Từ vựng động vật không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày mà còn là một chủ đề thú vị và hữu ích khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Bất kể bạn là một người đam mê ngôn ngữ hay một người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc có một vốn từ vựng phong phú về động vật là điều vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, FME sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng và các ví dụ liên quan đến thế giới động vật, giúp bạn hiểu và sử dụng chúng trong tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.
Việc nắm vững từ vựng động vật trong Tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cho phép bạn mô tả chính xác về thế giới tự nhiên.
Dưới đây là một số từ vựng động vật và các ví dụ đi kèm mà bạn nên biết:
Từ vựng (Parts of Speech) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Vertebrates (n) | /ˈvɜrtɪbrəts/ | Động vật có xương sống | Vertebrates like dogs and cats have a backbone. Động vật có xương sống như chó và mèo có cột sống. |
Invertebrates (n) | /ɪnˈvɜrtɪbrəts/ | Động vật không xương sống | Invertebrates such as insects and worms do not have a backbone. Động vật không xương sống như côn trùng và giun không có cột sống. |
Mammals (n) | /ˈmæməlz/ | Động vật có vú | Elephants and dolphins are examples of mammals because they give birth to live young and nurse them with milk. Voi và cá heo là những ví dụ về động vật có vú vì chúng sinh sản và nuôi con bằng sữa. |
Birds (n) | /bɜrdz/ | Loài chim | Birds like sparrows and eagles, have feathers and lay eggs. <br> Loài chim như chim sẻ và đại bàng có lông và đẻ trứng. |
Reptiles (n) | /ˈrɛptaɪlz/ | Bò sát | Snakes and turtles belong to the reptile group because they are cold-blooded and have scales. Rắn và rùa thuộc nhóm bò sát vì chúng là động vật lạnh máu và có vảy. |
Amphibians (n) | /æmˈfɪbiənz/ | Lưỡng cư | Frogs and salamanders are amphibians since they can live both in water and on land. Ếch và kỳ đà là những loài lưỡng cư vì chúng có thể sống cả dưới nước và trên cạn. |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Loài cá | Goldfish and sharks are examples of fish as they live in water and breathe through gills. Cá mập là những ví dụ về loài cá vì chúng sống trong nước và hít thở qua mang. |
Insects (n) | /ˈɪnsɛkts/ | Côn trùng | Insects like bees and ants, have six legs and often have wings. Côn trùng như ong và kiến có sáu chân và thường có cánh. |
Arachnids (n) | /əˈræknɪdz/ | Loài nhện | Arachnids such as spiders and scorpions have eight legs and two body segments. Loài nhện như nhện và bọ cạp có tám chân và hai đoạn cơ thể. |
Mollusks (n) | /ˈmɑləsk/ | Động vật thân mềm | Mollusks like snails and clams have soft bodies and often have a hard shell. Động vật thân mềm như ốc sên và ngao có cơ thể mềm và thường có vỏ cứng. |
Carnivores (n) | /ˈkɑrnəvɔrz/ | Động vật ăn thịt | Carnivores such as lions and tigers eat meat as their primary diet. Động vật ăn thịt như sư tử và hổ ăn thịt là chính. |
Herbivores (n) | /ˈhɜrbəvɔrz/ | Động vật ăn cỏ | Herbivores like cows and deer primarily eat plants and grass. Động vật ăn cỏ như bò và nai chủ yếu ăn cây cỏ. |
Omnivores (n) | /ˈɑmnɪˌvɔrz/ | Động vật ăn tạp | Omnivores like bears and humans eat both plants and animals. Động vật ăn tạp như gấu và con người ăn cả thực vật và động vật. |
Như vậy, việc làm quen với những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và trò chuyện linh hoạt hơn về thế giới động vật bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày của bạn để trở nên tự tin hơn.
Môi trường sống của động vật không chỉ là nơi chúng sinh sống mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của chúng. Môi trường này cung cấp nguồn thức ăn, nước uống, nơi ẩn náu và sinh sản cho động vật. Trong thế giới tự nhiên, môi trường sống của động vật đa dạng và phong phú.
Dưới đây là danh sách những từ vựng về môi trường sống của động vật đặc trưng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | The forest is full of tall trees and chirping birds. Rừng đầy cây cao và tiếng chim ríu rít. |
Rainforest (n) | /ˈreɪnfɔːrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới | The rainforest is home to a diverse range of flora and fauna. Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của một loạt các loài thực vật và động vật đa dạng. |
Tropical rainforest (n) | /ˈtrɒpɪkəl ˈreɪnfɔːrɪst/ | Rừng nhiệt đới | The tropical rainforest experiences high temperatures and heavy rainfall throughout the year. Rừng nhiệt đới có nhiệt độ cao và mưa nặng suốt cả năm. |
Grassland (n) | /ˈɡræslænd/ | Đồng cỏ | The grassland stretches out as far as the eye can see, with only occasional clusters of trees. Đồng cỏ trải dài xa tới nơi mắt có thể nhìn thấy, chỉ có một vài cụm cây hiếm hoi. |
Taiga (n) | /ˈtaɪɡə/ | Rừng Taiga – một khu sinh thái với đặc trưng nổi bật là các rừng cây lá kim. | The taiga is characterized by its vast stretches of coniferous forests. Rừng Taiga được đặc trưng bởi các khu rừng cây lá kim rộng lớn. |
Arctic (n) | /ˈɑːktɪk/ | Bắc Cực | No trees grow in the Arctic regions. Không có cây nào mọc ở vùng Bắc Cực. |
Antarctica (n) | /æntˈɑːrtɪkə/ | Nam Cực | Antarctica is a continent covered in ice and surrounded by the Southern Ocean. Nam Cực là một lục địa được phủ bởi băng và bao quanh bởi Đại Tây Dương. |
Bây giờ bạn đã quen với từ vựng này, bạn sẽ có thể nói chính xác hơn về nơi sinh sống của nhiều loài động vật khác nhau. Hãy nhớ những từ vựng về môi trường sống của động vật này và cố gắng sử dụng chúng khi thảo luận về chủ đề này.
Trong lĩnh vực tiếng Anh, tồn tại một loạt từ vựng đặc biệt được sử dụng để mô tả các nhóm động vật khác nhau, từ những loài lớn như động vật có vú đến những loài nhỏ như côn trùng. Danh sách dưới đây cung cấp một số từ vựng đặc trưng, giúp bạn mở rộng và phong phú bộ từ vựng về động vật khi thảo luận hoặc viết văn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pack (n) | /pæk/ | Bầy | A pack of wolves hunted together in the forest. Một bầy sói săn chung trong rừng. |
Flock (n) | /flɒk/ | Đàn | A flock of birds flew across the sky. Một đàn chim bay qua bầu trời. |
Herd (n) | /hɜːrd/ | Một nhóm lớn động vật có vú có móng guốc, sống, kiếm ăn hoặc di cư cùng nhau. | The farmer led his herd of cows into the barn. Người nông dân dắt bầy bò của mình vào chuồng. |
Swarm (n) | /swɔːm/ | Một nhóm lớn côn trùng, đặc biệt là khi di chuyển. | A swarm of bees buzzed around the hive. Một đàn ong rợp quanh tổ. |
Colon (n) | /ˈkoʊ.lən/ | Một nhóm động vật nhất định sống cùng nhau, thường ở một vị trí cố định như kiến hoặc ong. | The ants formed a colon to carry food back to their nest. Kiến tạo thành một tổ chức để mang thức ăn về tổ. |
Pod (n) | /pɒd/ | Một nhóm động vật có vú ở biển như cá heo hoặc cá voi. | A pod of dolphins played in the waves. Một đàn cá heo chơi trong sóng biển. |
Pride (n) | /praɪd/ | Một nhóm sư tử. | The pride of lions rested in the shade of the trees. Một bầy sư tử nghỉ ngơi dưới bóng cây. |
Như vậy, biết các từ vựng về các nhóm động vật có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và thú vị hơn.
Các hành động của các loài động vật được mô tả bằng những từ vựng đặc biệt trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng cụ thể giúp bạn diễn đạt hành vi và âm thanh của động vật:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Grazing (n) | /ˈɡreɪzɪŋ/ | Hành động của động vật ăn cỏ | Cows spend most of their time grazing in the fields. Bò dành phần lớn thời gian của mình ăn cỏ trên cánh đồng. |
Slithering (n) | /ˈslɪðərɪŋ/ | Hành động của rắn khi chúng trượt trơn trên một bề mặt, tạo ra những đường cong hình chữ S | The snake slithered silently across the forest floor. Con rắn trượt trơn lặng lẽ qua mặt đất rừng. |
Scurrying (n) | /ˈskɜːrɪŋ/ | Một hành động chuyển nhanh, vội vã thường được sử dụng để mô tả những động vật nhỏ như chuột hoặc sóc | The mice were scurrying around the kitchen searching for food. Những con chuột đang vội vã chạy quanh nhà bếp tìm kiếm thức ăn. |
Barking (n) | /ˈbɑːrkɪŋ/ | Âm thanh của con chó | The dog’s loud barking alerted the neighbors to the intruder. Tiếng sủa lớn của con chó đã báo hiệu cho hàng xóm biết có kẻ xâm nhập. |
Growling (n) | /ˈɡraʊlɪŋ/ | Tiếng gầm lên sâu của động vật hoang dã, đặc biệt là sư tử | The lion let out a deep growl as it defended its territory. Sư tử phát ra một tiếng gầm sâu khi nó bảo vệ lãnh thổ của mình. |
Buzzing (n) | /ˈbʌzɪŋ/ | Âm thanh vo ve thấp, liên tục do ong tạo ra | The garden was filled with the constant buzzing of bees collecting pollen Khu vườn tràn ngập tiếng vo ve liên tục của những con ong đang thu thập phấn hoa |
Khi đã làm quen với các từ này, hãy sử dụng chúng để mô tả hành vi của động vật một cách chính xác hơn.
Thực hành sử dụng chúng trong các câu và sớm chúng sẽ trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Sở hữu một vốn từ vựng phong phú là chìa khóa quan trọng trong việc học và thành thạo một ngôn ngữ. Qua bài viết này, bạn đã mở rộng kiến thức về các từ vựng liên quan đến động vật trong tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn và tiếp thu ngôn ngữ tổng thể một cách hiệu quả.