Việc học từ vựng nghề nghiệp có thể là một thách thức cho những ai mới bắt đầu học tiếng Anh do số lượng nghề nghiệp quá nhiều. Trong bài học này, FME sẽ tổng hợp cho bạn bộ 46 từ vựng nghề nghiệp đầy đủ và thông dụng nhất. Mong rằng sau khi hoàn thành bài học, bạn có thể giao tiếp tốt hơn trong các cuộc đối thoại liên quan đến trao đổi về từ vựng nghề nghiệp cũng như đi phỏng vấn xin việc.
Hãy bắt đầu với một khía cạnh quan trọng của công việc – các chức danh nghề nghiệp. Những từ vựng nghề nghiệp này sẽ giúp bạn hiểu và nói về các vai trò chuyên nghiệp khác nhau. Với những từ vựng nghề nghiệp này, bạn sẽ giao tiếp tốt hơn trong các cuộc hội thoại hằng ngày trao đổi về công việc thông qua việc sử dụng các từ vựng nghề nghiệp này.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng nghề nghiệp bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Doctor (n) | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ | The doctor examined the patient and prescribed medication. Bác sĩ đã khám bệnh nhân và kê đơn thuốc. |
Engineer (n) | /ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư | The engineer designed the new bridge. Kỹ sư đã thiết kế cây cầu mới. |
Teacher (n) | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | The teacher explained the lesson to the class. Giáo viên đã giải thích bài học cho cả lớp. |
Chef (n) | /ʃef/ | Đầu bếp | The chef prepared a delicious three-course meal. Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon gồm ba món. |
Tutor (n) | /ˈtuːtər/ | Gia sư | The tutor helped the student with math homework. Gia sư đã giúp học sinh làm bài tập toán. |
Receptionist (n) | /rɪˈsepʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân | The receptionist greeted guests as they entered the hotel. Nhân viên lễ tân đã chào đón khách khi họ vào khách sạn. |
Lawyer (n) | /ˈlɔɪər/ | Luật sư | The lawyer represented the client in court. Luật sư đã đại diện cho khách hàng trong tòa án. |
Accountant (n) | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán | The accountant managed the company’s financial records. Kế toán đã quản lý hồ sơ tài chính của công ty. |
Librarian (n) | /laɪˈbreriən/ | Thủ thư | The librarian helped students find books in the library. Thủ thư đã giúp học sinh tìm sách trong thư viện. |
Photographer (n) | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia | The photographer captured beautiful landscapes. Nhiếp ảnh gia đã chụp những cảnh đẹp. |
Journalist (n) | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo | The journalist interviewed the mayor for the newspaper. Nhà báo đã phỏng vấn ngài thị trưởng để lên số báo. |
Salesperson (n) | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | Nhân viên bán hàng | The salesperson demonstrated the new product to customers. Nhân viên bán hàng đã mô tả, trình diễn sản phẩm mới cho khách hàng. |
Electrician (n) | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | Thợ điện | The electrician fixed the wiring in the house. Thợ điện đã sửa lại hệ thống dây điện trong nhà. |
Architect (n) | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư | The architect designed the modern office building. Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà văn phòng hiện đại. |
Plumber (n) | /ˈplʌmər/ | Thợ sửa ống nước | The plumber fixed the leaky faucet in the kitchen. Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước bị rò rỉ trong bếp. |
Dentist (n) | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ | She went to the dentist for a check-up and cleaning. Cô ấy đã đi đến nha sĩ để kiểm tra và làm sạch răng. |
Software engineer (n) | /ˈsɔːftwer endʒɪnɪr/ | Kỹ sư phần mềm | He works as a software engineer at a tech company. Anh ấy làm việc như một kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ. |
Barista (n) | /bəˈriːstə/, /bəˈrɪstə/ | Nhân viên pha chế | The barista made a latte with a heart-shaped foam. Nhân viên pha chế đã làm một ly latte với bọt sữa hình trái tim. |
Mechanic (n) | /məˈkænɪk/ | Thợ cơ khí | The mechanic inspected the car and found the problem. Thợ cơ khí đã kiểm tra xe và tìm ra vấn đề. |
Firefighter (n) | /ˈfaɪərfaɪtər/ | Lính cứu hỏa | The firefighters arrived quickly and put out the fire. Các anh lính cứu hỏa đã nhanh chóng đến nơi và dập tắt đám cháy. |
Nurse (n) | /nɜːrs/ | Y tá | The nurse checked the patient’s blood pressure and temperature. Y tá đã kiểm tra huyết áp và nhiệt độ của bệnh nhân. |
Graphic designer (n) | /ˌɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhân viên thiết kế đồ họa | She is a graphic designer who creates logos and posters. Cô ấy là một nhân viên thiết kế đồ họa, chuyên tạo ra logo và áp phích. |
Pilot (n) | /ˈpaɪlət/ | Phi công | The pilot announced that the flight would be delayed due to bad weather. Phi công thông báo rằng chuyến bay sẽ bị trễ do thời tiết xấu. |
Pharmacist (n) | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ | The pharmacist gave me the prescription and explained how to use it. Dược sĩ đã cho tôi đơn thuốc và giải thích cách sử dụng nó. |
Real estate agent (n) | /ˈriːəl ɪsteɪt eɪdʒənt/ | Môi giới bất động sản | The real estate agent showed me some houses that fit my budget and preferences. Người môi giới bất động sản đã cho tôi xem một số ngôi nhà phù hợp với ngân sách và sở thích của tôi. |
Scientist (n) | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học | The scientists conducted an experiment to test their hypothesis. Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ. |
Editor (n) | /ˈedɪtər/ | Biên tập viên | The editor reviewed the manuscript and suggested some changes. Biên tập viên đã xem xét bản thảo và đề nghị một số thay đổi. |
Với những từ vựng nghề nghiệp về chức danh nghề nghiệp này, bạn sẽ có thể gia tăng khả năng hiểu và giao tiếp tốt hơn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các từ vựng nghề nghiệp này bằng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Nghề Nghiệp!
Khi bạn sẵn sàng nộp đơn xin việc bằng tiếng Anh, quan trọng để biết các thuật ngữ chính trong quá trình nộp đơn. Những từ vựng, cách diễn đạt sau sẽ giúp bạn vượt qua quá trình nộp đơn việc làm và phỏng vấn.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng nghề nghiệp bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Apply for a job (v) | /əˈplaɪ fɔː ə dʒɒb/ | Ứng tuyển vào một vị trí | I applied for a job as a software engineer. Tôi đã ứng tuyển vào vị trí kỹ sư phần mềm. |
Search for a job (v) | /sɜːtʃ fɔː ə dʒɒb/ | Tìm kiếm một công việc | I am searching for a job in the marketing field. Tôi đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực marketing. |
Be unemployed (v) | /biː ʌnˈɛmploɪd/ | Thất nghiệp | He has been unemployed for several months. Anh ấy đã thất nghiệp trong vài tháng. |
Get a job (v) | /ɡet ə dʒɒb/ | Có được một công việc | She finally got a job after months of searching. Cô ấy cuối cùng đã có được một công việc sau nhiều tháng tìm kiếm. |
Quit a job (v) | /kwɪt ə dʒɒb/ | Bỏ việc | He quit his job to start his own business. Anh ấy bỏ việc để bắt đầu kinh doanh riêng. |
Be fired (v) | /biː faɪərd/ | Bị sa thải | He was fired from his job for misconduct. Anh ấy bị sa thải khỏi công việc vì hành vi sai trái. |
Negotiate a salary (v) | /nəˈgoʊʃieɪt ə ˈsæləri/ | Thương lượng mức lương | She negotiated a higher salary for her new job. Cô ấy đã thương lượng mức lương cao hơn cho công việc mới của mình. |
Accept a job offer (v) | /əkˈsɛpt ə dʒɒb ˈɒfər/ | Chấp nhận đề nghị việc làm | He accepted the job offer from the company. Anh ấy đã chấp nhận đề nghị việc làm từ công ty. |
Decline a job offer (v) | /dɪˈklaɪn ə dʒɒb ˈɒfər/ | Từ chối đề nghị việc làm | She declined the job offer because of the low salary. Cô ấy đã từ chối đề nghị việc làm vì mức lương thấp. |
Start a new job (v) | /stɑːrt ə njuː dʒɒb/ | Bắt đầu một công việc mới | I am starting a new job next week. Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới. |
Resume (n) | /ˈreʒuːmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch | I have attached my resume for your review. Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch của tôi để bạn xem xét. |
Cover letter (n) | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc | I wrote a cover letter to apply for the position of software engineer. Tôi đã viết một lá thư xin việc để ứng tuyển vào vị trí kỹ sư phần mềm. |
References (n) | /ˈrɛfərənsɪz/ | Người giới thiệu | Can you give me some references of yours? Bạn có thể cho tôi biết một số người giới thiệu của bạn không? |
Interview (v,n) | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn | I have an interview tomorrow at 10 a.m. Tôi có một cuộc phỏng vấn ngày mai lúc 10 giờ sáng. |
Job description (n) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả công việc | Have you read the job description of the company? Bạn đã đọc mô tả công việc của công ty chưa? |
Portfolio (n) | /ˈpɔːtfəʊli.oʊ/ | Hồ sơ năng lực | Can you show me your portfolio? Bạn có thể cho tôi xem hồ sơ năng lực của bạn không? |
Background check (n) | /ˈbækgraʊnd tʃɛk/ | Kiểm tra lý lịch | Did you have to go through a background check when you applied? Bạn có phải trải qua kiểm tra lý lịch khi ứng tuyển không? |
Probationary period (n) | /prəʊˈbeɪʃənəri ˈpɪəriəd/ | Thời gian thử việc | How long is your probationary period? Thời gian thử việc của ông là bao lâu? |
Job offer (n) | /dʒɒb ˈɒfər/ | Đề nghị việc làm | Have you received any job offer yet? Anh đã nhận được đề nghị việc làm nào chưa? |
Salary expectations (n) | /ˈsæləri ekˈspekˈteɪʃənz/ | Kỳ vọng về mức lương | What are your salary expectations? Cô có kỳ vọng về mức lương bao nhiêu? |
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Nghề Nghiệp!
Với những từ vựng nghề nghiệp về phỏng vấn xin việc này, bạn sẽ có thể gia tăng khả năng hiểu và đối đáp với nhà tuyển dụng trong các cuộc trò chuyện phỏng vấn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Những từ vựng nghề nghiệp liên quan đến thuật ngữ chốn công sở luôn luôn cần thiết cho bạn khi bạn bắt đầu làm việc tại doanh nghiệp. Hiểu biết về chúng sẽ giúp bạn điều hướng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày tại nơi làm việc.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng nghề nghiệp bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Telecommuting/remote working (n) | /ˌtɛlɪˈkɒmjuːtɪŋ/ /ˈriːmət ˈwɜːkɪŋ/ | Làm việc từ xa | Many companies have adopted telecommuting policies to provide their employees with greater flexibility. Nhiều công ty đã áp dụng chính sách làm việc từ xa để cung cấp cho nhân viên của họ sự linh hoạt lớn hơn. |
Deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót | We need to meet the deadline for the project to be successful. Chúng ta cần đáp ứng đúng hạn chót để dự án thành công. |
Teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm | Effective teamwork is essential for achieving the project’s goals. Làm việc nhóm hiệu quả là quan trọng để đạt được mục tiêu của dự án. |
Manager (n) | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý | The manager is responsible for overseeing the daily operations of the department. Quản lý chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của bộ phận. |
Brainstorming (n) | /ˈbreɪnˈstɔːmɪŋ/ | Động não | We had a brainstorming session to generate creative ideas for the upcoming project. Chúng tôi đã có một buổi động não để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án sắp tới. |
Feedback (n) | /ˈfiːdˌbæk/ | Ý kiến, phản hồi | I appreciate your feedback on the presentation; it will help me improve for the next time. Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về bài thuyết trình; nó sẽ giúp tôi cải thiện vào lần tới. |
Out of office (a) | /aʊt əv ˈɒfɪs/ | Vắng mặt | I’ll be out of the office on a business trip and will return next week. Tôi sẽ vắng mặt khỏi văn phòng vì một chuyến công tác và sẽ trở lại tuần sau. |
Onboarding (n) | /ˈɒnbɔːdɪŋ/ | Tiếp nhận nhân sự mới | The onboarding process includes orientation sessions and training to help new employees integrate into the company. Quá trình tiếp nhận nhân sự mới bao gồm các buổi hướng dẫn và đào tạo để giúp nhân viên mới tích hợp vào công ty. |
Micromanage (v) | /ˈmaɪkrəʊˈmænɪdʒ/ | Quản lý chi tiết, vi mô | Employees may feel demotivated if their manager tends to micromanage every aspect of their work. Nhân viên có thể cảm thấy thiếu động lực nếu quản lý của họ có xu hướng quản lý chi tiết từng khía cạnh của công việc của họ. |
Delegate (v) | /ˈdɛlɪɡeɪt/ | Ủy quyền | A good leader knows how to delegate tasks effectively to ensure the success of the team. Một người lãnh đạo giỏi biết cách ủy quyền nhiệm vụ một cách hiệu quả để đảm bảo thành công của đội. |
Work-life balance (n) | /ˈwɜːk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống | Employees need to find a work-life balance to avoid burnout. Nhân viên cần tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức. |
Work environment (n) | /ˈwɜːk ɪnˈvaɪrənəmənt/ | Môi trường làm việc | A positive work environment can contribute to employee satisfaction. Môi trường làm việc tích cực có thể góp phần vào sự hài lòng của nhân viên. |
Workday (n) | /ˈwɜːkdeɪ/ | Ngày làm việc | The average workday in the US is 8 hours. Ngày làm việc trung bình ở Mỹ là 8 tiếng. |
Workload (n) | /ˈwɜːkləʊd/ | Khối lượng công việc | The workload can be overwhelming if it is not managed effectively. Khối lượng công việc có thể quá tải nếu nó không được quản lý hiệu quả. |
Workforce (n) | /ˈwɜːkfɔːs/ | Lực lượng lao động | The workforce is shrinking due to the aging population. Lực lượng lao động đang bị thu hẹp do dân số già đi. |
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Nghề Nghiệp!
Với những từ vựng nghề nghiệp về thuật ngữ nơi làm việc này, bạn sẽ có khả năng hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện chốn công sở bằng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Việc học, nhớ và áp dụng các từ vựng nghề nghiệp liên quan đến các chức danh công việc cũng như các thuật ngữ trong phỏng vấn xin việc và chốn công sở có thể là một yếu tố quyết định trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Bằng cách làm quen với những thuật ngữ này, bạn không chỉ cảm thấy tự tin hơn trong môi trường chuyên nghiệp, mà còn sẽ được trang bị tốt hơn để xử lý các tình huống liên quan đến công việc. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập liên tục là chìa khóa quan trọng để giữ vững những từ mới này.