Hướng dẫn phần thi Part 3 VSTEP Speaking với cấu trúc đề thi, hướng dẫn triển khai ý tưởng khi nói, ví dụ trả lời, từ vựng và các bước thực hiện.
Trong phần 3 của kỳ thi VSTEP, bạn sẽ được cung cấp một tuyên bố cùng với các chi tiết hỗ trợ được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy. Nhiệm vụ của bạn là làm rõ tuyên bố bằng cách sử dụng hiệu quả các chi tiết hỗ trợ này cùng với ý tưởng của chính bạn để đưa ra lời giải thích toàn diện.
Ví dụ: reading habit should be encouraged among teenagers.
(Thói quen đọc sách nên được khuyến khích ở thanh thiếu niên.)
Supporting details:
Bước 1: Phân tích chủ đề (khoảng 1 phút)
Bước 2: Trình bày câu trả lời
Mẹo:
Step 1: Analyze the Topic (1 minute)
Ý tưởng:
Chi tiết hỗ trợ:
Own Ideas: Improve focus and concentration.
Ý tưởng cá nhân: Cải thiện sự tập trung và chú ý.
Find examples for each supporting detail or clarify it with more information.
Tìm ví dụ cho từng chi tiết hỗ trợ hoặc làm rõ hơn với nhiều thông tin.
Find your own idea and example or more information for it.
Tìm ý tưởng của bạn và ví dụ hoặc thông tin bổ sung cho nó.
Step 2: Bắt đầu triển khai
Step 3: Triển khai từ ý tưởng trên
(Khi thi nói, hãy bỏ qua các phần in đậm)
Introduction: Even with all the technology today, it’s important for teenagers to keep reading. Reading helps them in many ways.
Giới thiệu: Ngay cả với tất cả công nghệ ngày nay, điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là tiếp tục đọc. Việc đọc giúp họ theo nhiều cách.
Understanding More: First, reading helps teenagers learn more. Books introduce them to new ideas and different ways of seeing the world. This helps them understand complex topics better.
Hiểu biết thêm: Đầu tiên, việc đọc giúp thanh thiếu niên học hỏi nhiều hơn. Sách giới thiệu cho họ những ý tưởng mới và những cách nhìn khác nhau về thế giới. Điều này giúp họ hiểu các chủ đề phức tạp tốt hơn.
Reducing Stress: Also, reading is a good way for teenagers to relax. Whether it’s stress from school or problems at home, reading can take them away from their worries for a while.
Giảm căng thẳng: Ngoài ra, đọc sách là một cách tốt để thanh thiếu niên thư giãn. Cho dù đó là căng thẳng ở trường hay những vấn đề ở nhà, việc đọc sách có thể giúp họ thoát khỏi những lo lắng trong một thời gian.
Improving Memory: Reading also helps improve memory. Teenagers remember details about the story such as characters and plots, which is good exercise for the brain.
Cải thiện trí nhớ: Đọc sách cũng giúp cải thiện trí nhớ. Thanh thiếu niên ghi nhớ các chi tiết trong câu chuyện như các nhân vật và cốt truyện, đây là bài tập tốt cho trí não.
Focusing Better: Lastly, reading helps teenagers focus better. When they read, they have to pay attention to the story. This practice helps them concentrate better in other areas of their lives too.
Tập trung tốt hơn: Cuối cùng, việc đọc sách giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. Khi đọc, họ phải chú ý đến câu chuyện. Việc thực hành này cũng giúp họ tập trung tốt hơn vào các lĩnh vực khác của cuộc sống.
Conclusion: In summary, it’s good for teenagers to read regularly. Reading not only helps them in school but also supports their personal growth. It’s something that parents and teachers should encourage.
Kết luận: Tóm lại, việc thanh thiếu niên đọc sách thường xuyên là điều tốt. Việc đọc không chỉ giúp ích cho các em ở trường mà còn hỗ trợ sự phát triển cá nhân của các em. Đó là điều mà phụ huynh và giáo viên nên khuyến khích.
Bước 1: Đọc kỹ đề
Bước 2: Ra quyết định chọn phát triển chủ đề hoặc trả lời câu hỏi theo các trường hợp sau đây:
Chọn phát triển chủ đề nếu:
Chọn trả lời câu hỏi nếu:
Ví dụ minh họa
Đề bài yêu cầu nói về thuận lợi (benefits) của việc học tiếng Anh
Bước 1: Đọc kỹ đề
Bước 2: Ra quyết định chọn phát triển chủ đề hoặc trả lời câu hỏi
Chọn phát triển chủ đề:
Thêm ý kiến hỗ trợ:
Chọn trả lời câu hỏi nếu:
Chiến lược từ vựng cho nhiều chủ đề
Phương pháp 5W-1H (What, When, Where, Why, Who, How) giúp mở rộng ý tưởng và phát triển bài nói phong phú hơn. Dưới đây là cách áp dụng phương pháp này để trả lời các từ khóa hoặc câu hỏi follow-ups:
Từ khóa: better communication
What: What is better communication?
When: When do we need better communication?
Where: Where is better communication important?
Why: Why is better communication important?
Who: Who benefits from better communication?
How: How can we achieve better communication?
Áp dụng vào phần Speaking Part 1
Câu hỏi 1: Where do you usually go when you have spare time?
Câu hỏi 2: Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?
Câu hỏi 3: In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?
Today, the topic of … has become increasingly popular with the general public.
(Ví dụ: Today, the topic of healthy living has become increasingly popular with the general public.)
People believe that … (đọc lại câu statement của đề).
(Ví dụ: People believe that maintaining a healthy lifestyle is crucial for overall well-being.)
Câu thesis statement: I strongly agree with this idea because of the following reasons.
(Ví dụ: I strongly agree with this idea because of the following reasons.)
The first notable advantage is that … (phát triển ý 1). Sau đó giải thích hoặc cho ví dụ.
(Ví dụ: The first notable advantage is that it improves physical health. For example, regular exercise helps reduce the risk of chronic diseases.)
The second benefit is that … (phát triển ý 2). Sau đó giải thích hoặc cho ví dụ.
(Ví dụ: The second benefit is that it enhances mental well-being. For instance, a balanced diet can improve mood and energy levels.)
The third point to consider is that … (phát triển ý 3). Sau đó giải thích hoặc cho ví dụ.
(Ví dụ: The third point to consider is that it promotes longevity. Studies have shown that healthy habits can lead to a longer life.)
About my idea, I believe that it can … (phát triển ý của bản thân). Sau đó giải thích hoặc cho ví dụ.
(Ví dụ: About my idea, I believe that it can also foster social connections. Participating in group activities like sports can help build friendships and a support network.)
Note
Câu khẳng định lại ý chính: To sum up, it is important to highlight that there are many … (thuận lợi/bất lợi) tùy theo đề bài.
(Ví dụ: To sum up, it is important to highlight that there are many benefits to maintaining a healthy lifestyle.)
Câu cho lời khuyên: It is important that people should … (cho lời khuyên).
(Ví dụ: It is important that people should adopt healthy habits to improve their quality of life.)
Introduction
Body
Conclusion