fbpx
1 of 2

Tổng hợp 60+ từ vựng chủ đề âm nhạc

Từ vựng chủ đề âm nhạc luôn là một khía cạnh thú vị kết nối tâm hồn những người yêu nghệ thuật. Dù bạn là một nhạc sĩ, một người yêu nhạc, hay đơn giản chỉ là tò mò về thế giới âm nhạc, việc hiểu biết về từ vựng về chủ đề âm nhạc cơ bản là chìa khóa để vén mở những bí ẩn của nó.

Từ vựng chủ đề âm nhạc
Từ vựng chủ đề âm nhạc

Trong bài viết này, hãy cùng FME khám phá một danh sách các từ vựng chủ đề âm nhạc, từ ký hiệu âm nhạc và nhạc cụ đến các thể loại âm nhạc và lý thuyết âm nhạc cơ bản. Bằng cách làm quen với những thuật ngữ này, bạn sẽ có được sự hiểu biết và đánh giá sâu sắc hơn về sự phong phú của âm nhạc.

Từ vựng về nốt nhạc trong âm nhạc

Nốt nhạc trong âm nhạc là cách biểu diễn bằng văn bản của âm thanh. Nó cho phép những người chơi nhạc giao tiếp và tái bản âm nhạc một cách chính xác. Hãy cùng làm quen với những ký hiệu quan trọng này:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Accidentals (n)/æk.siˈden.təlz/Ký hiệu thay đổi cao độAccidentals in music notation, such as sharps (#), flats (♭), and naturals (♮), are used to alter the pitch of a note.
Trong ký hiệu âm nhạc, các ký hiệu như dấu thăng (#), dấu giáng (♭), và dấu bình (♮) được sử dụng để thay đổi âm thanh của một nốt nhạc.
Barline (n)/ˈbɑː.laɪn/Vạch nhịpThe barline is used in sheet music to separate measures, indicating the boundaries between beats.
Vạch nhịp được sử dụng trong bản nhạc để phân tách các đoạn, chỉ ra ranh giới giữa các nhịp.
Rest (n)/rest/Khoảng nghỉRests in music indicate periods of silence, where no sound is played or sung.
Khoảng nghỉ trong nhạc chỉ ra các khoảng thời gian im lặng, khi không có âm thanh nào được phát ra hoặc hát.
Staff (n)/stɑːf/Khuôn nhạcThe staff is the set of horizontal lines and spaces where musical notes are placed in sheet music.
Khuôn nhạc là tập hợp các dòng ngang và khoảng trống mà các nốt nhạc được đặt trong bản nhạc.
Clef (n)/klef/Khóa nhạcThe treble clef is used to notate higher-pitched notes in music, commonly used for instruments like the violin or flute.
Khóa nhạc được sử dụng để ghi lại các nốt nhạc có tần số cao hơn trong âm nhạc, thường được sử dụng cho các nhạc cụ như violin hoặc sáo.
Whole note (n)/ˈhoʊl ˈnoʊt/Nốt trònA whole note is represented by a hollow oval shape in music notation and usually indicates a long duration.
Nốt tròn được biểu diễn bằng hình elip rỗng trong ký hiệu âm nhạc và thường chỉ ra một khoảng thời gian dài.

Từ vựng về các nhạc cụ

Thế giới âm nhạc càng màu sắc hơn khi có sự xuất hiện của nhiều loại nhạc cụ, mỗi loại đều mang đến âm sắc và đặc điểm riêng. Dưới đây là một số từ vựng thông thường liên quan đến các loại nhạc cụ:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Accordion (n)/əˈkɔː.di.ən/Đàn accordionMy grandfather loves playing the accordion at family gatherings.
Ông tôi thích chơi đàn accordion trong các buổi tụ tập gia đình.
Bass guitar (n)/ˈbeɪs ɡɪˈtɑː/Đàn ghi ta bassThe bass guitar is a stringed instrument that typically plays low-pitched notes.
Đàn ghi ta bass là một nhạc cụ dây thường chơi các nốt nhạc có tần số thấp.
Clarinet (n)/ˈklær.ɪ.net/Kèn clarinetThe clarinet is a woodwind instrument with a single-reed mouthpiece, commonly used in orchestras and jazz bands.
Kèn clarinet là một nhạc cụ gỗ với một miệng cầm đơn lá, thường được sử dụng trong các dàn nhạc và ban nhạc jazz.
Drums (n)/drʌmz/TrốngEvery morning, I wake up to the sound of my neighbor practicing drums in his garage. Mỗi sáng, tôi thức dậy với âm thanh của hàng xóm tôi đang tập chơi trống trong ga-ra của họ.
Electric guitar (n)/ɪˈlek.trɪk ɡɪˈtɑː/Ghi ta điệnThe electric guitar’s sound filled the concert hall with energy and excitement.
Âm thanh của ghi ta điện đã làm đầy phòng hòa nhạc với năng lượng và sự hứng khởi.
Flute (n)/fluːt/Ống sáoShe enjoys playing the flute in the park on sunny afternoons.
Cô ấy thích chơi ống sáo trong công viên vào các buổi chiều nắng.
Harp (n)/hɑːp/Đàn hạcThe harp is a stringed instrument with multiple strings that are plucked or strummed to produce sound.
Đàn hạc là một nhạc cụ dây với nhiều dây đàn được nhấn hoặc vuốt để tạo ra âm thanh.
Oboe (n)/ˈoʊ.boʊ/Kèn ô-boaThe oboe’s unique sound adds a special touch to the orchestra’s performance.
Âm thanh độc đáo của kèn ô-boa tạo thêm một điểm nhấn đặc biệt cho buổi biểu diễn của dàn nhạc.
Violin (n)/ˈvaɪ.ə.lɪn/Đàn vĩ cầmLearning to play the violin requires patience and dedication.
Học chơi đàn vĩ cầm đòi hỏi sự kiên nhẫn và tận tụy.

Tên các thuật ngữ và ký hiệu âm nhạc

Trong lĩnh vực âm nhạc, một số thuật ngữ và ký hiệu nhất định được sử dụng để truyền tải những hướng dẫn và sắc thái cụ thể. Dưới đây là một số các thuật ngữ và ký hiệu âm nhạc thường dùng:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Fermata (n)/fərˈmɑː.tə/Dấu chấm lưuThe conductor held the fermata, prolonging the final note of the symphony for dramatic effect.
Người chỉ huy giữ dấu chấm lưu, kéo dài nốt nhạc cuối cùng của bản giao hưởng để tạo hiệu ứng gây cấn.
Harmony (n)/ˈhɑː.mə.ni/Hòa âmThe harmony between the piano and the violin created a beautiful, melodic duet.
Sự hòa âm giữa đàn piano và đàn vĩ cầm tạo ra một bản duet đẹp, lôi cuốn.
Octave (n)/ˈɒk.təv/Quãng támSinging an octave higher means singing the same note but at a higher pitch.
Hát quãng tám cao nghĩa là hát cùng một nốt nhạc nhưng ở tần số cao hơn.
Syncopation (n)/sɪŋ.kəˈpeɪ.ʃən/Đảo pháchThe syncopation in jazz music gives it a distinctive rhythmic feel, with accents on unexpected beats.
Đảo phách trong nhạc jazz tạo ra một cảm giác nhịp điệu đặc biệt, với nhấn mạnh trên các nhịp không mong đợi.

Tên các thể loại và phong cách âm nhạc

Âm nhạc bao gồm rất nhiều thể loại và phong cách, mỗi thể loại đều có những đặc điểm và ảnh hưởng riêng biệt. Dưới đây là danh sách một số thể loại phổ biến đã định hình bối cảnh âm nhạc ngày nay:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Blues/bluːz/Nhạc BluesEric Clapton’s soulful guitar playing embodies the essence of blues music.
Cách chơi guitar đầy linh hồn của Eric Clapton thể hiện bản chất của nhạc blues.
Classical/ˈklæs.ɪ.kəl/Nhạc cổ điểnBeethoven’s “Für Elise” is a beloved classical piece known worldwide.
“Für Elise” của Beethoven là một tác phẩm nhạc cổ điển được yêu thích trên toàn thế giới.
Funk/fʌŋk/Nhạc FunkFunk music is a music genre with special melodies such as fast tempos, exciting melodies, powerful bass and special dance moves.
Nhạc Funk là một thể loại âm nhạc có những giai điệu đặc biệt như nhịp độ nhanh, giai điệu sôi động, tiếng bass mạnh mẽ và điệu nhảy đặc biệt.
Jazz/dʒæz/Nhạc JazzMiles Davis is often regarded as one of the greatest jazz musicians of all time.
Miles Davis thường được coi là một trong những nhạc sĩ jazz vĩ đại nhất mọi thời đại.
Pop/pɒp/Nhạc PopMichael Jackson was the King of Pop, renowned for his catchy melodies and electrifying performances.
Michael Jackson được gọi là Vua của nhạc Pop, nổi tiếng với những giai điệu bắt tai và các buổi biểu diễn đầy sức mạnh.
Reggae/ˈreɡ.eɪ/Nhạc ReggaeReggae is a music genre known since the late 60s of the twentieth century.
Reggae là một thể loại âm nhạc được biết đến từ những năm cuối của thập niên 60 thế kỷ XX.
Rock/rɒk/Nhạc RockThe Beatles revolutionized the world of rock music with their innovative sound and songwriting. The Beatles đã cách mạng hóa thế giới nhạc rock với âm nhạc sáng tạo và cách viết nhạc của họ.
Salsa/ˈsæl.sə/Điệu SalsaSalsa music originated in the Caribbean and is known for its vibrant rhythms and energetic dance style.
Salsa bắt nguồn từ vùng Caribe và nổi tiếng với nhịp điệu sôi động và phong cách nhảy mạnh mẽ.
Techno/ˈtek.noʊ/Nhạc dance điện tửTechno music is popular in clubs and raves for its repetitive beats and electronic sound.
Nhạc techno phổ biến trong các câu lạc bộ và các buổi tiệc rave với nhịp điệu lặp lại và âm thanh điện tử.

Nhạc lý cơ bản

Hiểu nhạc lý cơ bản cung cấp nền tảng để các nhạc sĩ phân tích, sáng tác và giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ lý thuyết âm nhạc cơ bản:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Chord (n)/kɔːd/Hợp âmPlaying a C major chord on the guitar involves strumming multiple strings simultaneously.
Chơi một hợp âm C trưởng trên đàn guitar bao gồm việc gạt nhiều dây cùng một lúc.
Interval (n)/ˈɪn.tər.vəl/QuãngThe distance between C and E in a C major chord is a third interval.
Khoảng cách giữa C và E trong một hợp âm C trưởng là một quãng thứ.
Half-step (n)/ˈhɑːf.step/Nửa cungThe distance between E and F in the musical alphabet is a half-step.
Khoảng cách giữa E và F trong bảng chữ cái âm nhạc là một nửa cung.
Scale (n)/skeɪl/Thang âmPracticing scales on the guitar helps develop finger dexterity and familiarity with different notes.
Luyện tập thang âm trên đàn guitar giúp phát triển sự khéo léo của ngón tay và sự quen thuộc với các nốt khác nhau.
Major scale (n)/ˈmeɪ.dʒər skeɪl/Thang âm trưởngThe C major scale consists of C, D, E, F, G, A, and B notes.
Thang âm C trưởng bao gồm các nốt C, D, E, F, G, A, và B.
Minor scale (n)/ˈmaɪ.nər skeɪl/Thang âm thứThe A minor scale has a melancholic sound, often used in sad or reflective music.
Thang âm A thứ có một âm thanh u buồn, thường được sử dụng trong nhạc buồn hoặc nhạc suy tư.
Melody (n)/ˈmel.ə.di/Giai điệuWhistling a catchy melody while walking can uplift your mood.
Huýt một giai điệu bắt tai trong khi đi bộ có thể làm tâm trạng của bạn tăng lên.
Pitch (n)/pɪtʃ/Cao độThe singer adjusted her pitch to match the key of the song.
Ca sĩ điều chỉnh cao độ của mình để phù hợp với tone của bài hát.
Rhythm (n)/ˈrɪð.əm/Nhịp điệuClapping along to the rhythm of a song adds to the enjoyment of listening to music.
Vỗ tay theo nhịp điệu của một bài hát tăng thêm niềm vui khi nghe nhạc.

Một số vai trò và nhiệm vụ trong âm nhạc

Trong lĩnh vực âm nhạc, con người có nhiều vai trò và nhiệm vụ khác nhau, mỗi công việc đều góp phần vào việc sáng tạo và biểu diễn âm nhạc. Dưới đây là một số vai trò trong âm nhạc:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Composer (n)/kəmˈpoʊ.zər/Nhà soạn nhạcBeethoven is widely recognized as one of the greatest composers of all time. Beethoven được công nhận rộng rãi là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại.
Conductor (n)/kənˈdʌk.tər/Nhạc trưởngThe conductor led the orchestra with precision and passion.
Nhạc trưởng dẫn dắt dàn nhạc với sự chính xác và đam mê.
Backing vocalist (n)/ˈbæk.ɪŋ ˈvoʊ.kəl.ɪst/Giọng ca phụThe backing vocalists provided harmonious support to the lead singer.
Các giọng ca phụ sự hỗ trợ hòa âm cho ca sĩ chính.
Music producer (n)/ˈmjuː.zɪk prəˈdjuː.sər/Nhà sản xuất âm nhạcThe music producer helped polish the artist’s songs to perfection.
Nhà sản xuất âm nhạc giúp hoàn thiện các bài hát của nghệ sĩ.
Songwriter (n)/ˈsɒŋ.raɪ.tər/Nhạc sĩTaylor Swift is not only a talented singer but also a good songwriter.
Taylor Swift không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một nhạc sĩ giỏi.
Orchestra musician (n)/ˈɔː.kə.strə ˈmjuː.zɪ.ʃən/Nhạc sĩ dàn nhạcThe orchestra musician played the violin with passion and precision.
Nhạc sĩ dàn nhạc chơi đàn vĩ cầm với đam mê và sự chính xác.
Soloist (n)/ˈsoʊ.ləʊ.ɪst/Nghệ sĩ độc tấuThe soloist captivated the audience with her breathtaking performance.
Nghệ sĩ độc tấu làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn đầy ấn tượng của mình.
Band member (n)/bænd ˈmem.bər/Thành viên ban nhạcEach band member brings their own unique talent and energy to the group.
Mỗi thành viên trong ban nhạc đều mang lại cho nhóm sự tài năng và năng lượng độc đáo của riêng mình.

Từ vựng về thuật ngữ dùng trong ban nhạc

Khi nói đến các ban nhạc, có những thuật ngữ và biệt ngữ cụ thể được sử dụng để mô tả các yếu tố và động lực khác nhau trong một nhóm. Dưới đây là danh sách từ vựng thuật ngữ ban nhạc:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Arrangement (n)/əˈreɪnʒ.mənt/Cải biênThe jazz band’s arrangement of the classic tune gave it a fresh and modern twist.
Sự cải biên của ban nhạc jazz cho giai điệu cổ điển đã mang lại một sự đổi mới và hiện đại.
Break (n)/breɪk/Đoạn nhạc BreakThe drummer’s solo during the break added excitement to the song.
Đoạn solo của người chơi trống trong đoạn break đã làm tăng thêm phần hứng khởi cho bài hát.
Chorus (n)/ˈkɔː.rəs/Điệp khúcThe catchy chorus of the song got stuck in my head all day.
Điệp khúc bắt tai của bài hát đã ám ảnh tôi suốt cả ngày.
Hook (n)/hʊk/Đoạn HookThe infectious hook of the song drew listeners in right from the beginning.
Đoạn hook bắt tai của bài hát đã thu hút người nghe ngay từ giai điệu đầu tiên.
Lead vocalist (n)/liːd ˈvoʊ.kəl.ɪst/Giọng ca chínhBeyoncé is known for her powerful voice as the lead vocalist of Destiny’s Child.
Beyoncé được biết đến với giọng hát mạnh mẽ của mình khi là giọng ca chính của nhóm nhạc Destiny’s Child.
Rehearsal (n)/rɪˈhɜː.səl/Diễn tậpThe band had a rehearsal before the concert to ensure everything ran smoothly.
Ban nhạc đã có buổi diễn tập trước buổi hòa nhạc để đảm bảo mọi thứ diễn ra một cách trơn tru.
Rhythm section (n)/ˈrɪð.əm ˈsek.ʃən/Phần nhịp điệuThe rhythm section of the band laid down a solid groove that kept everyone dancing.
Phần nhịp điệu của ban nhạc tạo ra một giai điệu vững chắc cho mọi người nhảy múa.
Solo (n)/ˈsoʊ.loʊ/SoloThe saxophonist took a mesmerizing solo during the jazz performance.
Nghệ sĩ saxophone đã biểu diễn một đoạn solo lôi cuốn trong buổi biểu diễn nhạc jazz.

Thành ngữ phổ biến liên quan đến âm nhạc

Âm nhạc cũng đã len lỏi vào ngôn ngữ của chúng ta thông qua các thành ngữ và cách diễn đạt. Dưới đây là bảy thành ngữ phổ biến liên quan đến âm nhạc:

Thành ngữPhiên âmNghĩaVí dụ
Face the music (v)/feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/Chấp nhận hậu quả hoặc giải quyết một tình huống khó khănAfter skipping class all week, he had to face the music when his teacher called his parents.
Sau khi trốn học suốt cả tuần, anh ta phải chấp nhận hậu quả khi giáo viên gọi điện cho phụ huynh của mình.
Hit the right note (v)/hɪt ðə raɪt noʊt/Làm hoặc nói điều gì đó được đón nhận nồng nhiệt hoặc thành côngHer speech at the conference hit the right note with the audience, earning her a standing ovation.
Bài diễn thuyết của cô ấy tại hội nghị được đón nhận nồng nhiệt từ khán giả, khiến cho cô nhận được sự hoan nghênh đứng đứng.
March to the beat of your own drum (v)/mɑːtʃ tə ðə biːt əv jɔːr oʊn drʌm/Hành động độc lập và đi theo con đường của riêng mìnhDespite criticism from others, she continued to march to the beat of her own drum and pursue her dreams.
Bất chấp sự phê phán từ người khác, cô ấy tiếp tục hành động độc lập và theo đuổi ước mơ của mình.
In harmony (adv)/ɪn ˈhɑː.mə.ni/Hòa hợp hoặc làm việc tốt với nhauThe members of the team worked together in harmony to complete the project ahead of schedule.
Các thành viên trong nhóm hòa hợp làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án trước thời hạn.
Strike a chord (v)/straɪk ə kɔːd/Để cộng hưởng hoặc tạo ra phản ứng cảm xúcThe speech by the activist struck a chord with the audience, inspiring them to take action for change.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã tạo nên cảm xúc sâu sắc trong lòng khán giả, truyền cảm hứng cho họ để hành động vì sự thay đổi.
Off-key (adj)/ɒf ˈkiː/Lạc nhịp hoặc không đúng như mong đợiHis joke fell off-key, causing an awkward silence in the room.
Câu nói đùa lạc nhịp của anh ta khiến cho sự im lặng ngượng ngùng bao trùm trong căn phòng.
Play it by ear (v)/pleɪ ɪt baɪ ɪər/Để ứng biến hoặc đưa ra quyết định khi bạn thực hiện mà không cần có kế hoạch cụ thểWe didn’t have a plan, so we had to play it by ear and see how things unfolded.
Chúng tôi không có kế hoạch cụ thể, vì vậy chúng tôi phải ứng biến và xem cách mọi thứ diễn ra.

Kết luận

Bằng cách làm quen với những từ vựng về âm nhạc này, bạn sẽ không chỉ nâng cao hiểu biết về âm nhạc mà còn có kiến thức sâu sắc hơn về sự phong phú và sắc thái đa dạng của nó. Cho dù bạn đang chơi một nhạc cụ, tham dự một buổi hòa nhạc hay chỉ đơn giản là thưởng thức những giai điệu yêu thích của mình, hãy để FME đem đến cho bạn những từ vựng âm nhạc và hướng dẫn bạn trên một hành trình khám phá âm thanh này.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh