Văn hóa đại chúng luôn chuyển động theo từng thập kỷ, đóng vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của xã hội, bao gồm cả từ vựng về văn hoá. Meme, hashtag – một số từ vựng về văn hóa đại chúng xuất hiện trong những năm gần đây và trở thành một phần thông thường trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Trong bài viết này, FME sẽ cung cấp hơn 40 từ vựng và các ví dụ cụ thể về Văn hoá trong tiếng Anh. Những từ vựng về Văn hoá này không chỉ giúp bạn diễn đạt văn hoá đại chúng một cách tự tin, mà còn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và tìm hiểu về văn hoá theo cách hấp dẫn hơn, từ đó mở ra những cơ hội giao tiếp rộng lớn và hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Dù từ vựng về Văn hóa phổ biến bao gồm nhiều lĩnh vực hơn, nhưng không thể phủ nhận sức ảnh hưởng lớn mạnh của âm nhạc và giải trí đối với các mối tương tác xã hội. Dưới đây là danh sách từ vựng và các ví dụ cụ thể về Văn hoá trong lãnh vực âm nhạc giải trí.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Viral (n) | /ˈvaɪ.rəl/ | Sự lan truyền | Here’s a list of the top ten viral videos this week. Dưới đây là danh sách mười video lan truyền hàng đầu trong tuần này. |
Hype (n) | /haɪp/ | Sự hào hứng | I’ve been put off reading the book by all the hype. Tôi đã ngừng đọc cuốn sách bởi tất cả sự hào hứng. |
Playlist (n) | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát | The song was dropped from radio playlists at the singer’s request. Bài hát của anh ấy đã bị loại khỏi danh sách phát trên đài theo yêu cầu của ca sĩ. |
Box Office (n) | /ˈbɒks ˈɒ.fɪs/ | Thành công ở phòng vé | The film became a box office hit, earning millions in its opening weekend. Bộ phim đã trở thành một siêu phẩm tại phòng vé, kiếm được hàng triệu trong cuối tuần ra mắt. |
Chart-topper (n) | /ˈtʃɑːt ˈtɒ.pə/ | Dẫn đầu bảng xếp hạng | The latest single from the pop sensation quickly became a chart-topper. Bản nhạc mới nhất từ người nổi tiếng trong làng pop nhanh chóng trở thành bản hit dẫn đầu bảng xếp hạng. |
Cover (n) | /ˈkʌ.və/ | Một buổi biểu diễn mới hoặc việc thu âm lại một bài hát đã được thu âm trước đó | The band’s cover of the classic song brought a fresh perspective. Bản cover của ban nhạc cho bài hát cổ điển mang lại một cái nhìn mới mẻ. |
Như vậy, danh sách từ vựng về văn hoá trong lĩnh vực âm nhạc và giải trí không chỉ là một tiêu chí cho sự thay đổi và xu hướng văn hóa, mà còn thách thức khả năng sử dụng ngôn ngữ của chúng ta và định hình cách mọi người giao tiếp.
Truyền thông xã hội và văn hoá Internet đã chuyển đổi cách chúng ta kết nối, chia sẻ và tiếp nhận thông tin. Từ hashtag đến emoji, những cụm từ này không chỉ là phần của cuộc sống hàng ngày, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng về Văn hoá của chúng ta.
Dưới đây là danh sách những từ vựng Văn hóa trong thế giới mạng mà bạn không thể bỏ qua khi di chuyển.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Meme (n) | /miːm/ | Ảnh chế | An interesting meme went viral on social media yesterday. Một ảnh chế thú vị lan truyền trên mạng xã hội hôm qua. |
Influencer (n) | /ˈɪn.flu.ən.sə/ | Người có ảnh hưởng | She has become quite an influencer on Instagram with thousands of followers. Cô ấy đã trở thành một người có ảnh hưởng khá lớn trên Instagram với hàng ngàn người theo dõi. |
Trending (n) | /ˈtren.dɪŋ/ | Xu hướng | The new song is currently trending worldwide. Bài hát mới hiện đang là xu hướng trên toàn thế giới. |
Hashtag (n) | /ˈhæʃ.tæɡ/ | Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu thăng (#), được sử dụng trên mạng xã hội | Don’t forget to use the hashtag: #ThrowbackThursday when posting old photos. Đừng quên sử dụng từ hashtag: #ThrowbackThursday khi đăng ảnh cũ. |
Emoji (n) | /ɪˈmoʊ.dʒi/ | Biểu tượng cảm xúc | He sent a laughing emoji in response to her joke. Anh ấy đã gửi một biểu tượng cười trả lời cho câu nói đùa của cô ấy. |
Vlog (n) | /viː.lɒɡ/ | Blog video | She uploads a new vlog every week about her travels. Cô ấy tải lên một video blog mới mỗi tuần về các chuyến đi của mình. |
Podcast (n) | /ˈpɒd.kɑːst/ | Phát thanh | I listen to a podcast on my way to work every morning. Tôi nghe một đoạn phát thanh trên đường đi làm mỗi buổi sáng. |
Selfie (n) | /ˈsel.fi/ | Ảnh tự chụp, thường được chụp bằng điện thoại thông minh | They took a group selfie at the beach. Họ chụp một bức ảnh tự sướng nhóm tại bãi biển. |
Tóm lại, phương tiện truyền thông xã hội và Internet liên tục thay đổi qua nhiều năm. Vì vậy, là một người học ngôn ngữ, điều quan trọng là phải dành chút thời gian để hiểu những từ vựng văn hóa đại chúng này để có thể giao tiếp dễ dàng và tự tin.
Thế giới thời trang và phong cách sống không chỉ là nơi thể hiện sự sành điệu mà còn là bản sắc của cuộc sống hàng ngày. Danh mục từ vựng văn hoá về lĩnh vực này sẽ là một bức tranh đa dạng, từ trang phục đến lối sống của chúng ta, mỗi từ đều là một viên gạch xây dựng văn hóa.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Chic (adj) | /ʃiːk/ | Sang trọng | The chic dress she wore to the party made her stand out. Chiếc váy sang trọng mà cô ấy mặc đến buổi tiệc khiến cô ấy nổi bật. |
Trendsetter (n) | /ˈtrend.se.tə/ | Người tạo xu hướng | She is considered a trendsetter in the fashion industry. Cô ấy được xem là người tạo xu hướng trong ngành công nghiệp thời trang. |
Vintage (adj) | /ˈvɪn.tɪdʒ/ | Cổ điển | She loves shopping for vintage clothing at thrift stores. Cô ấy thích mua sắm quần áo cổ điển ở các cửa hàng giá rẻ. |
Lookbook (n) | /ˈlʊk.bʊk/ | Bộ sưu tập những bức ảnh thời trang | The fashion brand released its latest lookbook showcasing the upcoming trends. Thương hiệu thời trang đã phát hành bộ sưu tập những bức ảnh thời trang mới nhất của mình giới thiệu về những xu hướng sắp tới. |
Haute Couture (n) | /ˈoʊt kuːˈtʊə/ | Thời trang cao cấp | Only celebrities and wealthy individuals can afford haute couture designs. Chỉ có các người nổi tiếng và những người giàu có mới có thể mua được các thiết kế thời trang cao cấp. |
Sustainable (adj) | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Sự bền vững | More fashion brands are incorporating sustainable practices into their production processes. Ngày càng có nhiều thương hiệu thời trang tích hợp các phương pháp bền vững vào quy trình sản xuất của họ. |
Streetwear (n) | /ˈstriːt.weə/ | Trang phục đường phố | Streetwear has evolved from urban culture and is now mainstream fashion. Trang phục đường phố đã phát triển từ văn hóa đô thị và hiện nay là một phần của thời trang chính thống. |
Cosplay (n) | /ˈkɒs.pleɪ/ | Hóa trang | Many enthusiasts participate in cosplay events dressed as their favorite characters. Nhiều người yêu thích tham gia sự kiện hóa trang với trang phục của những nhân vật yêu thích của họ. |
Những từ vựng về thời trang và phong cách sống không chỉ là về quần áo, chúng còn thể hiện bản sắc và văn hóa của chúng ta. Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp chúng ta nhìn nhận sâu sắc hơn về xu hướng xã hội và cá nhân trong tiếng Anh.
Khám phá thế giới của ẩm thực và ăn uống là một trải nghiệm thú vị giúp ta hiểu về văn hóa đại chúng. Từ những chế độ ăn kiêng đến những đổi mới ẩm thực mới nhất, ngôn ngữ của ẩm thực đa dạng như chính vị giác của chúng.
Dưới đây là 10 từ vựng Văn hoá ăn uống và Ẩm thực sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện về văn hoá Ẩm thực ngày này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Foodie (n) | /ˈfuː.di/ | Người sành ăn | A foodie is someone who enjoys exploring and experiencing different types of food. Một người sành ăn là ai đó thích khám phá và trải nghiệm các loại thức ăn khác nhau. |
Plant-based food (n) | /ˈplænt ˈbeɪst ˈfuːd/ | Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật | Plant-based foods are those derived primarily from plants rather than animals. Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật là những thức ăn chủ yếu được lấy từ thực vật thay vì động vật. |
Fusion Cuisine (n) | /ˈfjuː.ʒən ˈkjuː.zɪn/ | Ẩm thực kết hợp | Fusion cuisine is the combination of different culinary traditions and techniques into a single dish or meal. Ẩm thực kết hợp là sự kết hợp của các truyền thống và kỹ thuật nấu ăn khác nhau thành một món ăn hoặc bữa ăn duy nhất. |
Organic (adj) | /ɔːˈɡæn.ɪk/ | Thực phẩm hữu cơ | Sales of organic food have increased dramatically in recent years. Doanh số bán thực phẩm hữu cơ đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. |
Superfood (n) | /ˈsuː.pə.fuːd/ | Siêu thực phẩm | Superfoods are nutrient-rich foods that are considered to be especially beneficial for health and well-being. Siêu thực phẩm là những thực phẩm giàu dinh dưỡng được xem là đặc biệt có lợi cho sức khỏe và sự phát triển. |
Có vẻ như mọi thứ liên quan đến thực phẩm và ăn uống đều đã được khám phá. Tuy nhiên, khi thế giới phát triển, lĩnh vực này cũng không ngừng mở rộng, đem lại những món ăn và tiêu chuẩn mới. Đồng thời, nó cung cấp thêm nhiều từ vựng văn hoá mới cho ngôn ngữ văn hóa đại chúng.
Sức khỏe thể chất và tinh thần đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng, đi kèm với đó là các thuật ngữ và cụm từ đặc biệt. Danh mục này giúp chúng ta hiểu từ vựng liên quan đến sức khỏe cá nhân, thể chất và tinh thần.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mindfulness (n) | /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ | Chánh niệm | Practicing mindfulness can help reduce stress and increase focus. Thực hành chánh niệm có thể giúp giảm căng thẳng và tăng sự tập trung. |
Detox (n) | /ˈdiː.tɒks/ | Giải độc | After the holiday season, many people choose to detox to cleanse their bodies of excess toxins. Sau kỳ nghỉ lễ, nhiều người lựa chọn phương pháp thải độc để thanh lọc cơ thể những độc tố dư thừa. |
Meditation (n) | /ˈmed.ɪ.teɪ.ʃən/ | Thiền | Starting the day with meditation can set a positive tone for the rest of your day. Bắt đầu ngày bằng việc thiền có thể tạo ra một tâm trạng tích cực cho phần còn lại của ngày của bạn. |
Holistic (adj) | /hoʊˈlɪs.tɪk/ | Toàn diện | Holistic medicine considers the entire person – mind, body, and spirit – in the treatment process. Y học toàn diện xem xét toàn bộ người – tâm, thân, và tinh thần – trong quá trình điều trị. |
Aerobics (n) | /eəˈroʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu | Joining an aerobics class is a great way to improve cardiovascular health. Tham gia một lớp thể dục nhịp điệu là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch. |
Vegan (n) | /ˈviː.ɡən/ | Ăn chay | Many people choose to become vegan for ethical reasons, avoiding animal products altogether. Nhiều người chọn trở thành người ăn chay vì lý do đạo đức, hoàn toàn tránh sản phẩm từ động vật. |
Khi nhận thức về sức khỏe tăng, chúng ta quan tâm hơn đến thói quen, chế độ ăn và lịch trình hàng ngày. Mọi người đang tìm cách cải thiện sức khỏe, với nhiều từ vựng văn hóa liên quan. Điều này làm cho việc hiểu những từ này trở nên quan trọng cho người học ngôn ngữ, vì chúng thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
“Du lịch và Phiêu lưu” là những từ ngữ thể hiện niềm vui và hứng thú trong việc khám phá những điểm đến mới. Dù bạn là một người du lịch có kinh nghiệm lâu năm hay chỉ đang ấp ủ kế hoạch cho chuyến đi đầu tiên của mình, các từ vựng Văn hoá về Du lịch và Phiêu lưu bên dưới giúp bạn trở nên tự tin và trò chuyện một cách lưu loát.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Backpacking (n) | /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ | Du lịch bụi | Backpacking is a great way to explore new cultures and landscapes on a budget. Du lịch bụi là một cách tuyệt vời để khám phá văn hóa và phong cảnh mới mẻ với ngân sách hạn chế. |
Eco-tourism (n) | /ˌiː.koʊˈtʊər.ɪz.əm/ | Du lịch sinh thái | Many people choose Eco-tourism to minimize their impact on the environment while traveling. Nhiều người chọn Du lịch sinh thái để giảm thiểu tác động của họ đối với môi trường khi đi du lịch. |
Itinerary (n) | /aɪˈtɪn.ə.rɛ.ri/ | Hành trình | Before your trip, make sure to plan your itinerary to make the most of your time. Trước khi đi du lịch, hãy đảm bảo lập kế hoạch hành trình để tận dụng tối đa thời gian của bạn. |
Hostel (n) | /ˈhɒs.təl/ | Nhà trọ | If you’re traveling on a tight budget, staying in a hostel can save you a lot of money on accommodation. Nếu bạn đi du lịch với ngân sách hạn chế, việc lưu trú tại nhà trọ có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền cho việc ở lại. |
Jet Lag (n) | /ˈdʒɛt læɡ/ | Say máy bay | After a long flight, many people experience jet lag, which can disrupt their sleep patterns. Sau một chuyến bay dài, nhiều người gặp phải tình trạng say máy bay, gây rối giấc ngủ của họ. |
Cruise (n) | /kruːz/ | Du thuyền | For a relaxing vacation, consider going on a cruise to explore different destinations. Để có một kỳ nghỉ thư giãn, hãy xem xét việc đi du thuyền để khám phá các điểm đến khác nhau. |
Từ vựng Văn hoá về du lịch và phiêu lưu không chỉ là các từ ngữ mà còn là biểu tượng của sự tò mò và niềm vui khi khám phá những điểm đến mới. Những thuật ngữ này mở ra cánh cửa cho các cuộc trò chuyện về hành trình, địa điểm và trải nghiệm trên khắp thế giới.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn hoá
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Tóm lại, từ vựng văn hoá về Du lịch và Phiêu lưu vẫn luôn phát triển và tồn tại. Mỗi ngày, ngôn ngữ này cung cấp cho chúng ta một lượng lớn từ mới, được ảnh hưởng bởi các sự kiện xảy ra trong xã hội. Sự hiện diện của các từ hoặc cụm từ vựng văn hóa trong giao tiếp không chỉ là cần thiết mà còn là một phản ánh chính xác của các ý tưởng và chuẩn mực xã hội hiện đại.
Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp đến bạn một lượng từ vựng văn hoá nhất định giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.