Là người mới bắt đầu học tiếng Anh, các từ vựng Sở thích là một trong những từ vựng đơn giản và thích hợp để người học có thể nâng cao vốn từ vựng của mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 30 từ vựng và các ví dụ của từng từ về chủ đề sở thích trong tiếng Anh. Những từ và cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt đam mê của mình một cách tự tin mà còn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và tìm hiểu những sở thích của người khác theo cách hấp dẫn hơn.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pastime (n) | /ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui | Reading book is one of my favorite pastimes. Đọc sách là một trong những thú vui yêu thích của tôi. |
Leisure (n) | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh rỗi | I like to spend my leisure time reading books and listening to music. Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách và nghe nhạc. |
Enthusiast (n) | /ɪnˈθjuːziæst/ | Người hăng hái, người đam mê | He is a car enthusiast; he collects and sells luxury cars as his business. Anh ấy là một người đam mê xe hơi; anh ấy sưu tầm và bán những chiếc xe hơi sang trọng như công việc kinh doanh của mình. |
Recreation (n) | /ˌrek.ri.ˈeɪ.ʃən/ | Giải trí | During the weekend, many people enjoy outdoor recreation such as hiking or picnicking in the park. Trong cuối tuần, nhiều người thích thú với các hoạt động giải trí ngoài trời như leo núi hoặc dã ngoại tại công viên. |
Amateur (n) | /ˈæməˌtjʊə(r)/ | Nghiệp dư | He’s just an amateur photographer. Anh ấy chỉ là một nhiếp ảnh nghiệp dư. |
Pursuit (n) | /pərˈsjuːt/ | Sự theo đuổi | Sarah’s pursuit of happiness led her to travel around the world in search of new experiences and adventures. Sự theo đuổi hạnh phúc của Sarah đã dẫn cô đi du lịch khắp thế giới để tìm kiếm những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu mới. |
Hiểu rõ những thuật ngữ này, bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện về sở thích và mô tả sở thích của ai đó một cách thú vị và thu hút.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Sở Thích!
Là một người học tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng việc nói về Sở thích là một cách tốt để kết nối với người khác. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các sở thích thủ công. Các hoạt động này là những gì bạn thích làm khi ở nhà, ví dụ như nghe nhạc, nấu ăn. Bằng cách làm quen với những từ vựng sau đây về chủ đề sở thích, sẽ giúp bạn tự tin thảo luận những cuộc trò chuyện sôi nổi và tạo ra những mối quan hệ mới với những người bạn có cùng sở thích.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Knitting (n) | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan | She takes her knitting with her everywhere. Cô ấy mang theo đồ đan của mình đi khắp mọi nơi. |
Sewing (n) | /ˈsoʊ.ɪŋ/ | Khâu, Vá | I enjoy sewing because it allows me to express my creativity. Tôi thích may vá vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình. |
Scrapbooking (n) | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Sổ lưu niệm | Her interests and hobbies include hunting, racquetball, scrapbooking and photography. Sở thích và sở thích của cô bao gồm săn bắn, bóng vợt, làm sổ lưu niệm và nhiếp ảnh. |
Calligraphy (n) | /kəˈlɪgrəfi/ | Thư pháp | Felicia enjoys practicing calligraphy in her leisure time. Felicia thích tập viết thư pháp trong thời gian rảnh rỗi của cô ấy. |
Origami (n) | /əˈrɪɡəmi/ | Nghệ thuật gấp giấy | Lisa enjoys creating beautiful origami animals in her free time. Lisa thích tạo ra những con vật origami xinh đẹp khi rảnh rỗi. |
Pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | Đồ gốm | She’s doing a pottery night class. Cô ấy đang học lớp đồ gốm buổi tối. |
Woodworking (n) | /ˈwʊdˌwɜːkɪŋ/ | Gia công gỗ | In his spare time, Tom enjoys woodworking, creating beautiful furniture and decorations from pieces of wood. Trong thời gian rảnh rỗi, Tom thích chế biến gỗ, tạo ra những đồ nội thất và đồ trang trí đẹp mắt từ những mảnh gỗ. |
Jewelry making (n) | /ˈdʒuː.əlri ˈmeɪkɪŋ/ | Chế tạo trang sức | One of her hobbies is jewelry making. Một trong những sở thích của cô ấy là làm đồ trang sức. |
Như vậy, từ bây giờ bạn đã khám phá ra một kho từ vựng phong phú và hữu ích về chủ đề Sở thích thủ công bằng tiếng Anh.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Sở Thích!
Âm nhạc là một loại ngôn ngữ phổ biến mà ai cũng có thể hiểu, nhưng để nói về nó, chúng ta cần sử dụng những từ vựng cụ thể. Hãy cùng khám phá một số từ ngữ tiếng Anh liên quan đến sở thích âm nhạc và âm thanh một cách dễ hiểu và logic nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Playing an instrument (n) | /ˈpleɪɪŋ ən ˈɪnstrəmənt/ | Chơi nhạc cụ | Playing an instrument requires patience and practice. Chơi nhạc cụ đòi hỏi kiên nhẫn và sự luyện tập. |
Composing (n) | /kəmˈpoʊzɪŋ/ | Sáng tác | She enjoys composing music on her piano. Cô ấy thích sáng tác nhạc trên cây đàn piano của mình. |
Singing (n) | /ˈsɪŋɪŋ/ | Ca hát | Sarah loves singing in the shower every morning. Sarah thích hát trong phòng tắm mỗi buổi sáng. |
DJing (n) | /ˈdiːˈdʒeɪɪŋ/ | Chơi nhạc DJ | Tom enjoys DJing at parties on weekends. Tom thích chơi DJ trong các bữa tiệc vào cuối tuần. |
Beatboxing (n) | /ˈbiːtˌbɒksɪŋ/ | Beatbox | John amazed his friends with his incredible beatboxing skills during the talent show. John đã khiến bạn bè ngạc nhiên với kỹ năng beatbox đáng kinh ngạc của mình trong phần thi tài năng. |
Listen to music (v) | /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | He always listens to music on weekends. Anh ấy luôn luôn nghe nhạc vào cuối tuần. |
Sau khi khám phá những từ vựng này, bây giờ bạn đã sẵn sàng để nói về sở thích âm nhạc và âm thanh bằng tiếng Anh một cách tự tin hơn.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fiction (n) | /ˈfɪkʃən/ | Hư cấu, viễn tưởng | Harry Potter is a popular fiction book series written by J.K. Rowling. Bộ sách Harry Potter là một bộ truyện hư cấu phổ biến được viết bởi J.K. Rowling. |
Non-fiction (n) | /ˌnɒn ˈfɪkʃən/ | Phi hư cấu, phi tưởng tượng | In our English class, we often read non-fiction books like biographies and history texts to learn about real people and events. Trong lớp học tiếng Anh, chúng tôi thường đọc những cuốn sách phi hư cấu như tiểu sử và văn bản lịch sử để tìm hiểu về những con người và sự kiện có thật. |
Blogging (n) | /ˈblɒgɪŋ/ | Viết blog | I like to write a blog about my travels to share with my friends and family. Tôi thích viết blog về những chuyến đi của mình để chia sẻ với bạn bè và gia đình. |
Poetry (n) | /ˈpoʊ.ətri/ | Thơ | Reading poetry helps expand your imagination and emotions. Đọc thơ giúp mở rộng trí tưởng tượng và cảm xúc của bạn. |
Memoir (n) | /ˈmemwɑː(r)/ | Hồi ký | She wrote a memoir about her years as a war correspondent. Cô đã viết một cuốn hồi ký về những năm làm phóng viên chiến trường của mình. |
Journaling (n) | /ˈdʒɜːn(ə)lɪŋ/ | Viết nhật ký | I have developed a habit of journaling every evening to reflect on my day and set goals for the next. Tôi đã phát triển thói quen viết nhật ký mỗi tối để tự nhìn lại ngày của mình và đặt ra những mục tiêu cho ngày tiếp theo. |
Playwriting (n) | /ˈpleɪˌraɪtɪŋ/ | Viết kịch bản | Sarah has always been passionate about playwriting and spends most of her free time writing scripts for the school club. Sara luôn đam mê viết kịch và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để viết kịch bản cho câu lạc bộ của trường. |
Bằng cách tích hợp những từ vựng này vào từ vựng sở thích của bạn, bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi thảo luận về sở thích đọc và viết bằng tiếng Anh. Hy vọng bảng từ vựng này giúp ích cho bạn trong việc khám phá và thưởng thức các tác phẩm văn học đa dạng.
Các hoạt động thể thao và vận động có thể được xem như một loại ngôn ngữ riêng. Học cách trò chuyện về chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa cho những cuộc trò chuyện thú vị:
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiking (n) | /ˈhaɪkɪŋ/ | Hoạt động đi bộ đường dài | I enjoy hiking in the mountains on weekends. Tôi thích đi bộ đường dài trên núi vào cuối tuần. |
Camping (n) | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại | In the summer, my family loves to go camping in the forest. Vào mùa hè, gia đình tôi thích đi cắm trại trong rừng. |
Cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | I enjoy cycling in the park on weekends. Tôi thích đạp xe trong công viên vào cuối tuần. |
Fishing (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | I enjoy fishing with my friends on weekends. Tôi thích câu cá với bạn bè vào cuối tuần. |
Gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn | My grandmother enjoys gardening in her backyard every weekend. Bà tôi thích làm vườn ở sân sau vào mỗi cuối tuần. |
Running (n) | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy | Running is a great way to stay fit and healthy. Chạy là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và tăng cường sức khỏe. |
Bodybuilding (n) | /ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/ | Tập thể hình | She decided to give up modeling and dedicate herself to bodybuilding. Cô ấy đã quyết định từ bỏ nghề người mẫu và cống hiến hết mình cho việc tập thể hình. |
Dancing (n) | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy, khiêu vũ | Lisa enjoys dancing in her room every evening to her favorite songs. Lisa thích khiêu vũ trong phòng vào mỗi buổi tối theo những bài hát yêu thích của cô ấy. |
Như vậy, sau khi bạn đã khám phá từ vựng về thể thao và hoạt động thể chất, bạn sẽ sẵn sàng trò chuyện hiệu quả hơn về các chủ đề này. Hy vọng bảng từ vựng này giúp ích cho bạn trong việc chia sẻ sở thích thể thao ngoài trời của mình với người khác.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Backpacking (n) | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi | He took time out from his job as a production assistant to go backpacking around the world. Anh ấy đã tạm dừng công việc trợ lý sản xuất của mình để đi du lịch bụi vòng quanh thế giới. |
Bird-watching (n) | /ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/ | Ngắm chim | I enjoy spending my weekends bird-watching in the park. Tôi thích dành thời gian cuối tuần của mình để đi ngắm chim ở công viên. |
Astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học | Studying astronomy helps us understand the stars and planets in the night sky. Nghiên cứu thiên văn học giúp chúng ta hiểu được các ngôi sao và hành tinh trên bầu trời đêm. |
Photography (n) | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nghề nhiếp ảnh | Photography is the art or practice of taking and processing photographs. Nhiếp ảnh là nghệ thuật hoặc thực hành chụp và xử lý các bức ảnh. |
Map reading (n) | /ˈmæp ˈriːdɪŋ/ | Đọc bản đồ | Map reading is an essential skill for hikers to navigate through unfamiliar terrain. Đọc bản đồ là một kỹ năng cần thiết cho những người đi bộ đường dài để điều hướng qua địa hình không quen. |
Khám phá và du lịch thường mang lại những câu chuyện thú vị. Học từ vựng liên quan đến các hoạt động này có thể làm cho cách kể chuyện của bạn phong phú hơn bằng tiếng Anh. Hy vọng bảng từ vựng này giúp ích cho bạn trong việc chia sẻ sở thích và hoạt động ngoài trời của mình với người khác.
Thể thao và hoạt động dưới nước là những trò chơi và hoạt động vô cùng thú vị và dễ thư giãn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giúp bạn hiểu và nói về những trải nghiệm này:
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Surfing (n) | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | I love to go surfing at the beach on weekends. Tôi thích đi lướt sóng tại bãi biển vào cuối tuần. |
Diving (n) | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn | Sarah enjoys diving in the ocean during her summer vacation. Sarah thích lặn dưới biển trong kỳ nghỉ hè của cô ấy. |
Kayaking (n) | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền Kayak | Yesterday, my friends and I enjoyed kayaking on the calm lake. Hôm qua, tôi và bạn bè đã thưởng thức việc chèo thuyền kayak trên hồ êm đềm. |
Scuba diving (n) | /ˈskubə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn bằng bình dưỡng khí | During our vacation, we went scuba diving to explore the colorful coral reefs. Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi đi lặn với bình khí tự đẩy để khám phá các rặng san hô đầy màu sắc. |
Water skiing (n) | /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/ | Trượt nước | Tom enjoys spending his weekends water skiing at the lake. Tom thích dành thời gian cuối tuần của mình để trượt nước ở hồ. |
Snorkeling (n) | /ˈsnɔːk(ə)lɪŋ/ | Lặn với ống thở | We went snorkeling along the Great Barrier Reef. Chúng tôi đi lặn dọc theo rạn san hô Great Barrier. |
Sailing (n) | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền | They enjoyed a peaceful afternoon of sailing on the lake. Họ tận hưởng một buổi chiều yên bình chèo thuyền trên hồ. |
Rafting (n) | /ˈrɑːftɪŋ/ | Chèo thuyền vượt thác | During the summer camp, the students enjoyed a thrilling day of rafting down the river. Trong trại hè, học sinh đã được tận hưởng một ngày trải nghiệm chèo thuyền vượt thác dòng sông đầy hứng khởi. |
Với những từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng chia sẻ những trải nghiệm thú vị của mình bằng tiếng Anh. Hy vọng bảng từ vựng này giúp ích cho bạn trong việc chia sẻ sở thích thể thao dưới nước của mình với người khác.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Sở Thích!
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Như vậy, thành thạo từ vựng sở thích liên quan đến hầu hết các lĩnh vực trong cuộc sống có thể làm cho cuộc trò chuyện của bạn thêm phần hấp dẫn, từ đó tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với người khác.
Hãy nhớ rằng, thực hành là chìa khóa; bạn càng sử dụng những từ vựng Sở thích này trong ngữ cảnh, chúng sẽ trở nên tự nhiên hơn. Vậy nên, hãy dành thời gian, khám phá hơn 30 từ vựng Sở thích trong tiếng Anh này và quan trọng nhất là, hãy thưởng thức hành trình học từ vựng Sở thích này cùng FME nhé!