fbpx

Nắm chắc Mệnh đề quan hệ cơ bản trong tiếng Anh

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Để cho phần kiến thức sống động và dễ hiểu hơn, trước khi đi vào bài học chính, mình hãy tiếp cận mệnh đề quan hệ theo một hướng thực tế thông qua tình huống sau nhé:

Bạn mời bạn thân mình đến tham gia một bữa tiệc trong gia đình và muốn giới thiệu em gái mình với anh bạn ấy, lúc này bạn có thể nói:
“That girl is my sister.”
Nhưng nếu chỉ nói đến đây, người bạn thân không thể xác định được bạn đang đề cập đến cô gái nào trong bữa tiệc, vì vậy bạn phải mô tả, giải thích thêm:
“My sister is wearing a black dress.”
Cách nói tách làm 2 này sẽ rất dài dòng và không hiệu quả trong nhiều trường hợp. Thay vào đó bạn có thể gộp 2 câu làm một bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ để câu súc tích và hiệu quả hơn:
The girl who is wearing a black dress (mệnh đề quan hệ) is my sister.

Vậy mệnh đề quan hệ là ….?

  • Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề đứng sau danh từ hoặc đại từ để miêu tả hoặc bổ sung thêm ý nghĩa cho danh từ, đại từ đó.
  • Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) hoặc một trạng từ quan hệ (when, where, why)

2. Hai loại mệnh đề quan hệ (Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định)

  • Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề bắt buộc phải có trong câu để xác định và bổ sung ý nghĩa quan trọng cho danh từ. Nếu thiếu mệnh đề quan hệ này, câu sẽ không rõ hoặc mất đi ý nghĩa
  • Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề quan hệ không bắt buộc, nó chỉ mang chức năng bổ sung thêm thông tin cho danh từ đã được xác định sẵn. Nếu thiếu mệnh đề quan hệ này vẫn không làm ảnh hưởn đến ý nghĩa của câu.

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

  • Mệnh đề quan hệ không xác định

– Được ngăn cách với các thành phần khác trong câu bằng dấu (,) hoặc (-)

– Không sử dụng đại từ quan hệ “that”

VÍ DỤ:

Your brother, who works for the supermarket, is my best friend.

→ Trong tình huống này, người nghe chỉ có một người anh trai duy nhất, vì vậy khi người nó sử dụng cụm mệnh đề quan hệ  “who works for the supermarket” chỉ có tác dụng bổ sung thêm thông tin nhưng không cần thiết

  • Mệnh đề quan hệ xác định

– Không sử dụng dấu (,) và (-)

– Có thể sử dụng tất cả các loại đại từ quan hệ

VÍ DỤ:

Your brother who works for the supermarket is my friend.

→ Trong tình huống này, người nghe có nhiều người anh trai, vì vậy cụm mệnh đề “who works for the supermarket” trở thành cụm mệnh đề quan hệ mang tính bắt buộc để người nghe xác định được người nói đang muốn đề cập đến ai.

3. Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ

  • Đại từ quan hệ
Cách dùngVí dụ
WhoThay thế cho danh từ chỉ người. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong câu– The woman lives next door. She is a doctor.
→ The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh làm nghề bác sĩ.)
WhomThay thế cho danh từ chỉ người. Làm tân ngữ của động từ trong câu– The teacher is talking to a boy. He is Tom.
→ The boy whom the teacher is talking to is Tom. (Cậu bé mà thầy giáo đang nói chuyện là Tom.)
WhichThay thế cho danh từ chỉ vật. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từtrong câu– You gave me the book. The book you gave me is interesting.
→ The book which you gave me is interesting. (Quyển sách bạn đã cho tôi mượn rất hay.)
WhoseThay thế cho tính từ sở hữu của người và vật (my, his, her,,.. sở hữu cách ‘s hoặc giới từ “of”)– She has a father. Her father is a famous doctor.
→ She has a father who is a famous doctor. (Cô ấy có một người bố là một bác sĩ nổi tiếng.)
ThatThay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong câu (xem Ví dụ 1)
*Lưu ý: 
– Ta nhất định phải dùng “that” chứ không dùng “who” “whom” “which” khi thay thế cho nhóm bao gồm cả người và vật
– Ta nhất định phải dùng “that” chứ không dùng “which” khi thay thế cho đại từ bất định chỉ vật (everything, nothing,…)
Ví dụ 1: The woman who is standing over there is my sister. = The woman that is standing over there is my sister. (Người phụ nữ đang đứng đó là chị tôi.)
Ví dụ 2: The child and the cat cross the road. They can be in danger.
→ The child and the cat that cross the road can be in danger. (Đứa trẻ và con mèo đang cùng băng qua đường có thể gặp nguy hiểm.)
Ví dụ 3: He wishes a lot. Everything becomes true.
→ Everything that he wishes becomes true. (Mọi thứ anh ấy cầu nguyện đều trở thành sự thật.)
  • Trạng từ quan hệ
Cách dùngVí dụ
Where (= in/on/at + which)Thay cho trạng từ hoặc cụm giới từ chỉ nơi chốn I visited the city. I was born in that city.
→ I visited the city where I was born. (Tôi đã ghé thăm thành phố nơi tôi được sinh ra.)
WhenThay cho trạng từ hoặc cụm giới từ chỉ thời gianHe misses the summer. He traveled to Europe that summer.
→ He misses the summer when he first travel to Europe. (Anh ấy nhớ mùa hè anh ấy đã đi du lịch Châu Âu.)
WhyThay cho cụm từ chỉ nguyên nhân (thường là “the reason”)He looks sad. I don’t know the reason.
→ I don’t know the reason why he looks sad. (Tôi không biết lý do vì sao anh ấy buồn.)

Dành ra 5 phút để làm bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức lên đến 80%