Hướng dẫn Đề thi Feedback your training course to thank the department – Viết Thư Writing VSTEP, bao gồm: đề thi, dàn ý, cách triển khai chi tiết.
You should spend about 20 minutes on this task.
A student has finished your training course. The dean of the department writes him a letter to get his feedback about the course.
Write to thank the department and answer the following questions.
You should write at least 120 words. You are not allowed to include your name.
Hãy dành khoảng 20 phút để làm bài này.
Một sinh viên đã hoàn thành khóa học của bạn. Trưởng khoa viết thư cho anh ta để lấy phản hồi về khóa học.
Hãy viết thư để cảm ơn khoa và trả lời các câu hỏi sau.
Bạn nên viết ít nhất 120 từ. Bạn không được phép ghi tên của mình.
Viết thư đánh giá và đưa ra ý kiến của mình về một khóa học hiện tại và gửi đến thầy Dean (Thầy Trưởng Khoa), tuân thủ các hướng dẫn cụ thể sau đây:
Câu 1: Do you feel satisfied with the course? (Bạn có cảm thấy hài lòng với khóa học không?)
Câu 2: What are you not satisfied with about the course? (Bạn không hài lòng về điều gì trong khóa học?)
Câu 3: What course are you doing? (Bạn đang học khóa học nào?)
Câu 4: What course do you want to change? (Bạn muốn thay đổi khóa học nào?)
Lưu ý chung:
Sau đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến phản hồi về khóa học, rất hữu ích ở cấp độ B1. Các từ này sẽ giúp các bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi nói hoặc viết.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ Tiếng Anh (Nghĩa Tiếng Việt) |
be satisfied with | /biː ˈsætɪsfaɪdɪd wɪð/ | hài lòng với | I am satisfied with the course because it met my expectations. (Tôi hài lòng với khóa học vì nó đáp ứng mong đợi của tôi.) |
be very helpful | /biː ˈvɛri ˈhɛlpfl/ | rất hữu ích | The teachers were very helpful throughout the course. (Các giáo viên rất hữu ích trong suốt khóa học.) |
be easy to understand | /biː ˈiːzi tə ˌʌndəˈstænd/ | dễ hiểu | The lessons were easy to understand, which made learning enjoyable. (Các bài học dễ hiểu, điều này làm cho việc học trở nên thú vị.) |
be not satisfied with | /biː nɒt ˈsætɪsfaɪdɪd wɪð/ | không hài lòng với | I was not satisfied with some aspects of the course. (Tôi không hài lòng với một số khía cạnh của khóa học.) |
be not very convenient | /biː nɒt ˈvɛri kənˈviːnənt/ | không tiện lợi | The schedule was not very convenient as the classes were too long. (Lịch trình không tiện lợi vì các lớp học quá dài.) |
focus on | /ˈfoʊkəs ɒn/ | tập trung vào | The course focuses on speaking and listening skills. (Khóa học tập trung vào kỹ năng nói và nghe.) |
improve my grammar and vocabulary | /ɪmˈpruːv maɪ ˈɡræmər ænd vəˈkæbjələri/ | cải thiện ngữ pháp và từ vựng | The course helps me improve my grammar and vocabulary. (Khóa học giúp tôi cải thiện ngữ pháp và từ vựng.) |
business English course | /ˈbɪznəs ˈɪŋɡlɪʃ kɔːrs/ | khóa học tiếng Anh thương mại | I would like to change to a business English course. (Tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại.) |
help me in my job | /hɛlp miː ɪn maɪ dʒɒb/ | giúp tôi trong công việc | This course will help me in my job. (Khóa học này sẽ giúp tôi trong công việc.) |
Sau đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến phản hồi về khóa học, rất hữu ích ở cấp độ B2. Các từ này sẽ giúp các bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi nói hoặc viết.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ Tiếng Anh (Nghĩa Tiếng Việt) |
be knowledgeable and supportive | /biː ˈnɒlɪdʒəbl ænd səˈpɔːtɪv/ | am hiểu và hỗ trợ | The instructors were knowledgeable and supportive throughout the course. (Các giảng viên rất am hiểu và hỗ trợ trong suốt khóa học.) |
be comprehensive and useful | /biː ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ænd ˈjuːsfəl/ | toàn diện và hữu ích | The course materials were comprehensive and useful for understanding the subject. (Tài liệu khóa học rất toàn diện và hữu ích để hiểu môn học.) |
get individual attention | /ɡɛt ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl əˈtɛnʃən/ | nhận sự chú ý cá nhân | The large class size made it difficult to get individual attention. (Kích cỡ lớp học lớn làm cho việc nhận sự chú ý cá nhân trở nên khó khăn.) |
course schedule | /kɔːrs ˈskɛdjuːl/ | lịch trình khóa học | The course schedule was too tight, leaving little time for practice. (Lịch trình khóa học quá chặt, không để lại nhiều thời gian cho việc thực hành.) |
do an intermediate English course | /duː æn ˌɪntəˈmiːdiət ˈɪŋɡlɪʃ kɔːrs/ | tham gia khóa học tiếng Anh trung cấp | I am currently doing an intermediate English course. (Hiện tại tôi đang tham gia một khóa học tiếng Anh trung cấp.) |
improve communication skills | /ɪmˈpruːv kəˌmjunɪˈkeɪʃən skɪlz/ | cải thiện kỹ năng giao tiếp | The course helps improve communication skills in English. (Khóa học giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.) |
advanced business English course | /ədˈvɑːnst ˈbɪznəs ˈɪŋɡlɪʃ kɔːrs/ | khóa học tiếng Anh thương mại nâng cao | I would like to change to an advanced business English course. (Tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại nâng cao.) |
focus on professional communication | /ˈfoʊkəs ɒn prəˈfɛʃənl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ | tập trung vào giao tiếp chuyên nghiệp | The advanced course focuses on professional communication and presentation skills. (Khóa học nâng cao tập trung vào giao tiếp chuyên nghiệp và kỹ năng thuyết trình.) |
be relevant to | /biː ˈrɛlɪvənt tə/ | phù hợp với | The course would be more relevant to my career goals. (Khóa học sẽ phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.) |
career goals | /kəˈrɪər ɡoʊlz/ | mục tiêu nghề nghiệp | The advanced course aligns with my career goals. (Khóa học nâng cao phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.) |
Từ các cụm từ vựng cấp độ B1 và B2 nêu trên, chúng ta có thể tham khảo hai dàn ý với các ý tưởng sau:
Câu 1: Do you feel satisfied with the course? (Bạn có cảm thấy hài lòng với khóa học không?)
Yes, I am satisfied with the course. (Vâng, tôi hài lòng với khóa học.)
Câu 2: What are you not satisfied with about the course? (Bạn không hài lòng về điều gì trong khóa học?)
I am not satisfied with the schedule. (Tôi không hài lòng với lịch học.)
Câu 3: What course are you doing? (Bạn đang học khóa học nào?)
I am doing an English language course. (Tôi đang học khóa tiếng Anh.)
Câu 4: What course do you want to change? (Bạn muốn thay đổi khóa học nào?)
I want to change to a business English course. (Tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại.)
Câu 1: Do you feel satisfied with the course? (Bạn có cảm thấy hài lòng với khóa học không?)
Yes, I feel satisfied with the course. (Vâng, tôi cảm thấy hài lòng với khóa học.)
Câu 2: What are you not satisfied with about the course? (Bạn không hài lòng về điều gì trong khóa học?)
I am not satisfied with the class size. (Tôi không hài lòng với số lượng học sinh trong lớp.)
Câu 3: What course are you doing? (Bạn đang học khóa học nào?)
I am doing an intermediate English language course. (Tôi đang học khóa tiếng Anh trình độ trung cấp.)
Câu 4: What course do you want to change? (Bạn muốn thay đổi khóa học nào?)
I want to change to an advanced business English course. (Tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại nâng cao.)
Dear Dr Dean,
I hope this letter finds you in good health and high spirits. Today, I am writing to provide my feedback on the course I recently completed.
Firstly, I am satisfied with the course. The teachers were very helpful, and the lessons were easy to understand. I learned a lot of new things. However, there were a few aspects of the course that I was not satisfied with. The schedule was not very convenient as the classes were too long.
Currently, I am doing an English language course that focuses on speaking and listening skills. It helps me improve my grammar and vocabulary. In the future, I would like to change to a business English course. This course will help me in my job.
I am grateful for your time and effort to read my letter. Please do not hesitate to contact me should you require any further assistance. I am looking forward to hearing from you soon.
Warm regards,
Kính gửi Tiến sĩ Dean,
Tôi hy vọng lá thư này đến với ông khi ông đang khỏe mạnh và vui vẻ. Hôm nay, tôi viết thư này để cung cấp phản hồi của tôi về khóa học mà tôi vừa hoàn thành.
Trước tiên, tôi hài lòng với khóa học. Các giáo viên rất nhiệt tình giúp đỡ, và các bài học thì dễ hiểu. Tôi đã học được nhiều điều mới. Tuy nhiên, có một số điểm mà tôi không hài lòng. Lịch học không tiện lợi vì các buổi học quá dài.
Hiện tại, tôi đang tham gia khóa học tiếng Anh tập trung vào kỹ năng nói và nghe. Khóa học giúp tôi cải thiện ngữ pháp và từ vựng. Trong tương lai, tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại. Khóa học này sẽ giúp ích cho công việc của tôi.
Tôi cảm ơn ông đã dành thời gian và công sức để đọc thư của tôi. Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu ông cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào. Tôi mong nhận được phản hồi từ ông sớm.
Trân trọng,
Dear Dr Dean,
I hope this letter finds you in good health and high spirits. Today, I am writing to provide my feedback on the course I recently completed.
Firstly, I feel satisfied with the course. The instructors were knowledgeable and supportive. The course materials were comprehensive and useful, and the learning environment was positive and engaging. However, I am not satisfied with the class size. The class was too large, making it hard to get individual attention. Additionally, the course schedule was too tight, leaving little time for practice. Some topics were rushed and needed more time.
Currently, I am doing an intermediate English language course. It includes grammar, vocabulary, and communication skills. The course helps improve my reading, writing, listening, and speaking skills. In the future, I would like to change to an advanced business English course. This course focuses on professional communication and presentation skills. It covers topics such as business writing, negotiations, and meetings. It would be more relevant to my career goals.
I am grateful for your time and effort to read my letter. Please do not hesitate to contact me should you require any further assistance. I am looking forward to hearing from you soon.
Warm regards,
Kính gửi Tiến sĩ Dean,
Tôi hy vọng lá thư này tìm thấy ông trong sức khỏe tốt và tinh thần cao. Hôm nay, tôi viết thư này để cung cấp phản hồi của tôi về khóa học mà tôi vừa hoàn thành.
Trước tiên, tôi cảm thấy hài lòng với khóa học. Các giảng viên có kiến thức và nhiệt tình hỗ trợ. Tài liệu khóa học đầy đủ và hữu ích, và môi trường học tập tích cực và thú vị. Tuy nhiên, tôi không hài lòng với số lượng học sinh trong lớp. Lớp học quá đông, làm cho việc nhận được sự chú ý cá nhân trở nên khó khăn. Thêm vào đó, lịch học quá dày đặc, để lại ít thời gian cho việc thực hành. Một số chủ đề được dạy quá nhanh và cần nhiều thời gian hơn.
Hiện tại, tôi đang học khóa tiếng Anh trình độ trung cấp. Khóa học bao gồm ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp. Khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc, viết, nghe và nói của tôi. Trong tương lai, tôi muốn chuyển sang khóa học tiếng Anh thương mại nâng cao. Khóa học này tập trung vào kỹ năng giao tiếp và thuyết trình chuyên nghiệp. Nó bao gồm các chủ đề như viết thương mại, đàm phán và họp hành. Khóa học sẽ phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.
Tôi cảm ơn ông đã dành thời gian và công sức để đọc thư của tôi. Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu ông cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào. Tôi mong nhận được phản hồi từ ông sớm.
Trân trọng,