/Phim hành động“Die Hard” is a classic action movie featuring intense fight scenes and explosive stunts.
“Die Hard” là một bộ phim hành động kinh điển với những cảnh đánh nhau gay cấn và nhiều pha nguy hiểm nổ ra.
Comedy (n)/ˈkɒ.mə.di/Hài kịch“The Hangover” is a hilarious comedy about a wild bachelor party in Las Vegas.
“The Hangover” là một bộ phim hài kịch vui nhộn về một buổi tiệc độc thân hoang dã tại Las Vegas.
Drama (n)/ˈdrɑː.mə/Kịch“The Shawshank Redemption” is a gripping drama movie that explores themes of hope and redemption in the prison system.
“The Shawshank Redemption” là một bộ phim chính kịch đầy hấp dẫn khám phá những chủ đề về hy vọng và sự chuộc tội trong hệ thống tù tội.
Horror (n)/ˈhɒ.rə/Phim kinh dị“The Conjuring” is a terrifying horror film based on the real-life paranormal investigations of Ed and Lorraine Warren.
“The Conjuring” là một bộ phim kinh dị đáng sợ dựa trên các cuộc điều tra siêu nhiên có thật của Ed và Lorraine Warren.
Thriller (n)/ˈθrɪ.lə/Phim hồi hộp“The Sixth Sense” is a suspenseful thriller that keeps viewers guessing until the very end with its shocking plot twist.
“The Sixth Sense” là một bộ phim hồi hộp đầy căng thẳng khiến khán giả phải suy đoán đến cuối cùng với cốt truyện gây sốc.
Romance (n)/rəˈmæns/Phim lãng mạn“The Notebook” is a classic romance film about a young couple’s enduring love story spanning decades.
“The Notebook” là một bộ phim lãng mạn kinh điển về câu chuyện tình yêu bền vững của một cặp đôi trẻ kéo dài qua nhiều thập kỷ.
Sci-Fi (n)/saɪ.ˈfaɪ/Phim khoa học viễn tưởng“Inception” is a mind-bending sci-fi film exploring the concept of dreams within dreams.
“Inception” là một bộ phim khoa học viễn tưởng đầy tưởng tượng khám phá khái niệm về giấc mơ trong giấc mơ.
Fantasy (n)/ˈfæn.tə.si/Phim phép thuật“Harry Potter and the Philosopher’s Stone” is a beloved fantasy film introducing viewers to the magical world of Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry.
“Harry Potter và Hòn Đá Phù Thủy” là một bộ phim phép thuật được yêu thích giới thiệu khán giả vào thế giới ma thuật của trường Hogwarts.
Documentary (n)/ˌdɒ.kjuːˈmen.tə.ri/Phim tài liệu“March of the Penguins” is a captivating documentary showcasing the remarkable journey of emperor penguins in Antarctica.
“March of the Penguins” là một bộ phim tài liệu hấp dẫn trình bày hành trình đáng kinh ngạc của các loài chim cánh cụt hoàng đế ở Nam Cực.
Animation (n)/ˌæ.nɪˈmeɪ.ʃən/Phim hoạt hình“Finding Nemo” is a heartwarming animated film following the adventures of a clownfish named Marlin as he searches for his son, Nemo.
“Finding Nemo” là một bộ phim hoạt hình ấm lòng theo chân những cuộc phiêu lưu của một chú cá hề tên Marlin khi anh tìm kiếm con trai mình, Nemo.

Bạn có thể nhận biết và diễn tả các loại thể loại phim khác nhau. Điều này chắc chắn sẽ nâng cao sự hiểu biết của bạn về thế giới đa dạng của từ vựng điện ảnh.

Từ vựng về sản xuất phim

Từ vựng (Part of Speech)Phiên âmNghĩaVí dụ
Pre-production (n)/ˈpriː prəˈdʌkʃən/Tiền kỳBefore shooting begins, the pre-production phase involves tasks like casting actors and scouting locations.
Trước khi bắt đầu quay, giai đoạn tiền sản xuất bao gồm các nhiệm vụ như chọn diễn viên và tìm kiếm địa điểm.
Production (n)/prəˈdʌkʃən/Sản xuấtDuring production, the crew films the scenes according to the script and direction.
Sau khi quay phim, hậu sản xuất bao gồm chỉnh sửa và thêm hiệu ứng đặc biệt để tăng cường cảnh quay.
Post-production (n)/ˌpəʊst prəˈdʌkʃən/Hậu kỳAfter filming, post-production involves editing and adding special effects to enhance the footage.
Sau khi quay phim, hậu sản xuất bao gồm chỉnh sửa và thêm hiệu ứng đặc biệt để tăng cường cảnh quay.
Storyboard (n)/ˈstɔːrɪˌbɔːrd/Bảng phân cảnhBefore shooting, the director creates a storyboard to plan out each scene visually.
Trước khi quay, đạo diễn tạo ra một bảng phân cảnh để lập kế hoạch cho từng cảnh một cách trực quan.
Shot (n)/ʃɒt/Cảnh quayThe director called for another shot of the scene to capture the actor’s emotions better.
Đạo diễn yêu cầu quay lại một cảnh quay khác để ghi lại cảm xúc của diễn viên một cách tốt hơn.
Cut (n)/kʌt/CắtThe editor made a cut between the two shots to create a smooth transition.
Biên tập viên thực hiện một cắt giữa hai cảnh quay để tạo ra một sự chuyển đổi mượt mà.
Wrap (n)/ræp/Kết thúcAfter the final scene was filmed, the director declared, “That’s a wrap!”
Sau khi quay xong cảnh cuối cùng, đạo diễn tuyên bố: “Kết thúc rồi!”
Release (n)/rɪˈliːs/Phát hànhThe movie is set to release next month in theaters worldwide.
Bộ phim sẽ được phát hành vào tháng sau tại các rạp trên toàn thế giới.

Với kiến thức về những thuật ngữ trong ngành sản xuất phim này, bạn sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc về những gì cần thiết để tạo ra những bộ phim mà bạn yêu thích.

Từ vựng liên quan đến các thuật ngữ về nhân vật trong phim

Các vai diễn, vị trí của từng nhân vật trong phim đóng vai trò to lớn trong việc tạo nên sự thành công của bộ phim. Hãy cùng khám phá các danh từ, khái niệm về tên gọi của các nhân vật trong phim, đây chắc chắn là một khía cạnh mà ai đam mê phim ảnh cũng không thể bỏ qua!

Từ vựng (Part of Speech)Phiên âmNghĩaVí dụ
Protagonist (n)/prəˈtæɡ.ə.nɪst/Nhân vật chínhIn “Harry Potter,” Harry himself is the protagonist, as the story revolves around his journey.
Trong “Harry Potter,” Harry là nhân vật chính, vì câu chuyện xoay quanh hành trình của anh.
Antagonist (n)/ænˈtæɡ.ə.nɪst/Nhân vật phản diệnDarth Vader serves as the antagonist in the “Star Wars” series, opposing the protagonist, Luke Skywalker.
Darth Vader đóng vai trò là nhân vật phản diện trong loạt phim “Star Wars,” chống đối nhân vật chính, Luke Skywalker.
Supporting Character (n)/səˈpɔːrtɪŋ ˈkær.ɪk.tər/Nhân vật phụRon and Hermione are essential supporting characters in the “Harry Potter” series, aiding Harry in his adventures.
Ron và Hermione là những nhân vật phụ quan trọng trong loạt phim “Harry Potter,” giúp đỡ Harry trong các cuộc phiêu lưu của anh.
Character Arc (n)/ˈkær.ɪk.tər ɑːrk/Sự phát triển nhân vậtThroughout the “Lord of the Rings” trilogy, Frodo’s character arc involves his transformation from an innocent hobbit to a brave hero.
Trong toàn bộ bộ ba “Chúa tể của những chiếc nhẫn,” quá trình phát triển nhân vật của Frodo liên quan đến sự biến đổi từ một người Hobbit vô tội thành một anh hùng dũng cảm.
Narrator (n)/ˈnær.eɪ.t̬ɚ/Người kể chuyệnThe novel “The Great Gatsby” is told from the perspective of Nick Carraway, who serves as the narrator.
Tiểu thuyết “The Great Gatsby” được kể từ góc nhìn của Nick Carraway, người đóng vai trò là người kể chuyện.
Sidekick (n)/ˈsaɪd.kɪk/Bạn đồng hànhRobin is often seen as Batman’s loyal sidekick, assisting him in fighting crime in Gotham City.
Robin thường được coi là bạn đồng hành trung thành của Batman, giúp anh trong việc chống lại tội phạm ở thành phố Gotham.
Antihero (n)/ˈæn.tiˌhɪə.roʊ/Anh hùng phản diệnDeadpool is an example of an antihero, as he possesses qualities typically associated with villains but ultimately fights for good.
Deadpool là một ví dụ về anh hùng phản diện, vì anh ta sở hữu những phẩm chất thường liên kết với những nhân vật phản diện nhưng cuối cùng lại chiến đấu vì điều tốt lành.
Femme Fatale (n)/fem fəˈtɑːl/Phụ nữ đầy sức quyến rũIn “Casablanca,” Ilsa Lund is portrayed as a classic femme fatale, captivating the hearts of both Rick and Victor Laszlo.
Trong “Casablanca,” Ilsa Lund được miêu tả như một người phụ nữ đầy sức quyến rũ cổ điển, làm say đắm trái tim của cả Rick và Victor Laszlo.
Stock Character (n)/stɑːk ˈkær.ɪk.tɚ/Nhân vật mẫu mựcThe “Damsel in distress” is a common stock character found in many fairy tales, often needing to be rescued by the hero.
“Damsel in distress” là một nhân vật mẫu mực phổ biến được tìm thấy trong nhiều câu chuyện cổ tích, thường cần được cứu thoát bởi anh hùng.

Bạn đã tìm hiểu về các loại nhân vật khác nhau và vai trò của họ trong một câu chuyện. Sự hiểu biết này sẽ thêm một tầng mới vào trải nghiệm xem phim của bạn, giúp bạn hiểu biết sâu hơn về những yếu tố kể chuyện phức tạp trong các bộ phim.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Bạn đã khám phá thế giới điện ảnh, học hỏi mọi thứ từ từ vựng phim tổng quát đến các thuật ngữ chuyên ngành về sản xuất phim, nhân vật, và nhiều hơn nữa. Với vốn từ vựng phim mới mẻ này, bạn đã sẵn sàng để đào sâu hơn vào vương quốc của điện ảnh, kể về những một phim theo cách mới hoàn toàn và tham gia vào các cuộc thảo luận về phim một cách sôi nổi, đầy ý nghĩa.