fbpx

Bí kíp sử dụng thành thạo câu So sánh hơn và So sánh nhất

So sánh hơn và so sánh nhất là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng câu So sánh hơn và So sánh nhất. Từ đó, bạn sẽ có thể sử dụng 2 dạng câu so sánh này một cách chính xác và hiệu quả.

Nội dung bài học

Cách nhận diện tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài

Để có thể sử dụng các dạng câu so sánh một cách hiệu quả, trước tiên chúng ta cần phải phân biệt được tính từ/trạng từ ngắntính từ/trạng từ dài

1. Tính từ/trạng từ ngắn (Short Adjective/Adverb)

Đặc điểm Ví dụ
Tính từ /trạng từ có một âm tiếtTính từ: long (dài), tall (cao), big (lớn), small (nhỏ), cold (lạnh),…
Trạng từ: soon (sớm), hard (chăm chỉ, vất vả), fast (nhanh), late (trễ),…
Tính từ có đuôi kết thúc là -Y, -ER, -ET, -LE & -OWTính từ: chilly (giá lạnh), bitter (đắng), quiet (yên tĩnh), purple (có màu tím), narrow (chật, hẹp),…
Tính từ có 2 âm tiết và nhấn ở âm tiết thứ 2Tính từ: polite (lịch sự), severe (khắt khe, khắt nghiệt), profound (sâu sắc, uyên thâm),..
Một vài tính từ đặc biệt khácTính từ: common (phổ biển), handsome (đẹp trai), pleasant (vui vẻ, vui lòng),..

2. Tính từ/ trạng từ dài (Long Adjective/Adverb)

Đặc điểmVí dụ
Tính từ /trạng từ có hai hoặc nhiều hơn hai âm tiếtTính từ: wonderful (tuyệt vời, tuyệt đẹp), effective (hiệu quả), intelligent (thông minh),…
Trạng từ: slowly (một cách chậm chạp), carelessly (một cách bất cẩn), suddenly (một cách thình lình)
Tính từ có đuôi kết thúc là -ED & -INGTính từ: interesting – interested (thú vị)

So sánh hơn (Comparative)

1. Cách dùng câu So sánh hơn

So sánh hơn dùng để so sánh giữa người với người, vật này với vật khác. 

2. Công thức câu So sánh hơn

2.1. So sánh hơn với tính từ / trạng từ ngắn

S + V + short ADJ/ADV_ER + THAN … 

VÍ DỤ: 

  • She is taller than him. (Cố ấy thì cao hơn anh ấy)
  • She works harder than him. (Cô ấy thì làm việc chăm chỉ hơn anh ấy)

2.2. So sánh hơn với tính từ / trạng từ dài

S + V + MORE + long ADJ/ADV + THAN

VÍ DỤ: 

  • Laura is more beautiful than her older sister. (Laura thì xinh đẹp hơn chị gái của cô ấy)
  • He drives more carefully than me. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn tôi lái)

2.3. So sánh hơn với danh từ

S + V + MORE + NOUN + THAN + …

VÍ DỤ: 

  • Laura has more money than her sister. (Laura có nhiều tiền hơn chị gái của cô ấy)

2.4. So sánh kém hơn với tính từ / trạng từ

S + V + LESS+ ADJ/ADV + THAN + ….

VÍ DỤ: 

  • This hat is less expensive than that one. (Cái nón này thì rẻ hơn cái nón kia)
  • My brother visited my grandparents less often than I (did). (Anh trai của tôi thăm ông bà ít hơn tôi thăm)

2.5. So sánh kém hơn với danh từ

  • Danh từ đếm được – book (sách), chair (ghế), …

S + V + FEWER + NOUN + THAN + …

VÍ DỤ: My brother has fewer books than my sister. (Anh trai của tôi có ít sách hơn chị gái của tôi)

  • Danh từ không đếm được – sugar (đường), milk (sữa), …

S + V + LESS + NOUN + THAN + …

VÍ DỤ: Tom drink less milk than his younger brother. (Tom uống sữa ít hơn em trai của cậu ấy)

So sánh nhất (Superlative)

1. Cách dùng câu So sánh nhất

So sánh nhất dùng để sử dụng cho người hoặc vật nhằm mục đích nêu lên đặc điểm khác biệt, tính chất nổi bật nhất so với các đối tượng còn lại trong cùng 1 nhóm. Trong so sánh nhất thì 1 nhóm đối tượng so sánh phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.

2. Công thức câu So sánh nhất

2.1. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn

S + V + THE+ short ADJ/ADV_EST…  

VÍ DỤ: 

  • Laura is the tallest student in the class. (Cô ấy là học sinh cao nhất trong lớp)
  • He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong khu phố của tôi)

2.2. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

 S + V + THE MOST + long ADJ/ADV…

VÍ DỤ: 

  • Linda is the most intelligent student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi)
  • We work the most diligently in the school. (Chúng tôi làm việc siêng năng nhất ở trường)

Những lưu ý khi sử dụng câu so sánh hơn và so sánh nhất

1. Một số quy tắc thêm “ER” & “EST” đối với tính từ/trạng từ ngắn

  • Khi trạng từ và tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì bạn chỉ cần thêm “r” nếu đó là so sánh hơn hoặc “st” đối với so sánh nhất. 

VÍ DỤ: Nice → nicer → nicest

  • Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng “y” thì bạn chuyển sang dạng “i” rồi thêm “est” hoặc “er”.

VÍ DỤ: Pretty → Prettier → Prettiest

  • Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với một phụ âm thì bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm er hoặc est vào.

VÍ DỤ: Hot → hotter → hottest

  • Một vài tính từ có hai âm tiết, chúng ta có thể sử dụng cả hai hình thức “ER” & “MORE” – “EST” & “THE MOST” trong so sánh: common, cruel, gentle, narrow, pleasant, polite, simple, remote, stupid, subtle.

VÍ DỤ: 

common – commoner – commonest; 

common – more common – the most common

2. Một số trường hợp đặc biệt

Trường hợp đặc biệt So sánh hơn và so sánh nhất
Trường hợp đặc biệt So sánh hơn và so sánh nhất