fbpx

Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa, chi tiết biến thể

Danh từ tập thể (Collective Noun) đại diện cho một nhóm người, động vật hoặc đồ vật được xem như một đơn vị thống nhất. Dù nói về nhiều thực thể, chúng thường được coi là số ít về mặt ngữ pháp.

Đặc điểm nổi bật

  1. Đại diện cho cả nhóm: Danh từ tập thể mô tả một nhóm hoạt động như một tổng thể.
    Ví dụ: A team (một đội), a flock (một đàn).
  2. Thường được coi là số ít: Ngữ pháp coi cả nhóm như một thực thể đơn lẻ.
    Ví dụ: The team is winning the match. (Đội đang thắng trận đấu.)

Ví dụ minh họa

  1. A flock of sheep is crossing the road.
    (Một đàn cừu đang băng qua đường.)
    “Flock” chỉ cả đàn cừu như một nhóm duy nhất.
  2. The team celebrates its victory.
    (Đội ăn mừng chiến thắng của mình.)
    “Team” thể hiện một nhóm người hoạt động cùng nhau như một đơn vị thống nhất.
  3. The family has decided to move to a new house.
    (Gia đình đã quyết định chuyển đến ngôi nhà mới.)
    “Family” đại diện cho cả gia đình như một tập thể.

Ghi nhớ

Danh từ tập thể phổ biến:

  • Người: team (đội), committee (ủy ban), family (gia đình).
  • Động vật: flock (đàn), herd (bầy).
  • Vật: fleet (hạm đội), batch (lô hàng).

Viết hoa danh từ tập thể riêng. Ví dụ: Google, The Beatles – tên riêng của các tổ chức hoặc nhóm.

Danh từ tập hợp là số ít hay số nhiều?

Các danh từ tập thể thường nhảy múa trên ranh giới giữa số ít và số nhiều, tạo thêm nét hấp dẫn cho ngôn ngữ của chúng ta.

Chúng có thể hơi rắc rối một chút, nhưng hãy cùng phân tích hành vi của chúng và khám phá sự khác biệt giữa cách sử dụng tiếng Anh của người Mỹ và người Anh.

Cách xử lý bằng tiếng Anh – Mỹ: Luôn ở dạng số ít

Trong tiếng Anh – Mỹ, danh từ tập thể luôn là số ít, đồng nghĩa chúng sẽ đi với các động từ số ít như “is” hoặc “has

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù một số người có thể đi chệch khỏi quy tắc này nhưng hầu hết các hướng dẫn theo phong cách Mỹ đều tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc này.

Nguyên tắc này cũng áp dụng trong những tình huống trang trọng hoặc văn bản mang tính học thuật. Điều này áp dụng ngay cả khi bản thân danh từ có thể xuất hiện ở số nhiều, như là tên ban nhạc.

Ví dụ bằng tiếng Anh – Mỹ:

  1. The team has been practicing tirelessly for the upcoming championship (Toàn đội đã tập luyện không mệt mỏi cho chức vô địch sắp tới).
  2. The committee is reviewing the proposed changes to the company’s policies (Ủy ban đang xem xét những thay đổi được đề xuất đối với chính sách của công ty).
  3. The ensemble is preparing for its debut performance this weekend (Nhóm đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn đầu tiên vào cuối tuần này).

Tiếng Anh – Anh: Câu chuyện về bối cảnh và biến thể

Ở Anh, câu chuyện có diễn biến linh hoạt hơn. Cả cách xử lý danh từ tập thể số ít và số nhiều thường được coi là chấp nhận được. Tuy nhiên, sự lựa chọn thường xoay quanh ngữ cảnh hoặc hình thức của danh từ.

Để duy trì tính nhất quán, bạn nên chọn một cách tiếp cận và tuân thủ nó trong suốt bài viết của mình. Điều này đảm bảo trải nghiệm đọc mượt mà hơn và tránh sự thay đổi đột ngột giữa cách xử lý số ít và số nhiều.

Ví dụ bằng tiếng Anh – Anh:

  1. The team have been practicing tirelessly for the upcoming championship.
  2. The committee are reviewing the proposed changes to the company’s policies.
  3. The ensemble are preparing for their debut performance this weekend.

Danh từ tập thể cho động vật: Tiết lộ từ vựng hấp dẫn

Danh từ tập thể sở hữu tính hai mặt quyến rũ, bao gồm cả những khái quát rộng rãi (“group” hoặc “crowd”) và những chi tiết cụ thể phức tạp, đặc biệt là khi biểu thị các loài động vật khác nhau.

Giữa các lựa chọn linh hoạt, một loạt các thuật ngữ đặc biệt và giàu sức gợi xuất hiện, mỗi thuật ngữ được thiết kế phức tạp cho các sinh vật cụ thể. Những thuật ngữ chuyên biệt này có thể đứng một mình hoặc trộn lẫn với tên của con vật, như được thấy trong các cụm từ như “pack of dogs (bầy chó)”.

Phạm vi của các danh từ tập thể lấy động vật làm trung tâm trải dài từ quen thuộc đến hùng hồn và đôi khi dấn thân vào lĩnh vực của những điều bất ngờ.

Mặc dù một số thuật ngữ độc đáo này có thể không thường xuyên xuất hiện trong diễn ngôn hàng ngày, nhưng chúng có một sức hấp dẫn độc đáo và thường được viện dẫn để nhấn mạnh sự khác biệt của chúng.

Dưới đây là một số ví dụ hấp dẫn làm sáng tỏ khung cảnh năng động này:

Danh từ tập thểĐộng vật thường sử dụngVí dụ
BroodMột nhóm con non hoặc ấu trùng được sinh ra hoặc nuôi dưỡng cùng nhau: Chicks (gà con), larvae (ấu trùng).A brood of chicks hatched this morning. (Một đàn gà con đã nở sáng nay.)
ColonyĐộng vật có tính xã hội và hợp tác: Ants (kiến), beavers (hải ly), penguins (chim cánh cụt).The colony of ants built a huge anthill. (Đàn kiến đã xây dựng một tổ kiến lớn.)
FlockĐộng vật được dẫn dắt bởi người dẫn đầu (ví dụ: cừu đi theo người chăn cừu) hoặc tập hợp thành đội hình: Sheep (cừu), birds (chim).A flock of sheep is grazing in the field. (Một đàn cừu đang gặm cỏ trên đồng.)
GaggleNgỗng và đôi khi là các loài chim khác: Geese (ngỗng).A gaggle of geese waddled across the road. (Một đàn ngỗng lạch bạch băng qua đường.)
HerdĐộng vật (ví dụ: bò) được nông dân nuôi theo nhóm lớn hoặc động vật hoang dã tụ tập thành nhóm: Cattle (), deer (nai).A herd of cattle was being driven to the farm. (Một đàn bò đang được đưa về trang trại.)
MurderCrows (quạ).A murder of crows circled ominously in the sky. (Một đàn quạ bay lượn đầy ám ảnh trên bầu trời.)
MurmurationStarlings (chim Sáo).A murmuration of starlings danced in the evening sky. (Một đàn chim Sáo múa lượn trên bầu trời chiều.)
PackĐộng vật hoang dã hoặc được huấn luyện đi săn theo nhóm: Wolves (sói), dogs (chó).A pack of wolves howled in the distance. (Một đàn sói hú vang trong khoảng cách.)
ParliamentCú và đôi khi là các loài chim khác: Owls ().A parliament of owls gathered on the old oak tree. (Một đàn cú tụ họp trên cây sồi cổ thụ.)
PlagueLocusts (châu chấu).A plague of locusts destroyed the crops. (Một đàn châu chấu đã phá hủy mùa màng.)
ShrewdnessApes (vượn).A shrewdness of apes swung through the trees. (Một đàn vượn đu trên cây.)
UnkindnessRavens (quạ đen).An unkindness of ravens perched on the castle walls. (Một đàn quạ đen đậu trên tường lâu đài.)

Một quan sát đáng chú ý:

Điều thú vị là, một số danh từ tập thể dành cho động vật được áp dụng theo nghĩa bóng khi mô tả con người, thường mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, việc dán nhãn một nhóm người là “herd (bầy đàn)” một cách tinh vi ngụ ý thiếu tính cá nhân hoặc tư duy phản biện.

Danh từ tập thể chỉ động vật bao gồm một vũ trụ ngôn ngữ, tôn vinh những xã hội đa dạng phát triển mạnh mẽ trong vương quốc động vật.

Trong khi một số có thể vẫn còn mơ hồ hơn, sự quyến rũ của chúng nằm ở khả năng làm sinh động các cuộc trò chuyện và truyền vào chúng một chút kỳ diệu về ngôn ngữ.