fbpx

Câu Bị Động (Passive Voice) – Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Câu bị động được sử dụng khi người hoặc vật chịu tác động của hành động là trung tâm của câu, thay vì người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Active (Chủ động): She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
  • Passive (Bị động): A letter is written by her. (Một bức thư được cô ấy viết.)

Công Thức Chuyển Sang Câu Bị Động

Câu chủ động: S + V + O (tân ngữ)
-> Câu bị động: O + to be (chia theo thì) + V3/ed + (by + S)

Bước 1: Xác định tân ngữ (O) của câu chủ động

  • Ví dụ: She writes a letter.
    Tân ngữ: “a letter”

Bước 2: Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ (S) của câu bị động

  • A letter…

Bước 3: Chuyển động từ sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed) và thêm động từ to be phù hợp.

  • A letter is written…

Bước 4: (Không bắt buộc) Thêm by + chủ ngữ gốc nếu cần làm rõ người thực hiện hành động.

  • A letter is written by her.

Các Thì Phổ Biến với Câu Bị Động

ThìVí dụ (với write)Kết cấu
Hiện tại đơnThe letter is written every day. (Bức thư được viết mỗi ngày.)is/are + quá khứ phân từ
Hiện tại tiếp diễnThe letter is being written right now. (Bức thư đang được viết ngay bây giờ.)is/are being + quá khứ phân từ
Quá khứ đơnThe letter was written yesterday. (Bức thư đã được viết hôm qua.)was/were + quá khứ phân từ
Quá khứ tiếp diễnThe letter was being written when I arrived. (Bức thư đang được viết khi tôi đến.)was/were being + quá khứ phân từ
Hiện tại hoàn thànhThe letter has been written already. (Bức thư đã được viết rồi.)has/have been + quá khứ phân từ
Quá khứ hoàn thànhThe letter had been written before he called. (Bức thư đã được viết trước khi anh ấy gọi.)had been + quá khứ phân từ
Tương lai đơnThe letter will be written tomorrow. (Bức thư sẽ được viết vào ngày mai.)will be + quá khứ phân từ
Tương lai gần (be going to)The letter is going to be written soon. (Bức thư sắp được viết.)is/are going to be + quá khứ phân từ

Câu Bị Động với Động Từ Nguyên Mẫu (Passive Voice with Infinitives)

Câu bị động với động từ nguyên mẫu được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra với một người hoặc vật, thường xuất hiện sau:

  • các động từ khiếm khuyết (can, might, must, etc.)
  • một số động từ đặc biệt (want, expect, need, etc.).
Động từVí dụ
CanThe report can be finished by tomorrow. (Báo cáo có thể được hoàn thành vào ngày mai.)
MightThe decision might be changed later. (Quyết định có thể sẽ được thay đổi sau này.)
MustThis form must be signed before submission. (Mẫu này phải được ký trước khi nộp.)
ShouldThe problem should be solved quickly. (Vấn đề nên được giải quyết nhanh chóng.)
WantShe wants to be invited to the meeting. (Cô ấy muốn được mời đến cuộc họp.)
ExpectWe expect to be informed about the results soon. (Chúng tôi mong sẽ được thông báo kết quả sớm.)
NeedThe system needs to be upgraded. (Hệ thống cần được nâng cấp.)

Khi nào nên sử dụng Câu Bị Động?

Ví dụ:

  1. The Passive Voice is often used.
    (Câu bị động thường xuyên được sử dụng.)
    → Ở đây, chúng ta quan tâm đến “Câu bị động”, không phải ai đang sử dụng nó.
  2. The house was built in 1654.
    (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1654.)
    → Chúng ta quan tâm đến “ngôi nhà”, không phải ai đã xây dựng nó.
  3. The road is being repaired.
    (Con đường đang được sửa chữa.)
    → Ở đây, chúng ta nhấn mạnh “con đường”, không phải người sửa chữa.
Trường hợp sử dụngDiễn giảiVí dụ
Khi không biết hoặc không muốn nói ai thực hiện hành độngDùng khi không rõ chủ thể thực hiện, hoặc chủ thể không quan trọng hay không cần thiết đề cập.The window was broken. (Cửa sổ đã bị vỡ.)
Khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu tác độngTrọng tâm là người/vật bị ảnh hưởng bởi hành động, thay vì ai đã thực hiện.The book was read by millions. (Cuốn sách được hàng triệu người đọc.)
Khi muốn bắt đầu câu bằng thông tin quan trọng nhấtSử dụng để sắp xếp thông tin hợp lý, giúp câu dễ hiểu và nhấn mạnh ý chính.This road was closed yesterday due to flooding. (Con đường này đã bị đóng ngày hôm qua vì lũ lụt.)
Trong văn bản chính thức hoặc học thuậtThường dùng để giữ sự khách quan, chuyên nghiệp trong các báo cáo hoặc bài nghiên cứu.The experiment was conducted in controlled conditions. (Thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện kiểm soát.)