Danh từ không đếm được, đại diện cho một chất hoặc một ý tưởng không thể đếm được dưới dạng các đơn vị riêng biệt (trừ khi được đo lường). Mặt khác, danh từ đếm được là những thứ bạn có thể đếm riêng lẻ.
Dưới đây là những điểm chính về danh từ không đếm được cần ghi nhớ:
Loại danh từ | Ví dụ |
---|---|
Khái niệm trừu tượng và hiện tượng vật lý | nghiên cứu, lời khuyên, thông tin, kiến thức, tiền bạc, logic, trọng lực, gia tốc, ô nhiễm, phản hồi, giao thông, bức xạ, sinh khối, tia chớp |
Chất liệu, vật liệu và thực phẩm | không khí, nước, máu, rong, bùn, cỏ, rong biển, graphite, đất sét, thạch anh, cơm, bột mì, thịt |
Nguyên tố, hóa chất và khí | heli, sắt, đồng, axit clohydric, canxi cacbonat, carbon monoxide, metan |
Môn học và lĩnh vực | sinh học, hóa học, vật lý, toán học, địa lý, tâm lý học, kinh tế, nuôi trồng thủy sản, lượng giác |
Trong tiếng Anh, một số danh từ nhất định, chẳng hạn như những danh từ được liệt kê trong bảng trên, nhất quán (hoặc hầu như luôn luôn) là không đếm được. Tuy nhiên, vô số danh từ khác có thể thay đổi giữa đếm được hoặc không đếm được dựa trên ngữ cảnh.
Để phân biệt xem một danh từ là đếm được hay không đếm được trong một ngữ cảnh nhất định, hãy suy nghĩ xem bạn có đang chỉ ra một đối tượng, thực thể hoặc danh mục đơn lẻ, hữu hình hay không.
Ngược lại, hãy đánh giá xem bạn đang miêu tả một khối lượng tổng thể hay khái niệm về một sự vật cụ thể.
Ví dụ về các Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được:
Loại danh từ | Không đếm được | Đếm được | Ví dụ khác |
---|---|---|---|
Khái niệm trừu tượng | He finds solace in solitude (Anh ấy tìm thấy niềm an ủi trong sự cô độc). | A fear of spiders is known as arachnophobia (Chứng sợ nhện được gọi là arachnophobia). | Các khái niệm thường có thể đếm được hoặc không đếm được: trọng lượng, tình yêu, lòng can đảm, sức mạnh, thời gian, vẻ đẹp, áp lực, tầm nhìn, kinh doanh. |
Chất, vật liệu và hiện tượng | The air in the mountains is refreshing (Không khí trên núi thật sảng khoái). | She saw a light at the end of the tunnel (Cô đã nhìn thấy ánh sáng ở cuối đường hầm). | Nhiều danh từ chỉ các chất cũng được dùng để chỉ các vật thể riêng lẻ hoặc các loại chất được đề cập: xương, da, ánh sáng, âm thanh, chất rắn, chất lỏng, chất khí, chất dẻo, axit, chất kiềm. |
Các loại của một cái gì đó | Fish is a versatile source of protein (Cá là một nguồn protein đa năng). | Different fish species inhabit these waters (Các rạn san hô là nơi sinh sống của rất nhiều loại cá). | Nhiều danh từ không đếm được, bao gồm thức ăn, đồ uống và các chất khác, có thể trở thành đếm được khi đề cập đến một loại danh từ cụ thể được đề cập: rượu vang Chile, pho mát mềm, khí độc. |
Đồ uống | He loves the flavor of coffee (Anh ấy yêu hương vị của cà phê). | I ordered three different coffees (Tôi gọi ba loại cà phê khác nhau). | Chất lỏng thường không đếm được, nhưng khi đề cập đến một loại đồ uống, chúng thường được sử dụng một cách thông tục như những thứ có thể đếm được: bia, trà, nước, coca. |
Danh từ không đếm được nên được coi là số ít, và do đó, chúng phải luôn được sử dụng với động từ số ít để đảm bảo sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ.
Knowledge:
Experience:
Information:
Advice:
Khi xử lý các danh từ đếm được số ít, thông thường cần sử dụng mạo từ hoặc một từ hạn định khác (ví dụ: “the interview”, “a participant”, “my hypothesis”). Ngược lại, danh từ không đếm được thường đứng độc lập mà không cần mạo từ.
Bởi vì danh từ không đếm được không thể được định lượng dưới dạng các mục riêng lẻ, các mạo từ không xác định (“a” hoặc “an”) không bao giờ được sử dụng cùng với chúng.
Trong trường hợp bạn đang đề cập đến một trường hợp cụ thể hoặc một khối riêng biệt của một danh từ không đếm được, mạo từ xác định “the” có thể được sử dụng một cách thích hợp.
Nhiều danh từ không đếm được đi kèm với các từ chia chúng thành các đơn vị đếm được. Điều này hữu ích khi bạn muốn tham chiếu đến một thực thể hoặc đơn vị duy nhất hoặc được đánh số.
Tìm thuật ngữ chính xác để mô tả số tiền có thể khó khăn. Nhiều thuật ngữ mô tả số lượng (ví dụ: “some”, “a very of”, và “most”) có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được (mặc dù lưu ý rằng những thuật ngữ này thường quá mơ hồ để sử dụng trong văn viết học thuật).
Tuy nhiên, có một số thuật ngữ chỉ có thể được sử dụng với danh từ không đếm được hoặc không đếm được. Đảm bảo chọn chính xác giữa “less” so với “less“, “much” so với “many” và “amount” so với “number“.
Không đếm được | Đếm được | ||
Less | Isolated parts of the ocean contain less pollution. | Fewer | Isolated parts of the ocean contain fewer pollutants. |
Much | Too much money has been spent on this project. | Many | Too many dollars have been spent on this project. |
Amount of | We discovered a significant amount of green algae in the lake. | Number of | We discovered a significant number of microorganisms in the lake. |
Trong lĩnh vực viết học thuật, việc sử dụng “Research” và “Data” một cách chính xác có thể khá khó khăn do tính chất không thể đếm được của chúng.
Không bao giờ thêm “s” để tạo số nhiều cho “Research” hoặc “Data”. (Xin lưu ý rằng “Research” chỉ đúng khi được dùng ở dạng số ít ngôi thứ ba của động từ “Research”).
Luôn luôn sử dụng “research” như một danh từ số ít.
Tuy nhiên, “data” có thể được sử dụng như một danh từ số ít và số nhiều.
0 of 20 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 20 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chọn phương án đúng cho danh từ đếm được và không đếm được:
She has a lot of __________ to do before the deadline.
Chọn dạng thích hợp của danh từ:
He needs __________ to complete the project.
Xác định dạng danh từ chính xác:
They provided __________ on how to improve the company’s performance.
Xác định dạng danh từ phù hợp:
Determine the suitable noun form: I have __________ in my backpack.
Chọn dạng danh từ đúng:
The __________ of the situation was complex.
Chọn danh từ thích hợp: She bought __________ to make a cake.
Xác định danh từ đúng: We need __________ for the team meeting.
Xác định dạng danh từ thích hợp:
They have __________ dogs as pets.
Chọn danh từ đúng:
The company received __________ feedback from customers.
Chọn dạng danh từ phù hợp:
She provided __________ information about the upcoming event.
Chọn dạng danh từ đúng:
She provided __________ on how to improve communication skills.
Xác định danh từ thích hợp:
We saw __________ in the night sky.
Xác định lựa chọn đúng cho danh từ đếm được và không đếm được:
The __________ of the music touched their hearts.
Chọn dạng danh từ thích hợp:
He has __________ in his collection.
Chọn danh từ thích hợp:
They provided __________ for the team’s success.
Xác định dạng danh từ đúng:
She received __________ on her research findings.
Xác định danh từ thích hợp:
He found __________ on the beach.
Chọn dạng danh từ phù hợp:
She needs __________ to complete the experiment.
Xác định danh từ đúng:
We need __________ to fix the broken chair.
Chọn dạng danh từ thích hợp:
They collected __________ from the participants.
Văn phòng FME: 71/9 Nguyễn Việt Hồng, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Trung tâm: 162/42A Nguyễn Việt Hồng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ