Từ vựng chủ đề cơ thể con người luôn là đề tài vô cùng hấp dẫn! Dù bạn đang nghiên cứu khoa học hay đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, việc thành thạo từ vựng về các bộ phận của cơ thể là rất quan trọng.
Hãy cùng FME trang bị những thuật ngữ, từ vựng cơ bản để dễ dàng mô tả cấu trúc cơ thể con người bằng tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác.
Từ vựng chủ đề cơ thể người
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng đa dạng về cơ thể con người, bao gồm các phần cơ thể, cấu trúc và chức năng cơ bản, các bài học liên quan đến sức khỏe và thể chất, cũng như những thành ngữ và cụm từ thú vị để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá và nắm vững từ vựng về cơ thể nhé!
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc hiểu về từ vựng các bộ phận của khuôn mặt là rất quan trọng cho việc giao tiếp hàng ngày. Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả diện mạo và diễn đạt mình một cách chính xác hơn.
Với những thuật ngữ cơ bản này trong tay, bạn đã sẵn sàng tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày về chủ đề cơ thể con người.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Eye (n) | /aɪ/ | Mắt | She has beautiful blue eyes. Cô ấy có đôi mắt màu xanh thật đẹp. |
Ear (n) | /ɪr/ | Tai | He whispered into her ear. Anh thì thầm vào tai cô ấy. |
Nose (n) | /noʊz/ | Mũi | I can smell the flowers with my nose. Tôi có thể ngửi những bông hoa bằng mũi của mình. |
Mouth (n) | /maʊθ/ | Miệng | She burned her mouth while drinking the hot tea. Cô ấy đã bỏng miệng khi uống trà nóng. |
Forehead (n) | /ˈfɔrˌhɛd/ | Trán | She touched her forehead to check for fever. Cô ấy chạm vào trán để kiểm tra xem mình có bị sốt không. |
Eyebrow (n) | /ˈaɪˌbraʊ/ | Lông mày | He raised his eyebrows in surprise. Anh ấy nhướng mày trong sự ngạc nhiên. |
Lip (n) | /lɪp/ | Môi | She applied lipstick to her lips. Cô ấy thoa son lên môi. |
Cheek (n) | /tʃik/ | Má | He kissed her on the cheek. Anh ấy hôn lên má cô. |
Chin (n) | /tʃɪn/ | Cằm | He pointed to his chin. Anh ấy chỉ vào cằm của mình. |
Tongue (n) | /tʌŋ/ | Lưỡi | She burned her tongue on the hot soup. Cô ấy bị bỏng lưỡi vì súp nóng. |
Tooth (n) | /tuːθ/ | Răng | His tooth hurts and he need to see the dentist. Anh ấy đau răng và anh ấy cần phải đi gặp nha sĩ. |
Jaw (n) | /dʒɔː/ | Hàm | He slips and hurt his jaw. Anh ấy ngã và bị đau hàm. |
Việc thành thạo và hiểu về các bộ phận ở phần thân trên của cơ thể như cánh tay, vai, ngực,… và các thuật ngữ liên quan không chỉ hỗ trợ trong lĩnh vực y tế mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
Shoulder (n) | /ˈʃoʊl.dər/ | Vai | She carried the heavy box on her shoulder. Cô ấy mang chiếc hộp nặng trên vai. |
Arm (n) | /ɑːrm/ | Cánh tay | He broke his arm while playing football. Anh ấy bị gãy tay khi đang chơi bóng đá. |
Chest (n) | /tʃest/ | Ngực | His chest expanded as he took a deep breath. Ngực anh ấy phồng lên khi anh ấy hít thở sâu. |
Back (n) | /bæk/ | Lưng | She scratched her back because it was itchy. Cô ấy gãi lưng vì bị ngứa. |
Elbow (n) | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay | He bumped his elbow on the table. Anh ấy va khuỷu tay của mình vào bàn. |
Wrist (n) | /rɪst/ | Cổ tay | She wore a bracelet on her wrist. Cô ấy đeo vòng đeo tay trên cổ tay. |
Hand (n) | /hænd/ | Bàn tay | He shook her hand. Anh ấy bắt tay cô ấy. |
Finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay | She counted on her fingers. Cô ấy đếm số bằng ngón tay. |
Thumb (n) | /θʌm/ | Ngón cái | He gave a thumbs-up sign to show his approval. Anh ấy giơ ngón cái lên để thể hiện sự đồng ý của mình. |
Neck (n) | /nek/ | Cổ | She wore a necklace around her neck. Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền quanh cổ. |
Ribs (n) | /rɪbz/ | Xương sườn | He felt pain in his ribs after the accident. Anh ấy cảm thấy đau ở xương sườn sau vụ tai nạn. |
Belly (n) | /ˈbel.i/ | Bụng | She had a full belly after eating a big meal. Cô ấy no bụng sau khi ăn một bữa lớn. |
Waist (n) | /weɪst/ | Eo | He tied a belt around his waist. Anh ấy thắt một cái thắt lưng quanh eo. |
Bằng cách học những thuật ngữ về phần trên của cơ thể, bạn đã mở rộng khả năng mô tả về cơ thể con người. Hãy nhớ sử dụng những từ ngữ này thường xuyên để biến chúng trở thành một phần tự nhiên trong cách dùng từ của bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
Hip (n) | /hɪp/ | Hông | She injured her hip while exercising. Cô ấy bị đau hông khi tập thể dục. |
Leg (n) | /lɛɡ/ | Chân | He stretched his leg before going for a run. Anh ấy duỗi chân trước khi đi chạy. |
Knee (n) | /niː/ | Đầu gối | She fell and scraped her knee. Cô ấy ngã và bị trầy đầu gối. |
Thigh (n) | /θaɪ/ | Đùi | He pulled a muscle in his thigh during the football match. Anh ấy bị căng cơ đùi trong trận đấu bóng đá. |
Foot (n) | /fʊt/ | Chân | She hurt her foot. Cô ấy bị đau chân. |
Calf (n) | /kæf/ | Bắp chân | His calf muscles were sore after a long hike. Bắp chân của anh ấy đau sau một chuyến đi dài. |
Ankle (n) | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân | She twisted her ankle while hiking in the mountains. Cô ấy bị trẹo cổ chân khi leo núi. |
Toe (n) | /toʊ/ | Ngón chân | He stubbed his toe on the edge of the table. Anh ấy đập ngón chân vào mép bàn. |
Heel (n) | /hiːl/ | Gót chân | She felt pain in her heel after wearing uncomfortable shoes all day. Cô ấy cảm thấy đau ở gót chân sau khi mang giày không thoải mái suốt cả ngày. |
Shin (n) | /ʃɪn/ | Xương cẳng chân | He banged against the coffee table and hurt his shin. Anh ấy va vào bàn và bị đau xương cẳng chân. |
Với những thuật ngữ này, bạn có thể mô tả nửa dưới của cơ thể một cách chính xác và rõ ràng. Cho dù bạn đang thảo luận về việc tập thể dục hay biểu đạt sự không thoải mái ở các vùng của cơ thể, những từ vựng này đều sẽ là những công cụ quý giá.
Thành ngữ là những biểu đạt hấp dẫn có thể làm cho ngôn ngữ phong phú hơn. Dưới đây là 10 thành ngữ liên quan đến cơ thể con người, cùng với ý nghĩa của chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|
Break a leg | Một cách để chúc ai đó may mắn, đặc biệt là trước một buổi biểu diễn. | “Break a leg,” he said to his friend before the audition. “Chúc may mắn nhé,” anh ấy nói với bạn trước buổi thử vai. |
Give someone a hand | Hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó trong thời điểm khó khăn của họ. | She gave him a hand when he was moving to a new apartment. Cô ấy đã giúp anh ấy trong việc chuyển nhà. |
Get something off one’s chest | Thú nhận điều gì đó hoặc nói về điều gì đó đã làm phiền bạn. | He needed to get something off his chest, so he confessed to his friend. Anh ấy cần phải thú nhận điều gì đó, vì vậy anh ấy thú nhận với bạn của mình. |
Have a heart of gold | Mô tả một người rất tử tế, hào phóng và chu đáo. | She has a heart of gold; she’s always helping others in need. Cô ấy có một trái tim vàng; cô ấy luôn giúp đỡ người khác khi họ cần. |
Keep an eye on | Quan sát hoặc chăm sóc điều gì đó hoặc ai đó một cách cẩn thận. | Can you keep an eye on my dog while I’m away? Bạn có thể trông chừng chú chó của tôi khi tôi vắng mặt không? |
Put one’s foot in one’s mouth | Nói điều gì đó xấu hổ, thiếu tế nhị hoặc không phù hợp. | He always puts his foot in his mouth during important meetings. Anh ấy luôn nói những điều không phù hợp trong các cuộc họp quan trọng. |
Cold feet | Bất ngờ trở nên quá sợ hãi để làm điều gì đó bạn đã dự định. | She got cold feet and decided not to go through with the skydiving. Cô ấy sợ quá nên quyết định không chơi nhảy dù. |
Have a gut feeling | Có một niềm tin mạnh mẽ về điều gì đó mà không có lý do cụ thể. | I have a gut feeling that something bad is going to happen. Tôi có một cảm giác rằng điều gì đó không tốt sắp xảy ra. |
Lend an ear | Lắng nghe một cách cẩn thận và chú ý đến ai đó. | She lent an ear to her friend who needed to talk about their problems. Cô ấy lắng nghe một cách cẩn thận và chú ý đến người bạn cần tâm sự về vấn đề của họ. |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ hoặc vô cùng đắt đỏ. | Buying a luxury car like that would cost an arm and a leg. Mua một chiếc ô tô sang trọng như vậy sẽ rất đắt đỏ. |
Những thành ngữ này có thể làm cho tiếng Anh của bạn trở nên hấp dẫn hơn. Hãy thử sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp, và chúng sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên phong phú hơn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể con người
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Bây giờ bạn đã học được từ vựng cơ bản cần thiết để mô tả cơ thể con người trong tiếng Anh. Cho dù là cho kiến thức cá nhân, mục đích học thuật, hoặc sử dụng trong công việc, những thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả. Thường xuyên thực hành và áp dụng từ vựng vào cuộc sống hằng ngày sẽ giúp ta nhớ lâu và thành thạo hơn nữa đó!