fbpx

Mẹo thi Speaking VSTEP Part 1 – Các dạng câu hỏi, Template

Giới thiệu phần thi VSTEP Speaking Part 1

Tìm hiểu cấu trúc đề thi Speaking VSTEP Part 1 chủ đề Thảo luận giải pháp: cấu trúc câu hỏi, ví dụ đề thi, gợi ý cách trả lời và mẫu trả lời chi tiết.

Thông tin chung phần thi Part 1

Thời gian làm bài: 3 phút.

  • Thí sinh trả lời 2 chủ đề giao tiếp xã hội hàng ngày.
  • Mỗi chủ đề gồm 3 câu hỏi (tổng cộng 6 câu hỏi).

Yêu cầu đối với thí sinh B1:

  • Trả lời càng nhiều câu hỏi trong 6 câu càng tốt, ít nhất 3 câu.
  • Mỗi câu trả lời nên có ít nhất 3 phần: trả lời câu hỏi, giải thích lý do, và đưa ví dụ.

Chiến lược làm bài:

  • Trả lời dựa trên câu hỏi:
    • Trả lời trực tiếp vào câu hỏi được đưa ra.
    • Sử dụng các cụm từ thông dụng để dễ dàng áp dụng cho nhiều chủ đề khác nhau.
  • Giải thích (nêu lý do):
    • Giải thích lý do tại sao bạn trả lời như vậy.
    • Sử dụng các câu như “because,” “due to,” hoặc “as a result of.”
  • Cho ví dụ:
    • Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn.
    • Sử dụng các cụm từ như “for example,” “such as,” hoặc “for instance.”
  • Chỉ kết quả:
    • Nêu ra kết quả của tình huống hoặc hành động bạn đã nói.
    • Sử dụng các từ như “therefore,” “thus,” hoặc “as a consequence.”
  • Liên kết với một chủ đề khác gần gũi:
    • Kết nối câu trả lời với một chủ đề liên quan khác để mở rộng ý.
    • Sử dụng các cụm từ như “similarly,” “in addition,” hoặc “related to this.”
  • Khen hoặc chê câu hỏi:
    • Đưa ra ý kiến của bạn về câu hỏi, có thể là khen ngợi hoặc phê phán.
    • Sử dụng các câu như “This is an interesting question,” hoặc “I find this question challenging because…”
  • Khẳng định chủ đề hoặc việc làm gì đó phổ biến hoặc quan trọng:
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự phổ biến của vấn đề đang thảo luận.
    • Sử dụng các cụm từ như “It is widely known that,” hoặc “It is important to note that…”
  • Mở rộng câu trả lời với Wh-questions:
    • Sử dụng các câu hỏi Wh (what, where, when, why, who, how) để mở rộng câu trả lời của bạn.
    • Ví dụ: “Why do you think this is important?” hoặc “How can this be improved?”

Đề thi tham khảo Speaking Part 1 và ví dụ

Chủ đề 1: Những địa điểm yêu thích

  1. Where do you usually go when you have spare time?

    • Ví dụ: I usually go to the park when I have spare time. It’s a peaceful place where I can relax and enjoy nature.
      (Tôi thường đi đến công viên khi có thời gian rảnh. Đó là một nơi yên tĩnh, tôi có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
  2. Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?

    • Ví dụ: Yes, there are many interesting places in my city for people to visit on weekends, such as museums, parks, and shopping malls.
      (Có, ở thành phố của tôi có nhiều nơi thú vị để mọi người tham quan vào cuối tuần, như bảo tàng, công viên và các trung tâm mua sắm.)
  3. In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?

    • Ví dụ: A café is a great place for people to enjoy their free time because they can relax, have a drink, and socialize with friends.
      (Quán cà phê là một nơi tuyệt vời để mọi người tận hưởng thời gian rảnh vì họ có thể thư giãn, uống nước và giao lưu với bạn bè.)

Chủ đề 2: Các môn học được giảng dạy ở trường tại Việt Nam

  1. What subject did you like most when you were at school?

    • Ví dụ: When I was at school, I liked Mathematics the most because it was challenging and helped me develop my problem-solving skills.
      (Khi tôi còn đi học, tôi thích môn Toán nhất vì nó thách thức và giúp tôi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.)
  2. Do you think English is a good subject for all students to learn at school? Why?

    • Ví dụ: Yes, I think English is a good subject for all students to learn because it is an international language and can help them in their future careers.
      (Có, tôi nghĩ tiếng Anh là một môn học tốt cho tất cả học sinh vì nó là ngôn ngữ quốc tế và có thể giúp họ trong sự nghiệp tương lai.)
  3. Do you think students are learning too many subjects at school now?

    • Ví dụ: Yes, I think students are learning too many subjects at school now. It can be overwhelming and stressful for them.
      (Có, tôi nghĩ học sinh hiện nay đang học quá nhiều môn. Điều đó có thể khiến họ bị quá tải và căng thẳng.)
  1.  

Câu trả lời mẫu cho Chủ đề 1: Những địa điểm yêu thích

  1. Where do you usually go when you have spare time?

    • Trả lời: I usually go to the park when I have spare time.
    • Giải thích: It’s a peaceful place where I can relax and enjoy nature.
    • Ví dụ: For example, I often take a book with me and read under a tree.
  2. Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?

    • Trả lời: Yes, there are many interesting places in my city for people to visit on weekends.
    • Giải thích: These places offer various activities and attractions.
    • Ví dụ: For instance, the local museum often has new exhibitions and the central park hosts outdoor concerts.
  3. In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?

    • Trả lời: A café is a great place for people to enjoy their free time.
    • Giải thích: They can relax, have a drink, and socialize with friends.
    • Ví dụ: For example, many cafés have a cozy atmosphere and free Wi-Fi, which makes them ideal for both work and leisure.

Câu trả lời mẫu cho Chủ đề 2: Các môn học được giảng dạy ở trường tại Việt Nam

  1. What subject did you like most when you were at school?

    • Trả lời: When I was at school, I liked Mathematics the most.
    • Giải thích: It was challenging and helped me develop my problem-solving skills.
    • Ví dụ: For instance, solving complex equations gave me a sense of accomplishment.
  2. Do you think English is a good subject for all students to learn at school? Why?

    • Trả lời: Yes, I think English is a good subject for all students to learn.
    • Giải thích: It is an international language and can help them in their future careers.
    • Ví dụ: For example, knowing English can open up opportunities for studying abroad and working in multinational companies.
  3. Do you think students are learning too many subjects at school now?

    • Trả lời: Yes, I think students are learning too many subjects at school now.
    • Giải thích: It can be overwhelming and stressful for them.
    • Ví dụ: For instance, students often have to spend long hours studying and have little time for extracurricular activities or rest.

Các dạng câu hỏi thường gặp

Câu hỏi Yes/No

Cách trả lời: Bắt đầu với “Yes,” hoặc “No,” sau đó giải thích tại sao bạn trả lời như vậy.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Do you like playing sports?
  • Trả lời: Yes, I do. I prefer playing sports because it helps me stay healthy and energetic.

 

Câu hỏi What

Cách trả lời: Trả lời về cái gì đó cụ thể, thường bằng cách mô tả hoặc liệt kê.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: What do you usually do in your free time?
  • Trả lời: There are many things I do in my free time. I like reading books, going for a walk, and playing the guitar.

Câu hỏi When

Cách trả lời: Trả lời về thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: When did you go to the store?
  • Trả lời: I went to the store yesterday after my school day.

Câu hỏi Where

Cách trả lời: Trả lời về địa điểm hoặc vị trí.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Where did you go on your last summer vacation?
  • Trả lời: I went to Ba Dong beach on my last vacation. It was a beautiful and relaxing place.

Câu hỏi Why

Cách trả lời: Trả lời về lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Why did you choose that restaurant?
  • Trả lời: There are many reasons why I chose that restaurant. Firstly, it has great reviews and I love the food there. Additionally, the atmosphere is very cozy and welcoming.

Câu hỏi Who

Cách trả lời: Trả lời về người hoặc đối tượng mà hành động được thực hiện cùng.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: Who do you prefer to go to the party with: your family or your friends?
  • Trả lời: I prefer to go to the party with my friends because we always have a lot of fun together and enjoy the music.

Template (flow) trả lời chung cho Speaking Part 1

Now, I would like to talk about my favorite places.

Chủ đề phổ biến vì mọi người đều có nơi yêu thích.

  1. Where do you usually go when you have spare time?

    • Đọc lại câu hỏi: Where do you usually go when you have spare time?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: I usually go to the park when I have spare time.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because it is a peaceful place where I can relax and enjoy nature.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Similarly, I sometimes visit the café nearby for a quiet environment.
  2. Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?

    • Đọc lại câu hỏi: Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: Yes, there are many interesting places in my city for people to visit on weekends.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because my city has various attractions like museums, parks, and shopping malls.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Another example is the central park which hosts outdoor concerts.
  3. In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?

    • Đọc lại câu hỏi: In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: A café is a great place for people to enjoy their free time.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because they can relax, have a drink, and socialize with friends.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Similarly, many cafés have a cozy atmosphere and free Wi-Fi, which makes them ideal for both work and leisure.

Now, I would like to move onto my next topic regarding the subjects taught in schools in Vietnam.

Chủ đề quan trọng vì giáo dục là nền tảng của xã hội.

  1. What subject did you like most when you were at school?

    • Đọc lại câu hỏi: What subject did you like most when you were at school?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: When I was at school, I liked Mathematics the most.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because it was challenging and helped me develop my problem-solving skills.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Another example is Science, which also encouraged critical thinking.
  2. Do you think English is a good subject for all students to learn at school? Why?

    • Đọc lại câu hỏi: Do you think English is a good subject for all students to learn at school? Why?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: Yes, I think English is a good subject for all students to learn.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because it is an international language and can help them in their future careers.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Similarly, learning English can open up opportunities for studying abroad.
  3. Do you think students are learning too many subjects at school now?

    • Đọc lại câu hỏi: Do you think students are learning too many subjects at school now?
    • Trả lời dựa vào câu hỏi: Yes, I think students are learning too many subjects at school now.
    • Giải thích bằng các cụm từ chung chung: This is because it can be overwhelming and stressful for them.
    • Liên kết với một chủ đề dễ nói: Another example is the lack of time for extracurricular activities.

Gợi ý bài làm mẫu cho VSTEP speaking 1

Now, I would like to talk about my favourite places

Where do you usually go when you have spare time?

  • Answer: When I have spare time, I usually go to the park. I like walking and enjoying nature. Sometimes, I also go to a café to relax and have a coffee.
  • Explanation: The park provides a peaceful environment, and walking there helps me clear my mind. The café offers a comfortable space to unwind and enjoy a good cup of coffee.
  • Example: For instance, last weekend, I spent a lovely afternoon at the park and later enjoyed a cappuccino at my favorite café.

Are there many interesting places where you live for people to go at weekends?

  • Answer: Yes, there are many interesting places where I live. We have nice parks, museums, and shopping centers. There are also some good restaurants and cafés.
  • Explanation: These places offer a variety of activities for people to enjoy. Parks are great for outdoor activities, museums for cultural experiences, and shopping centers for entertainment and shopping.
  • Example: For example, the local museum often has new exhibitions, and the central park hosts outdoor concerts during the weekends.

In what way is a café a great place for people to enjoy their free time?

  • Answer: A café is a great place to enjoy free time because you can sit and relax with a cup of coffee. You can meet friends, read a book, or work on your laptop. It’s a nice and comfortable environment.
  • Explanation: Cafés provide a relaxing atmosphere that is perfect for unwinding. They are also social hubs where people can meet and interact.
  • Example: For instance, many cafés have free Wi-Fi and a cozy ambiance, making them ideal spots for both socializing and working.

Now, I would like to move onto my next topic regarding subjects taught in schools in Vietnam

What subject did you like most when you were at school?

  • Answer: When I was at school, I liked history the most. I enjoyed learning about different events and cultures from the past.
  • Explanation: History classes were fascinating because they offered insights into how societies have evolved over time.
  • Example: For example, learning about ancient civilizations and their contributions to modern society was particularly interesting to me.

Do you think English is a good subject for all students to learn at school? Why?

  • Answer: Yes, I think English is a good subject for all students to learn. English is an international language, so it helps you communicate with people from different countries. It is also useful for travel and many jobs.
  • Explanation: English proficiency opens up numerous opportunities for students, including access to global information and better career prospects.
  • Example: For instance, knowing English can help students participate in international exchange programs and enhance their job prospects in multinational companies.

Do you think students are learning too many subjects at school now?

  • Answer: Yes, I think sometimes students have too many subjects to learn. It can be stressful and hard to focus on everything. It might be better to have fewer subjects so students can learn more deeply.
  • Explanation: Reducing the number of subjects would allow students to concentrate better on each subject, leading to a deeper understanding and less stress.
  • Example: For example, focusing on core subjects like mathematics, science, and languages might be more beneficial than spreading attention thin across many subjects.

Lưu ý: Ở các phần câu hỏi “làm gì?” chúng ta có thể nói thêm là “Cái gì đó hoặc làm gì đó thì quan trọng và cần thiết cho chúng ta”:

Ví dụ:

  • Question: What do you usually do to stay healthy?
  • Answer: To stay healthy, I usually exercise regularly. Exercising is very important and necessary for my life because it helps me stay fit and energetic. Additionally, I believe that a healthy diet is also essential for maintaining good health.

Các cấu trúc để trình bày về sự phổ biến và quan trọng của một hiện tượng/chủ đề

Các cấu trúc trình bày sự phổ biến

I think A is popular in my country and all over the world.

  • Ví dụ: I think football is popular in my country and all over the world.
    (Tôi nghĩ bóng đá phổ biến ở đất nước tôi và trên toàn thế giới.)

In my opinion, A is popular not only within my country but also on a global scale.

  • Ví dụ: In my opinion, social media is popular not only within my country but also on a global scale.
    (Theo tôi, mạng xã hội không chỉ phổ biến trong nước tôi mà còn trên toàn cầu.)

As far as I’m concerned, A seems to be popular not just locally but also internationally.

  • Ví dụ: As far as I’m concerned, K-pop seems to be popular not just locally but also internationally.
    (Theo tôi thấy, K-pop không chỉ phổ biến trong nước mà còn quốc tế.)

From what I’ve observed, A has garnered popularity both nationally and internationally.

  • Ví dụ: From what I’ve observed, traditional cuisine has garnered popularity both nationally and internationally.
    (Theo quan sát của tôi, ẩm thực truyền thống đã thu hút sự phổ biến cả trong nước và quốc tế.)

Cấu trúc trình bày sự quan trọng

In my opinion, B/V-ing is very important and necessary for my life.

  • Ví dụ: In my opinion, exercising is very important and necessary for my life.
    (Theo tôi, tập thể dục rất quan trọng và cần thiết cho cuộc sống của tôi.)

I personally feel that B/V-ing holds great significance and is crucial for me in my life.

  • Ví dụ: I personally feel that learning English holds great significance and is crucial for me in my life.
    (Tôi cảm thấy học tiếng Anh rất có ý nghĩa và quan trọng đối với cuộc sống của tôi.)

In my view, B/V-ing is something I consider very important and necessary in my life.

  • Ví dụ: In my view, eating healthy is something I consider very important and necessary in my life.
    (Theo quan điểm của tôi, ăn uống lành mạnh là điều rất quan trọng và cần thiết trong cuộc sống của tôi.)

I believe that B/V-ing is essential and holds a lot of importance for me.

  • Ví dụ: I believe that getting enough sleep is essential and holds a lot of importance for me.
    (Tôi tin rằng ngủ đủ giấc là điều cần thiết và rất quan trọng đối với tôi.)

To me, B/V-ing is very important and necessary for my life.

  • Ví dụ: To me, spending time with family is very important and necessary for my life.
    (Đối với tôi, dành thời gian cho gia đình rất quan trọng và cần thiết cho cuộc sống của tôi.)

Lưu ý: Ở các phần câu hỏi “làm gì?” chúng ta có thể nói thêm là “Cái gì đó hoặc làm gì đó thì quan trọng và cần thiết cho chúng ta”:

Ví dụ:

  • Question: What do you usually do to stay healthy?
  • Answer: To stay healthy, I usually exercise regularly. Exercising is very important and necessary for my life because it helps me stay fit and energetic. Additionally, I believe that a healthy diet is also essential for maintaining good health.