fbpx

Học từ vựng qua truyện tiếng Anh: Anna – Cô Bé Tò Mò

Học từ vựng qua truyện tiếng Anh chủ đề Sở Thích qua câu truyện Anna – Cô Bé Tò Mò: bao gồm video từ vựng, phần bài tập, phiên âm và các hướng dẫn.

Câu truyện tiếng Anh kể về Anna, một cô bé 11 tuổi tràn đầy năng lượng, luôn khám phá những sở thích mới mẻ, từ múa ba lê, làm bánh quy đến xếp giấy origami, và cuối cùng là đam mê thiên văn học, khơi gợi trong cô niềm đam mê khám phá vũ trụ bao la.

Truyện Tiếng Anh: Anna Cô Bé Tò Mò
Truyện Tiếng Anh: Anna Cô Bé Tò Mò

Các bạn ơi, đã đến lúc du hành đến hành tinh “Sở Thích” đầy ắp điều kỳ thú rồi!

Hãy chú ý lắng nghe và đọc từng câu để củng cố kiến thức từ vựng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh một cách hiệu quả. Nào, phi hành gia, sẵn sàng cho hành trình khám phá “Sở Thích nào!

Xem lại bài học: Tổng hợp 48 từ vựng Sở thích trong Tiếng Anh

Đọc truyện tiếng Anh
Anna – Cô Bé Tò Mò

Nhấn vào mũi tên để xem phần tiếng Việt nhé!

Eleven-year-old Anna was a whirlwind of energy. When the school bell finally rang at 3 pm, she wasn’t like other kids who dragged their feet home. Anna practically launched herself out of the classroom, her backpack bouncing, and a wide grin plastered on her face. It was time for her pastimes, the activities that made her heart sing!

Anna, cô bé 11 tuổi tràn đầy năng lượng. Khi tiếng chuông tan trường vang lên lúc 3 giờ chiều, Anna không giống như những đứa trẻ khác uể oải lê bước về nhà. Anna gần như lao ra khỏi lớp học, ba lô nảy lên và nụ cười rạng rỡ nở trên môi. Đã đến lúc cho những sở thích của mình, những hoạt động khiến trái tim cô bé hát vang!

Anna wasn’t just interested in one thing, though. She was a true enthusiast when it came to exploring different hobbies. Ballet class on Mondays? Absolutely! Helping her grandpa fix his old radio on Tuesdays? You bet! Wednesdays were for baking the most fantastically gooey chocolate chip cookies the world had ever seen, and Thursdays meant mastering a new origami fold with paper cranes that seemed to dance on the breeze.

Tuy nhiên, Anna không chỉ quan tâm đến một thứ. Cô bé là một người đam mê thực sự khi nói đến việc khám phá những sở thích khác nhau. Lớp học múa ba lê vào Thứ Hai? Chắc chắn rồi! Giúp ông nội sửa chiếc đài phát thanh cũ vào Thứ Ba? Vâng, tất nhiên! Thứ Tư dành cho việc nướng những chiếc bánh quy socola chip gooey tuyệt vời nhất mà thế giới từng thấy, và Thứ Năm có nghĩa là thành thạo một nếp gấp origami mới với những chú hạc giấy dường như đang nhảy múa trong gió.

Some of her classmates called Anna a jack-of-all-trades, someone who dabbled in a bit of everything. But Anna didn’t mind. She loved the variety! Every day was a new adventure in the wonderful world of recreation. It wasn’t just about fun, although there was plenty of that. It was about learning new things, discovering hidden talents, and feeling that spark of joy when she accomplished something new.

Một số bạn cùng lớp gọi Anna là “thợ đa năng”, cô bé thích thử sức với mọi thứ. Nhưng Anna không bận tâm. Cô bé thích sự đa dạng! Mỗi ngày là một cuộc phiêu lưu mới trong thế giới giải trí tuyệt vời.Mục đích không chỉ là vui chơi, mặc dù đó cũng là một phần. Đó là về việc học hỏi những điều mới, khám phá tài năng tiềm ẩn và cảm nhận tia sáng niềm vui khi cô bé đạt được điều gì đó mới.

One sunny Saturday morning, Anna found herself rummaging through the dusty attic with her grandma. Cobwebs tickled her nose as they unearthed forgotten treasures – a chipped porcelain doll, a tarnished trumpet, and a leather-bound book titled “The Beginner’s Guide to Stargazing.”

Vào một sáng Thứ Bảy đầy nắng, Anna nhận ra mình đang lục lọi căn gác mái bụi bặm với bà ngoại. Những mạng nhện nhột nhột mũi khi họ đào bới những kho báu bị lãng quên – một con búp bê sứ sứt mẻ, một chiếc kèn trumpet xỉn màu và một cuốn sách da có tựa đề “Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu về Ngắm sao”.

Anna’s eyes widened. Stargazing! That could be her next pursuit, a new hobby to explore. That night, armed with her grandma’s book and a borrowed blanket, Anna camped out in her backyard. Curled up beneath a sky dusted with a million twinkling stars, she devoured the book. It spoke of constellations, shooting stars, and faraway planets. Anna felt a thrill course through her. The universe was a vast and mysterious place, waiting to be unraveled!

Mắt Anna mở to. Ngắm sao! Đó có thể là sự theo đuổi tiếp theo của cô bé, một sở thích mới để khám phá. Bóng đêm buông xuống, Anna trang bị cho mình cuốn sách của bà ngoại và một chiếc chăn mượn, Anna háo hức cắm trại trong sân sau nhà mình. Cuộn tròn dưới bầu trời phủ đầy hàng triệu vì sao lấp lánh, cô bé đọc ngấu nghiến cuốn sách. Nó nói về các chòm sao, những ngôi sao băng và những hành tinh xa xôi. Anna cảm thấy một luồng phấn khích mình chạy qua người. Vũ trụ là một nơi rộng lớn và bí ẩn, đang chờ đợi được khám phá!

The next few weeks were a blur of star charts, late-night observations, and whispered secrets shared with the moon. Anna learned about the Big Dipper, the twinkling constellation that resembled a giant ladle. She spotted her first shooting star, a fleeting streak of light that made her wish for a pet sloth (because, why not?). And on a particularly clear night, she gasped in awe at the sight of Saturn’s rings, a delicate band of light around the distant planet.

Vài tuần tiếp theo là một mớ hỗn độn của các biểu đồ sao, quan sát đêm khuya và những bí mật thầm thì chia sẻ với mặt trăng. Anna học về chòm sao Bắc Đẩu, chòm sao lấp lánh giống như một chiếc muỗng khổng lồ. Cô bé nhìn thấy ngôi sao băng đầu tiên của mình, một vệt sáng thoáng qua khiến cô bé ước mơ có một con lười biếng (vì, tại sao không?). Và vào một đêm đặc biệt quang đãng, cô bé há hốc mồm kinh ngạc trước cảnh tượng của Sao Thổ, một dải ánh sáng mỏng manh bao quanh hành tinh xa xôi.

Even Anna’s classmates were impressed. During show-and-tell, Anna presented a glowing model of the solar system she had meticulously crafted. She spoke with such passion about the planets and stars that even the sleepiest students were captivated. Anna realized that her amateur astronomy hobby wasn’t just fun for her; it could be contagious!

Ngay cả bạn cùng lớp của Anna cũng rất ấn tượng. Trong giờ học trình diễn và chia sẻ, Anna đã trình bày một mô hình hệ mặt trời sáng bóng mà cô bé đã tỉ mỉ chế tạo. Cô bé nói về các hành tinh và ngôi sao với niềm đam mê đến nỗi ngay cả những học sinh buồn ngủ nhất cũng bị thu hút. Anna nhận ra rằng sở thích thiên văn học nghiệp dư của mình không chỉ thú vị với cô bé mà còn có thể lây lan!

From that day on, Anna continued to explore a kaleidoscope of hobbies. But astronomy held a special place in her heart. It was a reminder that even the most ordinary girl, armed with curiosity and a thirst for knowledge, could become an explorer of the extraordinary universe. And who knew what amazing discoveries awaited her next leisure time?

Từ ngày đó trở đi, Anna tiếp tục khám phá một loạt các sở thích. Nhưng thiên văn học chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim cô bé. Đó là lời nhắc nhở rằng ngay cả cô gái bình thường nhất, được trang bị trí tò mò và ham học hỏi, cũng có thể trở thành một nhà thám hiểm của vũ trụ phi thường. Và ai biết được những khám phá tuyệt vời nào đang chờ đợi cô bé trong thời gian rảnh rỗi tiếp theo?

Các từ vựng xuất hiện trong bài

Chào mừng các phi hành gia trở lại sau chuyến du hành đến hành tinh “Sở Thích” đầy ắp điều kỳ thú!

Chắc hẳn các bạn đã thu thập được vô số kho báu kiến thức về các sở thích khác nhau. Để lưu giữ những kho báu quý giá này, hãy cùng ghé thăm kho báu Từ vựng nhé! Hãy dành thời gian khám phá kho báu Từ vựng và biến những kiến thức thu thập được thành hành trang cho những chuyến phiêu lưu tiếp theo trong tương lai!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Pastime (n)/ˈpɑːstaɪm/Thú vuiReading book is one of my favorite pastimes.
Đọc sách là một trong những thú vui yêu thích của tôi.
Leisure (n)/ˈleʒə(r)/Thời gian rảnh rỗiI like to spend my leisure time reading books and listening to music.
Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách và nghe nhạc.
Enthusiast (n)/ɪnˈθjuːziæst/Người hăng hái, người đam mêHe is a car enthusiast; he collects and sells luxury cars as his business.
Anh ấy là một người đam mê xe hơi; anh ấy sưu tầm và bán những chiếc xe hơi sang trọng như công việc kinh doanh của mình.
Recreation (n)/ˌrek.ri.ˈeɪ.ʃən/Giải tríDuring the weekend, many people enjoy outdoor recreation such as hiking or picnicking in the park.
Trong cuối tuần, nhiều người thích thú với các hoạt động giải trí ngoài trời như leo núi hoặc dã ngoại tại công viên.
Amateur (n)/ˈæməˌtjʊə(r)/Nghiệp dưHe’s just an amateur photographer.
Anh ấy chỉ là một nhiếp ảnh nghiệp dư.
Pursuit (n)/pərˈsjuːt/Sự theo đuổiSarah’s pursuit of happiness led her to travel around the world in search of new experiences and adventures.
Sự theo đuổi hạnh phúc của Sarah đã dẫn cô đi du lịch khắp thế giới để tìm kiếm những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu mới.

Bạn đã đọc xong truyện rồi đúng không? Mau làm bài trắc nghiệm để ôn tập kiến thức thôi!!!

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh