Dưới đây có 10 dạng câu thông báo/ghi chú, hãy ghép phần mô tả phù hợp nhất cho từng câu thông báo/ghi chú đã được ghim.
0 of 3 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 3 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập, hãy kiểm tra kết quả của từng câu trả lời ở phần “View Questions” và tiếp tục làm những phần bài tập tiếp theo của phần Reading.
Liên hệ ngay đến FME nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ nhé!
Messeger: FME – Luyện thi VSTEP B1, Tiếng Anh giao tiếp tại Cần Thơ
Zalo: 093 949 27 72
Ghép các câu tương đồng về nghĩa
1. You are not allowed to make fire here.
|
|
2. You cannot leave your vehicle here.
|
|
3. You must put your phone in silent mode.
|
|
4. You must ask for entering this place.
|
|
5. You mustn't drive your car in this lane.
|
|
Ghép các câu tương đồng về nghĩa
1. You must use the stairs
|
|
2. You can't go to class
|
|
3. You should drive carefully
|
|
4. You mustn't take your suitcase
|
|
5. You must pay in cash
|
|
Ghép các câu tương đồng về nghĩa
1. You must not play football here
|
|
2. You may be late
|
|
3. You should not leave your car here
|
|
4. You can study here soon
|
|
5. You cannot drive here today
|
|