fbpx

Đồng vị ngữ (Appositive) – Ví dụ, định nghĩa, sử dụng cụ thể

Một Appositive (còn được gọi là đồng vị ngữ hoặc danh từ đồng vị) là một cụm danh từ đi theo sau một cụm danh từ khác và cung cấp thông tin bổ sung về nó. Hai từ hoặc cụm từ này được mô tả là ở trong quan hệ đồng vị.

Cấu trúc thông thường bao gồm tiền ngữ (một cụm danh từ mà appositive sẽ cung cấp thêm thông tin) theo sau là chính appositive, được phân cách bằng dấu phẩy hoặc, nếu cần thiết cho ý nghĩa của câu, thì không có dấu câu bổ sung nào.

  • John, my neighbor, grows beautiful roses. (John, người hàng xóm của tôi, trồng những bông hồng đẹp.)
  • The movie Titanic, a romantic drama, won several Oscars. (Bộ phim Titanic, một phim tình cảm lãng mạn, đã giành được nhiều giải Oscar.)
  • Her cat, a small tabby, is very playful. (Con mèo của cô ấy, một con mèo vằn nhỏ, rất nghịch ngợm.)

Dấu phẩy với các từ đồng vị ngữ

Có hai loại đồng vị ngữ mang lại các loại thông tin khác nhau và được đặt dấu phẩy theo những cách khác nhau:

  • Đồng vị ngữ không hạn chế: Cung cấp thông tin không cần thiết để xác định danh từ đứng trước. Đồng vị ngữ này được phân tách với văn bản xung quanh bằng dấu phẩy.
  • Đồng vị ngữ hạn chế: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước. Đồng vị ngữ này không được phân tách bằng dấu phẩy.
Đồng vị ngữ không hạn chế (ví dụ)Đồng vị ngữ hạn chế (ví dụ)
Lisa, my sister, loves painting. (Lisa, chị gái tôi, rất thích vẽ tranh.)The teacher Mr. Brown will retire next month. (Giáo viên Brown sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.)
The book “The Great Gatsby”, a classic, is required reading in many schools. (Cuốn sách “Đại Gatsby”, một tác phẩm kinh điển, là đầu sách bắt buộc trong nhiều trường học.)The planet Mars is often called the Red Planet. (Sao Hoả thường được gọi là Hành tinh Đỏ.)
Our hometown, a small coastal village, is known for its friendly people. (Quê hương chúng tôi, một ngôi làng ven biển nhỏ, nổi tiếng với những người dân thân thiện.)The novel she wrote won several awards. (Cuốn tiểu thuyết cô ấy viết đã giành được nhiều giải thưởng.)

Đồng Vị Ngữ Không Hạn Chế: Đặt Cách Bằng Dấu Phẩy

Đồng vị ngữ không hạn chế cung cấp thông tin bổ sung không thiết yếu để nhận dạng danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước. Thông tin này có thể thú vị và làm phong phú thêm ý nghĩa của câu, nhưng nếu loại bỏ nó, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

The writer Mark Twain, known for his wit, is my favorite author. (Nhà văn Mark Twain, nổi tiếng với sự hóm hỉnh, là tác giả yêu thích của tôi.)
✅ Mark Twain is my favorite author. (Mark Twain là tác giả yêu thích của tôi.)

Thông tin về danh tính “nhà văn Mark Twain” hoặc tính cách “nổi tiếng với sự hóm hỉnh” không cần thiết để xác định Mark Twain nhưng thêm chi tiết thú vị cho câu.

Hãy nhớ rằng một đồng vị ngữ không hạn chế phải được phân tách khỏi văn bản xung quanh, thông thường bằng dấu phẩy. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn hoặc (nếu nó xuất hiện ở cuối câu) dấu hai chấm:

✅ The writer Mark Twain, known for his wit, is my favorite author.
✅ Mark Twain is my favorite author.
❌ The writer Mark Twain known for his wit is my favorite author. (Sai vì thiếu dấu phẩy cần thiết để phân tách thông tin không hạn chế.)
✅ The writer Mark Twain, known for his wit, is my favorite author.
✅ The writer Mark Twainknown for his wit — is my favorite author.
✅ The writer Mark Twain (known for his wit) is my favorite author.
Known for his wit, the writer Mark Twain is my favorite author.

Đồng Vị Ngữ Hạn Chế: Không Dùng Dấu Phẩy

Đồng vị ngữ hạn chế (hoặc đồng vị ngữ thiết yếu) bổ sung thông tin cần thiết để xác định tiền đề của nó. Loại đồng vị ngữ này không thể bị loại bỏ mà không làm cho câu trở nên không rõ ràng hoặc thay đổi ý nghĩa của nó một cách đáng kể:

✅ The technology giant Apple sold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn Apple đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)
❌ The technology giant sold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)

Câu thứ hai không cho chúng ta biết công ty nào đang được đề cập đến; có nhiều công ty công nghệ lớn có thể phù hợp với mô tả “công ty công nghệ lớn”. Bạn chỉ nên sử dụng cách diễn đạt này nếu Apple đã được đề cập trong câu trước đó. Nếu không có bối cảnh đó thì nó quá mơ hồ.

Do đặc tính thiết yếu của loại đồng vị ngữ này đối với ý nghĩa của câu, nó không nên được ngăn cách bởi dấu phẩy hoặc dấu câu khác:

  • ❌ The technology giantApplesold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn—Apple—đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)
  • ❌ The technology giant (Apple) sold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn (Apple) đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)
  • ❌ The technology giant, Apple, sold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn, Apple, đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)
  • ✅ The technology giant Apple sold over 200 million iPhones last year. (Công ty công nghệ lớn Apple đã bán được hơn 200 triệu chiếc iPhone trong năm ngoái.)

Sự linh hoạt dấu phẩy khi sử dụng Đồng vị ngữ

Hãy xem xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa đồng vị ngữ hạn chế và không hạn chế, cũng như cách dấu phẩy có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu:

Ví dụ:

1. My brother Tony – Sử dụng trong trường hợp người nói có nhiều hơn một anh trai và muốn chỉ định rõ ràng Tony là anh trai mà họ đang nói đến. Trong trường hợp này, “Tony” là đồng vị ngữ hạn chế vì nó cần thiết để xác định chính xác anh trai nào đang được thảo luận. Không có dấu phẩy được sử dụng bởi vì bỏ “Tony” ra sẽ làm cho câu trở nên mơ hồ.

Ví dụ: My brother Tony loves to play soccer. (Anh trai tôi, Tony, rất thích chơi bóng đá.)

2. My brother, Tony – Sử dụng khi người nói chỉ có một anh trai. Trong trường hợp này, “Tony” là đồng vị ngữ không hạn chế, cung cấp thông tin bổ sung nhưng không cần thiết cho việc nhận dạng bởi vì người nói chỉ có một anh trai. Dấu phẩy được sử dụng để chỉ ra rằng đồng vị ngữ có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến việc nhận dạng của câu.

Ví dụ: My brother, Tony, loves to play soccer. (Anh trai tôi, Tony, rất thích chơi bóng đá.)

Ghi chú: Các ví dụ trên cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng dấu phẩy đúng cách trong các câu với đồng vị ngữ. Việc sử dụng hoặc không sử dụng dấu phẩy có thể thay đổi ý nghĩa của câu, đặc biệt là khi xác định rõ người hoặc vật nào đang được nói đến. Điều này cũng giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ và số lượng các nhân vật hoặc vật được đề cập trong câu.

Những từ Đồng vị có trước tiền ngữ của chúng

Khi các từ đồng vị đứng trước tiền ngữ của chúng, chúng vẫn có chức năng cung cấp thông tin mô tả bổ sung về danh từ mà chúng tham chiếu. Tuy nhiên, việc đặt đồng vị ngữ trước thường nhấn mạnh sự mô tả hơn chính danh từ. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thu hút sự chú ý vào phần mô tả trước khi giới thiệu chủ đề.

Như đã lưu ý, hình thức này được sử dụng với các đồng vị ngữ không hạn chế và chúng luôn được đặt cách nhau bằng dấu phẩy để phân định rõ ràng cụm từ mô tả với chủ đề chính.

A master of innovation, Elon Musk continues to push the boundaries of technology. (Một bậc thầy của sự đổi mới, Elon Musk tiếp tục đẩy giới hạn của công nghệ.)

  • Giải thích: “A master of innovation” là đồng vị ngữ mô tả Elon Musk, được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh khả năng đổi mới của ông trước khi nói về những hoạt động cụ thể của ông.

A symbol of freedom, the Statue of Liberty attracts millions of visitors each year. (Biểu tượng của tự do, Tượng Nữ thần Tự do thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.)

  • Giải thích: “A symbol of freedom” là đồng vị ngữ mô tả Tượng Nữ thần Tự do, đặt trước để làm nổi bật ý nghĩa biểu tượng của nó trước khi đề cập đến số lượng khách thăm quan.

An iconic landmark, the Eiffel Tower defines the skyline of Paris. (Một biểu tượng nổi bật, Tháp Eiffel định hình đường chân trời của Paris.)

  • Giải thích: “An iconic landmark” là đồng vị ngữ giúp làm nổi bật Tháp Eiffel như một biểu tượng của Paris, được đặt đầu câu để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với thành phố trước khi nói về vai trò cụ thể của nó.

Những từ Đồng vị để nhấn mạnh

Để giải thích và cung cấp các ví dụ mới về cách sử dụng từ đồng vị để nhấn mạnh, ta có thể xem xét cách chúng tăng cường ý nghĩa và cảm xúc cho câu.

Loại đồng vị ngữ này thường có cách đọc tương tự như tiền ngữ của nó, chỉ cần thêm 1 hoặc 2 từ bổ sung để nhấn mạnh. Hoặc nó có thể thêm thông tin đã rõ ràng nhưng nhằm mục đích tạo sức nặng cảm xúc cho câu nói.

Ví dụ về từ đồng vị để nhấn mạnh:

She experienced a happiness, a profound happiness, that seemed to light up her entire being. (Cô ấy đã trải qua một niềm hạnh phúc, niềm hạnh phúc sâu sắc, dường như làm sáng lên toàn bộ con người cô ấy.)

  • Giải thích: Cụm “a profound happiness” nhấn mạnh và tăng cường ý nghĩa của niềm vui mà cô ấy cảm nhận, cho thấy nó không chỉ đơn thuần là hạnh phúc mà còn sâu sắc và rộng lớn.

You are someone special, someone very special, and that’s why this day is important. (Bạn là một người đặc biệt, một người rất đặc biệt, và đó là lý do tại sao ngày hôm nay quan trọng.)

  • Giải thích: Cụm “someone very special” làm tăng thêm mức độ của sự đặc biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của người được nói đến trong câu.

Một cách khác để sử dụng đồng vị ngữ để nhấn mạnh là lưu thông tin quan trọng vào cuối câu, tách nó khỏi tiền ngữ bằng dấu hai chấm hoặc dấu gạch ngang. Trong những cách sử dụng như vậy, tiền ngữ không nhất thiết phải ở ngay trước phụ ngữ .

Ví dụ áp dụng để nhấn mạnh ở cuối câu:

The novel captures the essence of its setting: a small, forgotten town with a haunting past. (Tiểu thuyết nắm bắt bản chất của bối cảnh: một thị trấn nhỏ, bị lãng quên với quá khứ ám ảnh.)

  • Giải thích: Việc sử dụng dấu hai chấm ở đây nhằm nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của bối cảnh trong tiểu thuyết, làm nổi bật sự cô lập và bí ẩn của thị trấn, điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến cốt truyện và nhân vật. Cấu trúc câu này giúp người đọc hiểu rõ tầm quan trọng của địa điểm trong việc định hình câu chuyện, cũng như tạo ra một không khí đặc biệt cho toàn bộ tác phẩm.

We are witnessing the rise of a new global superpower: China. (Chúng ta đang chứng kiến sự trỗi dậy của một cường quốc toàn cầu mới: Trung Quốc.)

  • Giải thích: Việc sử dụng dấu hai chấm ở đây nhằm nhấn mạnh và tăng sức nặng cho thông tin về quốc gia đang trỗi dậy như một cường quốc, nhấn mạnh sự chuyển đổi quan trọng trong cán cân quyền lực toàn cầu.

Giới thiệu một Đồng vị ngữ

Khi bạn muốn làm rõ hoặc giới thiệu một đồng vị ngữ một cách chính xác và hiệu quả, việc sử dụng các cụm từ tiêu chuẩn hay từ viết tắt là một cách hữu ích. Điều này không chỉ làm rõ mối quan hệ giữa các từ và cụm từ, mà còn giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về mối liên kết hoặc sự khác biệt giữa các khái niệm được đề cập.

Điều này rất hữu ích khi cần làm rõ ý nghĩa của từ đồng nghĩa: Nó có cung cấp ví dụ (“for example,” “such as,” “e.g.”)? Đó có là tên gọi khác cho cùng một thứ hay một mô tả cụ thể hơn về nó (“that is,” “namely,” “in other words,” “i.e.”)?

Ví dụ về việc giới thiệu một đồng vị ngữ:

The device Derrick uses—namely, the laptop next to our table—is quite outdated. )Thiết bị mà Derrick sử dụng—tức là chiếc laptop bên cạnh bàn chúng tôi—đã khá cũ.)

  • Giải thích: Sử dụng “namely” ở đây giúp làm rõ đồng vị ngữ, chỉ rõ thiết bị cụ thể mà Derrick đang sử dụng là cái gì, từ đó làm rõ ý nghĩa của cả câu.

Essential vitamins, such as Vitamin C and Vitamin D, are crucial for maintaining health. (Các loại vitamin thiết yếu, chẳng hạn như Vitamin C và Vitamin D, rất quan trọng để duy trì sức khỏe.)

  • Giải thích: “such as” được sử dụng để giới thiệu các ví dụ cụ thể của đồng vị ngữ “các loại vitamin thiết yếu”, cung cấp thông tin chi tiết về các loại vitamin được nói đến.

Our holiday destination, that is, the remote island off the coast, offers exceptional privacy. (Điểm đến nghỉ dưỡng của chúng tôi, tức là hòn đảo hẻo lánh ngoài khơi, mang lại sự riêng tư đặc biệt.)

  • Giải thích: “that is” được sử dụng để làm rõ đồng vị ngữ, giải thích cụ thể điểm đến nghỉ dưỡng là đâu, nhấn mạnh tính độc đáo của nó.